Bao phủTừ đồng nghĩa với bao phủ là gì? Từ trái nghĩa với bao phủ là gì? Đặt câu với từ đồng nghĩa, trái nghĩa với từ bao phủ Nghĩa: bao bọc và phủ kín ở trên bề mặt Từ đồng nghĩa: đùm, gói, phủ, bao, bọc, bao bọc Từ trái nghĩa: hở, lộ Đặt câu với từ đồng nghĩa:
Đặt câu với từ trái nghĩa:
|