Chiến địaTừ đồng nghĩa với chiến địa là gì? Từ trái nghĩa với chiến địa là gì? Đặt câu với từ đồng nghĩa, trái nghĩa với từ chiến địa Nghĩa: nơi quân đội hai bên đánh nhau Từ đồng nghĩa: chiến trường, mặt trận, chiến trận, sa trường, trận mạc Đặt câu với từ đồng nghĩa:
|