Cũ ríchTừ đồng nghĩa với cũ rích là gì? Từ trái nghĩa với cũ rích là gì? Đặt câu với từ đồng nghĩa, trái nghĩa với từ cũ rích Nghĩa: chỉ một sự vật, hiện tượng đã quá cũ do dùng quá lâu, không còn hợp thời nữa Từ đồng nghĩa: cũ mèm, cũ kĩ, lỗi thời, lạc hậu Từ trái nghĩa: mới lạ, mới mẻ, mới tinh, mới toanh Đặt câu với từ đồng nghĩa:
Đặt câu với từ trái nghĩa:
|