Tiếng Anh 10 Friends Global Unit 8 Từ vựngTổng hợp từ vựng Unit 8 Tiếng anh lớp 10 Friends Global Tổng hợp đề thi học kì 2 lớp 10 tất cả các môn - Chân trời sáng tạo Toán - Văn - Anh - Lí - Hóa - Sinh - Sử - Địa... 8A 1. (v): cho phép Do you think Dad will allow you to go to Jamie's party? (Bạn có nghĩ rằng bố sẽ cho phép bạn đến bữa tiệc của Jamie không?) ![]() 2. (adj): đá At the base of the cliff was a rocky beach. (Dưới chân vách đá là một bãi đá.) ![]() 3. (n): tay cầm She turned the handle and slowly opened the door. (Cô xoay tay cầm và từ từ mở cửa.) ![]() 4. ![]() 5. (adv): hầu như It's mostly very quiet at night. (Nó hầu như rất yên tĩnh vào ban đêm.) ![]() 6. ![]() 7. ![]() 8. (n): quần vợt That was an impressive performance from such a young tennis player. (Đó là một màn trình diễn ấn tượng của một tay vợt trẻ như vậy.) ![]() 9. ![]() 10. (n): người phát minh He was an inventor for a leading mobile phone company. (Ông là nhà phát minh cho một công ty điện thoại di động hàng đầu) ![]() 11. ![]() 12. (n): cuộc đua Who was not happy to hear that he had lost the race. (Ai mà không vui khi nghe tin mình thua cuộc.) ![]() 13. (n): công ty The call was answered by the boss of a rival company. (Cuộc gọi đã được trả lời bởi ông chủ của một công ty đối thủ.) ![]() 8B 14. (n): truy cập Internet access was not added for another ten years. (Truy cập Internet đã không được thêm vào trong mười năm nữa.) ![]() 15. ![]() 16. (adj): mới sinh Photos of his newborn daughter were shared. (Hình ảnh con gái mới sinh của anh được chia sẻ.) ![]() 17. (v): phát minh It was probably invented by accident. (Nó có lẽ được phát minh một cách tình cờ.) ![]() 18. ![]() 19. (adj): không thấm nước So, most of them are waterproof. (Vì vậy hầu hết chúng đều không thấm nước.) ![]() 20. ![]() 21. (n): điểm du lịch We have been to a lot of tourist attractions. (Chúng tôi đã đến rất nhiều điểm du lịch.) ![]() 22. (n): tin nhắn The average text message is usually answered within 90 seconds. (Tin nhắn văn bản trung bình thường được trả lời trong vòng 90 giây.) ![]() 23. (n): địa điểm The hotel is an ideal venue for conferences and business meetings. (Khách sạn là một địa điểm lý tưởng để tổ chức các hội nghị và cuộc họp kinh doanh.) ![]() 8C 24. (n): bão Who is nearly by a storm at a paragliding event? (Ai suýt gặp bão tại một sự kiện dù lượn?) ![]() 25. ![]() 26. (n): nguy hiểm He drove so fast that I really felt my life was in danger. (Anh ấy lái xe quá nhanh khiến tôi thực sự cảm thấy tính mạng của mình đang gặp nguy hiểm.) ![]() 27. (v): xin lỗi I must apologize to Isobel for my lateness. (Tôi phải xin lỗi Isobel vì sự muộn màng của tôi.) ![]() 28. ![]() 29. (v): phàn nàn I Lots of people have complained about the noise. (Rất nhiều người đã phàn nàn về tiếng ồn.) ![]() 30. (v): yêu cầu My mom enquires me to do homework. (Mẹ tôi yêu cầu tôi làm bài tập về nhà.) ![]() 31. (v): khuyến khích We were encouraged to learn foreign languages at school. (Chúng tôi được khuyến khích học ngoại ngữ ở trường.) ![]() 32. (adj): ấm I put my hands in my pockets to keep them warm. (Tôi đút tay vào túi để giữ ấm.) ![]() 33. (v): giải trí We hired a magician to entertain the children. (Chúng tôi đã thuê một ảo thuật gia để giải trí cho bọn trẻ.) ![]() 8D 34. (n): hành tinh Would you like to travel to another planet? (Bạn có muốn đi du lịch đến một hành tinh khác không?) ![]() 35. ![]() 36. ![]() 37. (n): dụng cụ Have you ever heard about wearable gadgets? (Bạn đã bao giờ nghe nói về các thiết bị đeo được chưa?) ![]() 38. ![]() 39. (n): nhà khoa học Team of scientists from several countries. (Đội ngũ các nhà khoa học từ một số quốc gia.) ![]() 40. (v): điều chỉnh How will the settlers adjust to the conditions on the moon? (Những người định cư sẽ điều chỉnh như thế nào với các điều kiện trên mặt trăng?) ![]() 8E 41. (n): bề mặt They have discovered some ice below the surface. (Họ đã phát hiện ra một số lớp băng bên dưới bề mặt.) ![]() 42. (v): thành lập The company to establish a base on the moon around 2028. (Công ty thành lập căn cứ trên mặt trăng vào khoảng năm 2028.) ![]() 43. (n): điện The Writing Ball was the first machine that used electricity for typing. (Writing Ball là chiếc máy đầu tiên sử dụng điện để đánh máy.) ![]() 44. (n): máy bay If we didn't have aeroplanes, journeys would take much longer. (Nếu chúng ta không có máy bay, các cuộc hành trình sẽ lâu hơn nhiều.) ![]() 45. (n): mục đích The purpose of the mechanism was not known. (Mục đích của cơ chế này không được biết đến.) ![]() 46. musical instrument / ˈmjuː.zɪ.kəl ˈɪn.strə.mənt/ (n.phr): nhạc cụ The Telharmonium was the world's first electronic musical instrument. (Telharmonium là nhạc cụ điện tử đầu tiên trên thế giới.) ![]() 47. (n): buổi hòa nhạc People loved these first-home concerts. (Mọi người yêu thích những buổi hòa nhạc đầu tiên tại nhà này.) ![]() 8F 48. (adj): độc đáo Its unique sound has disappeared. ( m thanh độc đáo của nó đã biến mất.) ![]() 49. (n): phát hiện, khám phá For many years after its discovery, I'm surprised. (Trong nhiều năm sau khi phát hiện ra nó, tôi đã rất ngạc nhiên.) ![]() 50. (v): chứng tỏ These problems demonstrate the importance of strategic planning. (Những vấn đề này chứng tỏ tầm quan trọng của hoạch định chiến lược.) ![]() 51. (n): bàn phím A new keyboard with a different key arrangement appeared. (Một bàn phím mới với cách sắp xếp phím khác đã xuất hiện.) ![]() 52. (adj): không ổn định I'm writing to report the slow and unstable internet connection in my area. (Hầu hết những người ở độ tuổi của ông đều có lối sống xa hoa.) ![]() 53. (n): dịch bệnh In some parts of the world malaria is still pandemic. (Ở một số nơi trên thế giới, bệnh sốt rét vẫn còn là đại dịch.) ![]() 54. (n): thí nghiệm Early experiments in virtual reality were conducted. (Các thí nghiệm ban đầu trong thực tế ảo đã được tiến hành.) ![]() 55. (v): bảo tồn Virtual museums help preserve world heritage. (Bảo tàng ảo giúp bảo tồn di sản thế giới.) ![]() 8G 56. (v): quảng cáo We advertised our car in the local newspaper. (Chúng tôi đã quảng cáo chiếc xe của mình trên báo địa phương.) ![]() 8H 57. (n): triển lãm The photographs will be on exhibition until the end of the month. (Các bức ảnh sẽ được triển lãm cho đến cuối tháng.) ![]() 8I 58. (n): hàng xóm My next-door neighbors work in London. (Những người hàng xóm kế bên của tôi làm việc ở London.) ![]() Review Unit 8 59. (n): mùa đông Last winter we went skiing. (Mùa đông năm ngoái chúng tôi đã đi trượt tuyết.) ![]() 60. ![]()
|