Đắc chíTừ đồng nghĩa với đắc chí là gì? Từ trái nghĩa với đắc chí là gì? Đặt câu với từ đồng nghĩa, trái nghĩa với từ đắc chí Nghĩa: tỏ ra thích thú, mãn nguyện vì đạt được điều mình mong muốn Từ đồng nghĩa: thỏa mãn, mãn nguyện, vui sướng, kiêu hãnh, hãnh diện Từ trái nghĩa: thất vọng, buồn bã, chán nản, nản lòng Đặt câu với từ đồng nghĩa:
Đặt câu với từ trái nghĩa:
|