Công kíchTừ đồng nghĩa với công kích là gì? Từ trái nghĩa với công kích là gì? Đặt câu với từ đồng nghĩa, trái nghĩa với từ công kích Nghĩa: dùng vũ lực hoặc lời nói để tấn công, gây hại cho người khác Từ đồng nghĩa: tấn công, xâm lược, uy hiếp, đe dọa Từ trái nghĩa: bảo vệ, che chở, giúp đỡ, ủng hộ Đặt câu với từ đồng nghĩa:
Đặt câu với từ trái nghĩa:
|