CưaTừ đồng nghĩa với cưa là gì? Từ trái nghĩa với cưa là gì? Đặt câu với từ đồng nghĩa, trái nghĩa với từ cưa Nghĩa: [Danh từ] dụng cụ dùng để xẻ, cắt gỗ, kim loại và vật liệu cứng khác, có lưỡi bằng thép mỏng với nhiều răng sắc [Động từ] dùng vật sắc kéo đi kéo lại liên tục để cắt Từ đồng nghĩa: cắt, xẻ, thái, xắt Đặt câu với từ đồng nghĩa:
|