Tiếng Anh 10 Friends Global Unit 7 Từ vựngTổng hợp từ vựng Unit 7 Tiếng Anh lớp 10 Friends Global Tổng hợp đề thi học kì 2 lớp 10 tất cả các môn - Chân trời sáng tạo Toán - Văn - Anh - Lí - Hóa - Sinh - Sử - Địa... 7A 1. (adj): hấp dẫn với khách du lịch Havel's market is touristy. (Chợ Havel là một điểm hấp dẫn với khách du lịch.) ![]() 2. (adj): hòa bình She hoped the different ethnic groups in the area could live together in peaceful co-existence. (Cô hy vọng các nhóm dân tộc khác nhau trong khu vực có thể cùng nhau chung sống hòa bình.) ![]() 3. (adj): đông By ten o'clock the bar was crowded. (Đến mười giờ quán đã đông khách.) ![]() 4. ![]() 5. (n): phiếu giảm giá You use a coupon from magazines to get money off. (Bạn sử dụng một phiếu giảm giá từ các tạp chí để nhận tiền.) ![]() 6. (adj): giá rẻ I got a cheap flight at the last minute. (Tôi đã có một chuyến bay giá rẻ vào phút cuối.) ![]() 7. (adj): lãng mạn I suppose he is quite romantic. (Tôi cho rằng anh ấy khá lãng mạn.) ![]() 8. (adj): ấn tượng That was an impressive performance from such a young tennis player. (Đó là một màn trình diễn ấn tượng của một tay vợt trẻ như vậy.) ![]() 9. (adj): thất vọng What a disappointing result! (Thật là một kết quả đáng thất vọng!) ![]() 10. (adj): ngoạn mục There was a spectacular sunset last night. (Có một cảnh hoàng hôn ngoạn mục vào đêm qua.) ![]() 11. ![]() 12. (adj): thuộc về khí quyển Plants are the main source of atmospheric oxygen. (Thực vật là nguồn cung cấp oxy khí quyển chính.) ![]() 13. ![]() 7B 14. (n):gia đình I went there last year with my family. (Tôi đã đến đó năm ngoái với gia đình.) ![]() 15. ![]() 16. ![]() 17. (n): bệnh viện I spent the rest of the holiday in the hospital! (Tôi đã dành phần còn lại của kỳ nghỉ trong bệnh viện!) ![]() 18. ![]() 19. ![]() 20. ![]() 21. tourist attraction /ˈtʊərɪst/ /əˈtrækʃ(ə)n/ (n): điểm thu hút khách du lịch We have been to a lot of tourist attractions. (Chúng tôi đã đến rất nhiều điểm du lịch.) ![]() 22. (n): quà lưu niệm I have bought you a souvenir. (Tôi đã mua cho bạn một món quà lưu niệm.) ![]() 23. (n): thực phẩm I'm talking about food, and clothes. (Tôi đang nói về thực phẩm và quần áo.) ![]() 7C 24. (n): trực thăng Have you ever traveled by helicopter? (Bạn đã từng đi du lịch bằng máy bay trực thăng chưa?) ![]() 25. (n): quà Where did the first boy buy the present? (Cậu bé đầu tiên mua quà ở đâu?) ![]() 26. ![]() 27. ![]() 28. ![]() 29. (n): thẻ tín dụng I haven't got a credit card. (Tôi không có thẻ tín dụng.) ![]() 30. ![]() 31. (adj): đắt What is the most expensive thing you have ever? (Thứ đắt nhất mà bạn từng có là gì?) ![]() 32. ![]() 33. (n): bánh mì sandwich What kind of sandwich would you like? (Bạn muốn loại bánh sandwich nào?) ![]() 7D 34. ![]() 35. (adj): vô hiệu hóa I might disable data roaming. ((Tôi có thể tắt chuyển vùng dữ liệu.) ![]() 36. ![]() 37. ![]() 38. ![]() 39. ![]() 40. ![]() 41. ![]() 7E 42. (v): thích hơn Do you prefer to buy things in shops or online? (Bạn thích mua những thứ trong cửa hàng hay trực tuyến?) ![]() 43. (n): chuyến bay I went on my first flight last week. (Tôi đã đi chuyến bay đầu tiên vào tuần trước.) ![]() 44. (v): tránh He always tried to avoid an argument if possible. (Anh ấy luôn cố gắng tránh một cuộc tranh cãi nếu có thể.) ![]() 45. (v): thu thập We collected our boarding passes at the check-in desk. (Chúng tôi thu thập thẻ lên máy bay của mình tại quầy làm thủ tục.) ![]() 46. (n): cổng Mum checked our gate number on the departure screen. (Mẹ kiểm tra số cổng của chúng tôi trên màn hình khởi hành.) ![]() 47. ![]() 7F 48. (n): túi Then we left our bags at the bag drop. (Sau đó, chúng tôi để túi của chúng tôi ở nơi thả túi.) ![]() 49. (n): hành lý xách tay We put our passports in the trays with our hand luggage. (Chúng tôi đặt hộ chiếu của chúng tôi vào khay cùng với hành lý xách tay của chúng tôi.) ![]() 50. ![]() 51. ![]() 52. (n): lối sống Most people of his age would lead an extravagant lifestyle. (Hầu hết những người ở độ tuổi của ông đều có lối sống xa hoa.) ![]() 53. flight attendant /ˈflaɪt əˌten.dənt/ (n): tiếp viên hàng không She is a flight attendant. (Cô ấy là tiếp viên hàng không.) ![]() 54. (adj): sang trọng He lives in a luxury apartment. (Anh ấy sống trong một căn hộ sang trọng.) ![]() 55. (n): sân bay You can get your boarding pass at the airport. (Bạn có thể nhận thẻ lên máy bay tại sân bay.) ![]() 7G 56. ![]() 57. ![]() 58. (n): thu nhập Box did not bring in much income at the start. (Box không mang lại nhiều thu nhập khi bắt đầu.) ![]() 59. ![]() 60. (v): thông báo When they announce your flight. (Khi họ thông báo chuyến bay của bạn.) ![]() 61. ![]() 7H 62. (n): du lịch sinh thái I went to Guatemala on an ecotourism holiday with my family. (Tôi đến Guatemala vào một kỳ nghỉ du lịch sinh thái cùng gia đình.) ![]() 63. ![]() 64. (n): hương vị I don't really like the taste of coffee. (Tôi không thực sự thích hương vị của cà phê.) ![]() 65. (n): trang trại I made friends with a girl on the farm. (Tôi đã kết bạn với một cô gái trong trang trại.) ![]() 66. ![]() 67. (n): kinh nghiệm I have experience of volunteering. (Tôi có kinh nghiệm về tình nguyện.) ![]() 68. ![]() 7I 69. ![]() 70. ![]() 71. (n): phiêu lưu My aunt loves adventure holidays. (Dì tôi thích những kỳ nghỉ phiêu lưu.) ![]() 72. (n): rừng We stayed on a campsite in the jungle. (Chúng tôi ở trên một khu cắm trại trong rừng.) ![]() 73. (n): khu cắm trại We stayed on a campsite. (Chúng tôi ở trên một khu cắm trại.) ![]() Review Unit 7 74. (n): động vật hoang dã I see a lot of wildlife. (Tôi nhìn thấy rất nhiều động vật hoang dã.) ![]() 75. (n): lợn rừng I saw a wild boar and monkey. (Tôi nhìn thấy một con lợn rừng và một con khỉ.) ![]() 76. (n): kính râm I saw a wild boar and monkey, which ran away with my sunglasses. (Tôi nhìn thấy một con lợn rừng và một con khỉ, chúng đeo kính râm của tôi bỏ chạy.) ![]() 77. (v): đuổi theo I tried chasing it to get them back. (Tôi đã cố gắng đuổi theo nó để lấy lại họ.) ![]() 78. ![]() 79. (n): đổi mới Renovation of General Education Project was approved in 2014. (Đề án Đổi mới giáo dục phổ thông được phê duyệt năm 2014.) ![]() 80. ![]() 81. institution /ˌɪnstɪˈtjuːʃn/(n) (n): tổ chức Name the two institutions which form the World Bank. (Kể tên hai tổ chức hình thành Ngân hàng Thế giới.) ![]() 82. national park /ˈnæʃənl/ /pɑːk/ (n): công viên quốc gia If you visit a national park. (Nếu bạn đến thăm một công viên quốc gia.) ![]() 83. (adj): thêm A request for further information. (Một yêu cầu để biết thêm thông tin.) ![]() 84. ![]()
|