LùiTừ đồng nghĩa với lùi là gì? Từ trái nghĩa với lùi là gì? Đặt câu với từ đồng nghĩa, trái nghĩa với từ lùi Nghĩa: di chuyển ngược lại về phía sau trong khi mặt vẫn nhìn đằng trước; hoãn lại một thời gian rồi thực hiện sau Từ đồng nghĩa: lui, thoái, hoãn Từ trái nghĩa: tiến Đặt câu với từ đồng nghĩa:
Đặt câu với từ trái nghĩa:
|