Chia rẽTừ đồng nghĩa với chia rẽ là gì? Từ trái nghĩa với chia rẽ là gì? Đặt câu với từ đồng nghĩa, trái nghĩa với từ chia rẽ Nghĩa: làm cho mâu thuẫn với nhau, mất sự thống nhất, nhất trí Từ đồng nghĩa: bất hòa, mâu thuẫn, lục đục, rạn nứt Từ trái nghĩa: đoàn kết, thống nhất, hòa thuận Đặt câu với từ đồng nghĩa:
Đặt câu với từ trái nghĩa:
|