Đục ngầuTừ đồng nghĩa với đục ngầu là gì? Từ trái nghĩa với đục ngầu là gì? Đặt câu với từ đồng nghĩa, trái nghĩa với từ đục ngầu Nghĩa: ở trạng thái có nhiều gợn bẩn nổi lên Từ đồng nghĩa: đục, vẩn đục Từ trái nghĩa: trong veo, trong vắt, trong suốt, trong xanh, tinh khiết Đặt câu với từ đồng nghĩa:
Đặt câu với từ trái nghĩa:
|