Trắc nghiệm Unit 6 Từ vựng và Ngữ âm Tiếng Anh 3 iLearn Smart StartĐề bài
Câu 1 :
What is the missing letter? 1. SKI T 2. BOO S 3. J ANS 4. SH RT 5. SCAR
Câu 2 :
Match. 1. 2. 3. 4. 5. a. Hat b. Sneakers c. Sweater d. T-shirt e. Dress
Câu 3 :
Odd one out. A. boots B. socks C. tie D. skeaners
Câu 4 :
Odd one out. A. belt B. pants C. boots D. pajamas
Câu 5 :
Odd one out. A. uniform B. scarf C. T-shirt D. skiing
Câu 6 :
Odd one out. A. T-shirt B. belt C. jacket D. polo shirt Lời giải và đáp án
Câu 1 :
What is the missing letter? 1. SKI T 2. BOO S 3. J ANS 4. SH RT 5. SCAR Đáp án
1. SKI T 2. BOO S 3. J ANS 4. SH RT 5. SCAR Lời giải chi tiết :
1. SKIRT (n): chân váy 2. BOOTS (n): đôi bốt 3. JEANS (n): quần bò 4. SHIRT (n): áo sơ mi 5. SCARF (n): khăn quàng cổ
Câu 2 :
Match. 1. 2. 3. 4. 5. a. Hat b. Sneakers c. Sweater d. T-shirt e. Dress Đáp án
1. e. Dress 2. a. Hat 3. d. T-shirt 4. b. Sneakers 5. c. Sweater Lời giải chi tiết :
1 – e Dress (n): váy/đầm liền 2 – a Hat (n): cái mũ 3 – d T-shirt (n): áo phông 4 – b Sneakers (n): giày thể thao 5 – c Sweater (n): áo dài tay cổ tròn
Câu 3 :
Odd one out. A. boots B. socks C. tie D. skeaners Đáp án
C. tie Lời giải chi tiết :
boots (n): đôi bốt socks (n): đôi tất tie (n): cà vạt skeaners (n): giày thể thao Giải thích: Đáp án C không phải là những thứ dùng để mang vào chân như những phương án còn lại.
Câu 4 :
Odd one out. A. belt B. pants C. boots D. pajamas Đáp án
A. belt Lời giải chi tiết :
belt (n): thắt lưng pants (n): quần boots (n): đôi bốt pajamas (n): đồ ngủ Giải thích: Đáp án A là danh từ ở dạng số ít trong khi những phương án còn lại đều là những danh từ ở dạng số nhiều.
Câu 5 :
Odd one out. A. uniform B. scarf C. T-shirt D. skiing Đáp án
D. skiing Lời giải chi tiết :
uniform (n): đồng phục scarf (n): cái khăn T-shirt (n): áo phông skiing (v): trượt tuyết Giải thích: Đáp án D là động từ trong khi những phương án còn lại đều là những danh từ.
Câu 6 :
Odd one out. A. T-shirt B. belt C. jacket D. polo shirt Đáp án
B. belt Lời giải chi tiết :
T-shirt (n): áo phông belt (n): thắt lưng jacket (n): áo khoác polo shirt (n): áo thun ngắn tay, có cổ Giải thích: Đáp án B không phải là một loại áo như các phương án còn lại.
|