Trắc nghiệm Getting Started Từ vựng và Ngữ âm Tiếng Anh 3 iLearn Smart StartĐề bài
Câu 1 : Con hãy chọn đáp án đúng nhất
Choose the missing letter. _tand up a. x b. r c. s
Câu 2 : Con hãy chọn đáp án đúng nhất
Choose the missing letter. sit do_n a. u b. w c. p
Câu 3 : Con hãy chọn đáp án đúng nhất
Choose the correct answer to complete the sentence. You _____ your book when you have a test in the class. a. open b. speak c. close
Câu 4 : Con hãy chọn đáp án đúng nhất
Choose the correct answer to complete the sentence. You _____ to greet the teacher. a. stand up b. open c. sit down
Câu 5 : Con hãy điền từ / cụm từ/ số thích hợp vào các ô trống
Look. Complete the word.
C
Câu 6 : Con hãy điền từ / cụm từ/ số thích hợp vào các ô trống
Look. Complete the words. S u
Câu 7 : Con hãy điền từ / cụm từ/ số thích hợp vào các ô trống
Look. Complete the word. S d
Câu 8 : Con hãy chọn đáp án đúng nhất
Choose the missing letter. o_en a. k b. p c. q
Câu 9 : Con hãy chọn đáp án đúng nhất
Choose the correct answer to complete the sentence. You _____ your book to learn in the class. a. close b. go out c. open
Câu 10 : Con hãy chọn đáp án đúng nhất
Odd one out. a. Ben b. Mai c. Minh d. Hello
Câu 11 : Con hãy chọn đáp án đúng nhất
Odd one out. a. Hi b. Hello c. Lucy d. Bye
Câu 12 : Con hãy điền từ / cụm từ/ số thích hợp vào các ô trống
Look. Complete the word.
w
Câu 13 : Con hãy điền từ / cụm từ/ số thích hợp vào các ô trống
Look. Complete the word.
r
Câu 14 : Con hãy điền từ / cụm từ/ số thích hợp vào các ô trống
Look. Complete the word.
y
Câu 15 : Con hãy điền từ / cụm từ/ số thích hợp vào các ô trống
Look. Complete the word.
b
Câu 16 : Con hãy chọn đáp án đúng nhất
Odd one out. a. colour b. blue c. yellow d. green
Câu 17 : Con hãy chọn đáp án đúng nhất
Odd one out. a. black b. red c. they d. orange
Câu 18 : Con hãy chọn đáp án đúng nhất
Odd one out. a. book b. white c. pen d. ruler
Câu 19 : Con hãy ghép đáp án ở cột A với đáp án tương ứng ở cột B
Match. 1. 2. 3. 4. a. I’m ten years old. b. I’m six years old. c. I’m seven years old.
d. I’m eight years old.
Câu 20 : Con hãy điền từ / cụm từ/ số thích hợp vào các ô trống
Look and complete.
h u
Câu 21 : Con hãy điền từ / cụm từ/ số thích hợp vào các ô trống
Look and complete.
h d
Câu 22 : Con hãy điền từ / cụm từ/ số thích hợp vào các ô trống
Look and complete.
b Lời giải và đáp án
Câu 1 : Con hãy chọn đáp án đúng nhất
Choose the missing letter. _tand up a. x b. r c. s Đáp án
c. s Lời giải chi tiết :
stand up: đứng dậy
Câu 2 : Con hãy chọn đáp án đúng nhất
Choose the missing letter. sit do_n a. u b. w c. p Đáp án
b. w Lời giải chi tiết :
sit down: ngồi xuống
Câu 3 : Con hãy chọn đáp án đúng nhất
Choose the correct answer to complete the sentence. You _____ your book when you have a test in the class. a. open b. speak c. close Đáp án
c. close Phương pháp giải :
a. open (mở ra) b. speak (nói) c. close (đóng lại) Lời giải chi tiết :
You close your book when you have a test in the class. (Bạn đóng sách của mình lại khi có làm bài kiểm tra trên lớp.)
Câu 4 : Con hãy chọn đáp án đúng nhất
Choose the correct answer to complete the sentence. You _____ to greet the teacher. a. stand up b. open c. sit down Đáp án
a. stand up Phương pháp giải :
Lời giải chi tiết :
You stand up to greet the teacher. (Bạn đứng lên để chào giáo viên.)
Câu 5 : Con hãy điền từ / cụm từ/ số thích hợp vào các ô trống
Look. Complete the word.
C Đáp án
C Lời giải chi tiết :
Close (v): đóng lại
Câu 6 : Con hãy điền từ / cụm từ/ số thích hợp vào các ô trống
Look. Complete the words. S u Đáp án
S u Lời giải chi tiết :
Stand up: đứng dậy
Câu 7 : Con hãy điền từ / cụm từ/ số thích hợp vào các ô trống
Look. Complete the word. S d Đáp án
S d Lời giải chi tiết :
Sit down: ngồi xuống
Câu 8 : Con hãy chọn đáp án đúng nhất
Choose the missing letter. o_en a. k b. p c. q Đáp án
b. p Lời giải chi tiết :
open: mở ra
Câu 9 : Con hãy chọn đáp án đúng nhất
Choose the correct answer to complete the sentence. You _____ your book to learn in the class. a. close b. go out c. open Đáp án
c. open Phương pháp giải :
Lời giải chi tiết :
You open your book to learn in the class. (Bạn mở sách ra để học bài trên lớp.)
Câu 10 : Con hãy chọn đáp án đúng nhất
Odd one out. a. Ben b. Mai c. Minh d. Hello Đáp án
d. Hello Phương pháp giải :
Các con đọc các phương án và chọn ra 1 từ khác loại với 3 từ còn lại. Lời giải chi tiết :
d. Hello (xin chào) Các phương án a, b, c đều là tên người; phương án d là câu chào.
Câu 11 : Con hãy chọn đáp án đúng nhất
Odd one out. a. Hi b. Hello c. Lucy d. Bye Đáp án
c. Lucy Phương pháp giải :
Các con đọc các phương án và chọn ra 1 từ khác loại với 3 từ còn lại. Lời giải chi tiết :
a. Hi (chào) b. Hello (xin chào) d. Bye (tạm biệt) Các phương án a, b, d đều là các câu chào hỏi, tạm biệt; phương án c là tên người.
Câu 12 : Con hãy điền từ / cụm từ/ số thích hợp vào các ô trống
Look. Complete the word.
w Đáp án
w Phương pháp giải :
Các em nhìn tranh và hoàn thành từ chỉ màu được minh họa trong bức tranh. Lời giải chi tiết :
white (màu trắng)
Câu 13 : Con hãy điền từ / cụm từ/ số thích hợp vào các ô trống
Look. Complete the word.
r Đáp án
r Phương pháp giải :
Các em nhìn tranh và hoàn thành từ chỉ màu được minh họa trong bức tranh. Lời giải chi tiết :
red (màu đỏ)
Câu 14 : Con hãy điền từ / cụm từ/ số thích hợp vào các ô trống
Look. Complete the word.
y Đáp án
y Phương pháp giải :
Các em nhìn tranh và hoàn thành từ chỉ màu được minh họa trong bức tranh. Lời giải chi tiết :
yellow (màu vàng)
Câu 15 : Con hãy điền từ / cụm từ/ số thích hợp vào các ô trống
Look. Complete the word.
b Đáp án
b Phương pháp giải :
Các em nhìn tranh và hoàn thành từ chỉ màu được minh họa trong bức tranh. Lời giải chi tiết :
blue (màu xanh lam/xanh dương)
Câu 16 : Con hãy chọn đáp án đúng nhất
Odd one out. a. colour b. blue c. yellow d. green Đáp án
a. colour Phương pháp giải :
Các con đọc các phương án và chọn ra 1 từ khác loại với 3 từ còn lại. Lời giải chi tiết :
a. colour (màu sắc) b. blue (màu xanh lam) c. yellow (màu vàng) d. green (màu xanh lá) Các phương án b, c, d đều chỉ các màu cụ thể; phương án a chỉ màu sắc nói chung.
Câu 17 : Con hãy chọn đáp án đúng nhất
Odd one out. a. black b. red c. they d. orange Đáp án
c. they Phương pháp giải :
Các em đọc các phương án và chọn ra 1 từ khác loại với 3 từ còn lại. Lời giải chi tiết :
a. black (màu đen) b. red (màu đỏ) c. they (họ, chúng) d. range (màu cam) Các phương án a, b, d đều là các từ chỉ màu sắc; phương án c là đại từ nhân xưng.
Câu 18 : Con hãy chọn đáp án đúng nhất
Odd one out. a. book b. white c. pen d. ruler Đáp án
b. white Phương pháp giải :
Các em đọc các phương án và chọn ra 1 từ khác loại với 3 từ còn lại. Lời giải chi tiết :
a. book (quyển sách) b. white (màu trắng) c. pen (bút mực) d. ruler (thước kẻ) Các phương án a, c, d đều chỉ đồ dùng học tập; phương án b chỉ màu sắc.
Câu 19 : Con hãy ghép đáp án ở cột A với đáp án tương ứng ở cột B
Match. 1. 2. 3. 4. a. I’m ten years old. b. I’m six years old. c. I’m seven years old.
d. I’m eight years old. Đáp án
1. c. I’m seven years old.
2. a. I’m ten years old. 3. b. I’m six years old. 4. d. I’m eight years old. Lời giải chi tiết :
1 – c. I’m seven years old. (Tôi 7 tuổi rồi.) 2 – a. I’m ten years old. (Tôi 10 tuổi rồi.) 3 – b. I’m six years old. (Tôi 6 tuổi rồi.) 4 – d. I’m eight years old. (Tôi 8 tuổi rồi.)
Câu 20 : Con hãy điền từ / cụm từ/ số thích hợp vào các ô trống
Look and complete.
h u Đáp án
h u Lời giải chi tiết :
hands up/hand up: giơ tay
Câu 21 : Con hãy điền từ / cụm từ/ số thích hợp vào các ô trống
Look and complete.
h d Đáp án
h d Lời giải chi tiết :
hands down: hạ tay xuống
Câu 22 : Con hãy điền từ / cụm từ/ số thích hợp vào các ô trống
Look and complete.
b Đáp án
b Lời giải chi tiết :
black: màu đen
|