Tiếng Anh 9 Unit 6 Lesson 2In pairs: Look at the picture. What can you see? What causes problems like this? a. Read the words and definitions, then fill in the blanks. Listen and repeat. b. In pairs: Use the new words to talk about some of the problems that natural wonders have.
Lựa chọn câu để xem lời giải nhanh hơn
Let's Talk! In pairs: Look at the picture. What can you see? What causes problems like this? (Theo cặp: Quan sát tranh. Bạn có thể nhìn thấy cái gì? Điều gì gây ra vấn đề như thế này?) Lời giải chi tiết: The picture depicts an ocean scene with swimming fish, but it also includes a plastic bag floating in the water. The presence of plastic bags in the ocean is a clear example of marine pollution, specifically plastic pollution. Plastic pollution in the ocean is a significant problem caused by human activities such as improper waste disposal, littering, and inadequate waste management systems. (Bức tranh mô tả khung cảnh đại dương với những đàn cá đang bơi lội nhưng cũng có một chiếc túi nhựa nổi trên mặt nước. Sự hiện diện của túi nilon trong đại dương là một ví dụ rõ ràng về ô nhiễm biển, cụ thể là ô nhiễm nhựa. Ô nhiễm nhựa ở đại dương là một vấn đề nghiêm trọng do các hoạt động của con người gây ra như xử lý chất thải không đúng cách, xả rác và hệ thống quản lý chất thải không đầy đủ.) New Words a a. Read the words and definitions, then fill in the blanks. Listen and repeat. (Đọc các từ và định nghĩa, sau đó điền vào chỗ trống. Lắng nghe và lặp lại.) • litter: leave trash in the wrong place, e.g. on the floor, in water, etc. • fine: make somebody pay money because they did something wrong • consider: think about something carefully before you make a decision • spoil: change something good into something bad • disturb: move something or change its position • hunt: catch or kill wild animals • ranger: a person who takes care of a park, a forest, or an area in the country • government: the group of people who make the rules and decide what happens in a country
1. People sometime hunt animals in national parks because they can sell them for a lot of money. (Đôi khi người ta săn bắt động vật ở các công viên quốc gia vì họ có thể bán chúng với giá rất cao.) 2. When we met the ______, he told us not to start any fires in the forest he looks after. 3. If you do something bad, the police might ______ you, and you'll have to pay some money. 4. If companies build too many hotels, they will ______ the beach, and people won't visit it anymore. 5. The ______ wants to make a new law to reduce the country's air pollution. 6. You should never ______. You should always put your trash in a trash can. 7. I decided not to go to university, but I did ______ going for a long time. 8. Don't ______ any plants or animals when you visit a natural wonder. You shouldn’t touch or move the plants or animals. Phương pháp giải: *Nghĩa của từ vựng • litter: leave trash in the wrong place, e.g. on the floor, in water, etc. (xả rác: vứt rác không đúng chỗ, v.d. trên sàn, trong nước, v.v.) • fine: make somebody pay money because they did something wrong (phạt: bắt ai đó phải trả tiền vì họ đã làm sai điều gì đó) • consider: think about something carefully before you make a decision (xem xét: suy nghĩ kỹ về điều gì đó trước khi đưa ra quyết định) • spoil: change something good into something bad (làm hỏng: biến cái tốt thành cái xấu) • disturb: move something or change its position (quấy rầy: di chuyển cái gì đó hoặc thay đổi vị trí của nó) • hunt: catch or kill wild animals (săn bắn: bắt hoặc giết động vật hoang dã) • ranger: a person who takes care of a park, a forest, or an area in the country (kiểm lâm viên: người chăm sóc một công viên, một khu rừng hoặc một khu vực trong nước) • government: the group of people who make the rules and decide what happens in a country (chính phủ: nhóm người đặt ra luật lệ và quyết định những gì xảy ra trong một quốc gia) Lời giải chi tiết: 2. When we met the ranger, he told us not to start any fires in the forest he looks after. (Khi chúng tôi gặp người kiểm lâm, anh ấy bảo chúng tôi không được đốt bất kỳ đám cháy nào trong khu rừng mà anh ấy trông coi.) 3. If you do something bad, the police might fine you, and you'll have to pay some money. (Nếu bạn làm điều gì xấu, cảnh sát có thể phạt bạn và bạn sẽ phải trả một số tiền.) 4. If companies build too many hotels, they will spoil the beach, and people won't visit it anymore. (Nếu các công ty xây dựng quá nhiều khách sạn, họ sẽ làm hỏng bãi biển và mọi người sẽ không đến thăm nó nữa.) 5. The government wants to make a new law to reduce the country's air pollution. (Chính phủ muốn ban hành luật mới để giảm ô nhiễm không khí trong nước.) 6. You should never litter. You should always put your trash in a trash can. (Bạn không bao giờ nên xả rác. Bạn nên luôn bỏ rác vào thùng rác.) 7. I decided not to go to university, but I did consider going for a long time. (Tôi quyết định không học đại học nhưng tôi đã cân nhắc việc đi học từ lâu.) 8. Don't disturb any plants or animals when you visit a natural wonder. You shouldn’t touch or move the plants or animals. (Đừng làm phiền bất kỳ loài thực vật hoặc động vật nào khi bạn đến thăm một kỳ quan thiên nhiên. Bạn không nên chạm vào hoặc di chuyển thực vật hoặc động vật.) New Words b b. In pairs: Use the new words to talk about some of the problems that natural wonders have. (Theo cặp: Sử dụng các từ mới để nói về một số vấn đề mà kỳ quan thiên nhiên gặp phải.) People often litter in national parks. (Người dân thường xả rác ở các công viên quốc gia.) Lời giải chi tiết: People hunt animals illegally in protected areas. (Người ta săn bắt động vật trái phép tại các khu vực được bảo vệ.) Tourists sometimes disturb the ecosystems by trampling on delicate plants or feeding wildlife. (Khách du lịch đôi khi làm xáo trộn hệ sinh thái bằng cách giẫm đạp lên những loài thực vật mỏng manh hoặc cho động vật hoang dã ăn.) Overdevelopment can spoil the beauty of natural wonders. (Sự phát triển quá mức có thể làm hỏng vẻ đẹp của kỳ quan thiên nhiên.) Listening a a. Listen to three teens talking about a problem in their favorite place. Whose idea do they like the most? (Nghe ba thanh thiếu niên nói về một vấn đề ở địa điểm yêu thích của họ. Họ thích ý tưởng của ai nhất?) 1. Debbie's idea 2. Donald's idea 3. Dorothy's idea Phương pháp giải: Bài nghe Debbie: I love coming to Dragon Balls. Donald: Yeah, the walk through the forest is so nice. Ohh. Look over there. Dorothy: What? Ohh, no. There's so much trash near the waterfall. People shouldn't keep littering here. I hate seeing trash at a beautiful place like this. Debbie: I agree. If they keep littering, it will spoil the natural beauty of the waterfall. And trash harms the animals, too. But what can we do to stop littering? Donald: I think rangers should find people who litter here. Debbie: That's not a bad idea, but I think rangers are too busy and the National Park is too big. Donald: Ohh yeah, you're right. Dorothy: I think the rangers should consider getting trash bags to everyone who comes into the park. If they have bags, they won't. Donald: I understand what you're saying, but people already litter here. Maybe they'll leave their trash bags here, too. Dorothy: That'd be really bad. Debbie: Hmm, I think the government should consider putting more trash cans in the park. If they put more in, visitors will be able to find trash cans more easily. Donald: Oh, that's a good idea, Debbie. Dorothy: Yeah, it is. Tạm dịch Debbie: Tôi thích đến với Dragon Balls. Donald: Ừ, đi bộ xuyên rừng thật tuyệt. Ồ. Nhìn đằng kia. Dorothy: Cái gì? Ôi không. Có rất nhiều rác gần thác nước. Mọi người không nên xả rác ở đây. Tôi ghét nhìn thấy rác ở một nơi đẹp đẽ như thế này. Debbie: Tôi đồng ý. Nếu họ cứ xả rác bừa bãi sẽ làm mất đi vẻ đẹp tự nhiên của thác. Và rác cũng gây hại cho động vật. Nhưng chúng ta có thể làm gì để ngừng xả rác? Donald: Tôi nghĩ lực lượng kiểm lâm nên tìm những người xả rác ở đây. Debbie: Đó không phải là một ý tưởng tồi, nhưng tôi nghĩ lực lượng kiểm lâm quá bận rộn và Vườn Quốc gia thì quá lớn. Donald: Ồ vâng, bạn nói đúng. Dorothy: Tôi nghĩ lực lượng kiểm lâm nên cân nhắc việc phát túi rác cho tất cả những ai vào công viên. Nếu họ có túi, họ sẽ không có. Donald: Tôi hiểu bạn đang nói gì, nhưng ở đây mọi người đã xả rác rồi. Có lẽ họ cũng sẽ để túi rác ở đây. Dorothy: Điều đó thực sự tồi tệ. Debbie: Hmm, tôi nghĩ chính phủ nên xem xét việc đặt thêm thùng rác trong công viên. Nếu họ bỏ thêm vào, du khách sẽ có thể tìm thấy thùng rác dễ dàng hơn. Donald: Ồ, đó là một ý tưởng hay, Debbie. Dorothy: Đúng vậy. Lời giải chi tiết: They like Debbie's idea the most. (Họ thích ý tưởng của Debbie nhất) Listening b b. Now, listen and fill in the blanks. (Bây giờ hãy nghe và điền vào chỗ trống.) 1. The teens find a lot of trash near the waterfall. (Các thiếu niên tìm thấy rất nhiều rác gần thác nước.) 2. Debbie says that the trash will spoil the ______ of the park. 3. Donald thinks that rangers should fine people who ______ in the park. 4. Dorothy thinks that the rangers should give ______ to everyone who visits the park. 5. Debbie wants the government to put more ______ in the park. Lời giải chi tiết: 2. Debbie says that the trash will spoil the natural beauty of the park. (Debbie nói rằng rác sẽ làm hỏng vẻ đẹp tự nhiên của công viên.) Thông tin: “If they keep littering, it will spoil the natural beauty of the waterfall.” (Nếu họ cứ xả rác sẽ làm hỏng vẻ đẹp tự nhiên của thác.) Đáp án: natural beauty 3. Donald thinks that rangers should fine people who litter in the park. (Donald cho rằng lực lượng kiểm lâm nên phạt những người xả rác trong công viên.) Thông tin: “I think rangers should find people who litter here.” (Tôi nghĩ lực lượng kiểm lâm nên tìm những người xả rác ở đây.) Đáp án: litter 4. Dorothy thinks that the rangers should give trash bags to everyone who visits the park. (Dorothy nghĩ rằng lực lượng kiểm lâm nên phát túi rác cho tất cả những ai đến thăm công viên.) Thông tin: “I think the rangers should consider getting trash bags to everyone who comes into the park.” (Tôi nghĩ lực lượng kiểm lâm nên cân nhắc việc phát túi rác cho tất cả những ai vào công viên.) Đáp án: trash bags 5. Debbie wants the government to put more trash cans in the park. (Debbie muốn chính phủ đặt thêm thùng rác trong công viên.) Thông tin: “I think the government should consider putting more trash cans in the park.” (Tôi nghĩ chính phủ nên cân nhắc việc đặt thêm thùng rác trong công viên.) Đáp án: trash cans Listening c Conversation Skill Politely disagreeing To disagree politely, say: ☐That's not a bad idea, but... ☐I understand what you're saying, but... (Kỹ năng giao tiếp Không đồng ý một cách lịch sự Để không đồng ý một cách lịch sự, hãy nói: ☐ Đó không phải là ý kiến tồi, nhưng... ☐Tôi hiểu bạn đang nói gì, nhưng...) c. Read the Conversation Skill box, then listen and repeat. (Đọc hộp Kỹ năng hội thoại, sau đó nghe và lặp lại.) Listening d d. Now, listen to the conversation again and number the phrases in the correct order. (Bây giờ, hãy nghe lại đoạn hội thoại và đánh số các cụm từ theo đúng thứ tự.) Lời giải chi tiết: 1 That's not a bad idea, but... (Đó không phải là một ý tưởng tồi, nhưng...) 2 I understand what you're saying, but... (Tôi hiểu bạn đang nói gì, nhưng...) Listening e e. In pairs: Who do you think had the best idea? Why? (Theo cặp: Bạn nghĩ ai có ý tưởng hay nhất? Tại sao?) Lời giải chi tiết: In my opinion, Dorothy's idea of providing trash bags to visitors is the most effective and practical solution for addressing the littering issue at Dragon Balls. (Theo tôi, ý tưởng cung cấp túi rác cho du khách của Dorothy là giải pháp hiệu quả và thiết thực nhất để giải quyết vấn đề xả rác tại Dragon Balls.) Grammar a a. Read about verb + gerund, then fill in the blanks (Đọc về động từ + gerund, sau đó điền vào chỗ trống) Verb + gerund We can use a gerund after some verbs • like, don't mind, hate, enjoy, love, prefer, dislike to express a general preference I like bringing food to the park, but I always clean up. We don't mind going off the path, but we're always careful not to damage anything. • keep, stop, avoid, consider, suggest, deny, finish, spend (time), etc. If people keep littering, the river will be really dirty. People need to stop hunting wild animals. Tạm dịch Động từ + danh động từ Chúng ta có thể sử dụng danh động từ sau một số động từ • thích, không bận tâm, ghét, thích, yêu, thích, không thích để thể hiện một sở thích chung Tôi thích mang đồ ăn đến công viên nhưng tôi luôn dọn dẹp. Chúng tôi không ngại đi chệch hướng, nhưng chúng tôi luôn cẩn thận để không làm hỏng bất cứ thứ gì. • giữ, dừng, tránh, xem xét, đề nghị, từ chối, kết thúc, dành (thời gian), v.v. Nếu người dân cứ xả rác thì dòng sông sẽ rất bẩn. Mọi người cần ngừng săn bắt động vật hoang dã.
A: What can we do to (1) _____ littering? B: People should (2) ______ food and drinks to the park. Grammar b b. Listen and check. Listen again and repeat. (Nghe và kiểm tra. Nghe lại và lặp lại.) Lời giải chi tiết: A: What can we do to (1) stop littering? B: People should (2) stop bringing food and drinks to the park. (A: Chúng ta có thể làm gì để (1) ngừng xả rác? B: Mọi người nên (2) ngừng mang đồ ăn và đồ uống đến công viên.) Grammar c c. Write sentences using the prompts. (Viết câu sử dụng gợi ý.) 1. I/not mind/play/music/park. I/think/nice I don't mind playing music at the park. I think it's nice. (Tôi không ngại chơi nhạc ở công viên. Tôi nghĩ nó rất hay.) 2. I/hate/litter. It/spoil/natural beauty/beach _________________________________ 3. People/need/stop/cut down/trees _________________________________ 4. If/companies/keep/pollute/water,/it/harm/fish _________________________________ 5. People/should not/keep/use/plastic bags/because/they/create/lots of trash _________________________________ 6. How/can/we/get/people/stop/disturb/wildlife? _________________________________ 7. If/people/keep/litter,/park/become/dirty _________________________________ 8. People/need/avoid/break/rules/or/they/should/get/fine _________________________________ Lời giải chi tiết: 2. I/hate/litter. It/spoil/natural beauty/beach Theo sau động từ “hate” (ghét) cần một động từ ở dạng V-ing. Cấu trúc viết câu thì hiện tại đơn với động tư thường chủ ngữ số ít: S + Vs/es. => I hate littering because it spoils the natural beauty of the beach. (Tôi ghét xả rác vì nó làm hỏng vẻ đẹp tự nhiên của bãi biển.) 3. People/need/stop/cut down/trees Cấu trúc viết câu thì hiện tại đơn với động tư thường chủ ngữ số nhiều: S + V1. Theo sau động từ “need” (cần) cần một động từ ở dạng To Vo (nguyên thể). Theo sau động từ “stop” (dừng) cần một động từ ở dạng V-ing (dừng hẳn). => People need to stop cutting down trees. (Mọi người cần ngừng chặt cây.) 4. If/companies/keep/pollute/water,/it/harm/fish Cấu trúc viết câu diều kiện If loại 1: If + S + V(s/es), S + will + Vo (nguyên thể). Theo sau động từ “keep” (tiếp tục) cần một động từ ở dạng V-ing. => If companies keep polluting water, it will harm the fish. (Nếu các công ty tiếp tục gây ô nhiễm nước, nó sẽ gây hại cho cá.) 5. People/should not/keep/use/plastic bags/because/they/create/lots of trash Theo sau động từ “keep” (tiếp tục) cần một động từ ở dạng V-ing. => People should not keep using plastic bags because they create lots of trash. (Mọi người không nên tiếp tục sử dụng túi nhựa vì chúng tạo ra nhiều rác thải.) 6. How/can/we/get/people/stop/disturb/wildlife? Cấu trúc nhờ và với “get”: get + người + To Vo (nguyên thể). Theo sau động từ “stop” (dừng) cần một động từ ở dạng V-ing (dừng hẳn). => How can we get people to stop disturbing wildlife? (Làm thế nào chúng ta có thể khiến mọi người ngừng làm phiền động vật hoang dã?) 7. If/people/keep/litter,/park/become/dirty Cấu trúc viết câu diều kiện If loại 1: If + S + V(s/es), S + will + Vo (nguyên thể). Theo sau động từ “keep” (tiếp tục) cần một động từ ở dạng V-ing. => If people keep littering, the park will become dirty. (Nếu mọi người cứ xả rác, công viên sẽ trở nên bẩn.) 8. People/need/avoid/break/rules/or/they/should/get/fine Theo sau động từ “need” (cần) cần một động từ ở dạng To Vo (nguyên thể). Theo sau động từ “avoid” (tránh) cần một động từ ở dạng V-ing. => People need to avoid breaking rules or they should get fined. (Mọi người cần tránh vi phạm các quy tắc nếu không họ sẽ bị phạt.) Grammar d d. Complete each sentence using a verb and a gerund/noun from the box. (Hoàn thành mỗi câu bằng cách sử dụng một động từ và một danh động từ/danh từ trong khung.) Verbs:
Gerunds/Nouns:
1. I enjoy bringing lunch to the beach, but I never litter. (Tôi thích mang bữa trưa ra bãi biển nhưng tôi không bao giờ xả rác.) 2. If people _________ in the river, we won't be able to go fishing there. 3 I _________ off the path. You can find cool places for photos, but you have to be very careful not to damage anything. 4 I _________ animals. Why would people want to harm them? 5. Do you think we should _________ the wildlife? Some people think it's cute, but it's actually bad for the animals’ health. 6. The government should _________ something aroud the national park to keep hunters out. Phương pháp giải: *Nghĩa của từ vựng Verbs (động từ) • don't mind: không phiền • keep: giữ • enjoy: tận hưởng • hate: ghét • consider: cân nhắc • stop: dừng Gerunds/Nouns (Danh động từ / Danh từ) • littering: xả rác • building: xây • bringing: mang • feeding: cho ăn • going: đi • hunting: săn Lời giải chi tiết: 2. If people keep littering in the river, we won't be able to go fishing there. (Nếu người ta cứ xả rác xuống sông thì chúng ta sẽ không thể đi câu cá ở đó được.) 3 I enjoy going off the path. You can find cool places for photos, but you have to be very careful not to damage anything. (Tôi thích đi chệch khỏi lối mòn. Bạn có thể tìm những địa điểm thú vị để chụp ảnh nhưng bạn phải hết sức cẩn thận để không làm hỏng bất cứ thứ gì.) 4 I hate hunting animals. Why would people want to harm them? (Tôi ghét săn bắt động vật. Tại sao người ta lại muốn làm hại họ?) 5. Do you think we should consider feeding the wildlife? Some people think it's cute, but it's actually bad for the animals’ health. (Bạn có nghĩ chúng ta nên cân nhắc việc cho động vật hoang dã ăn không? Một số người cho rằng điều này thật dễ thương nhưng thực ra nó có hại cho sức khỏe của động vật.) 6. The government should consider building something aroud the national park to keep hunters out. (Chính phủ nên xem xét việc xây dựng một khu vực xung quanh công viên quốc gia để ngăn chặn những kẻ săn bắn.) Grammar e e. In pairs: Use the prompts to say how you feel about doing the actions below at natural wonders, then give a solution. (Theo cặp: Sử dụng gợi ý để nói cảm nghĩ của bạn khi thực hiện các hành động dưới đây tại các kỳ quan thiên nhiên, sau đó đưa ra giải pháp.)
I love having picnics. People should consider bringing trash bags. (Tôi thích đi dã ngoại. Mọi người nên cân nhắc việc mang theo túi rác.) Lời giải chi tiết: I hate hunting animals. The government should stop hunters by fining them. (Tôi ghét việc săn bắt động vật. Chính phủ nên ngăn chặn những người đi săn bằng cách phạt họ.) I don't mind following park rules. The rangers should consider making more signs. (Tôi không ngại tuân theo các quy tắc của công viên. Các kiểm lâm viên nên cân nhắc làm nhiều biển báo hơn.) Pronunciation a Intonation (Ngữ điệu) a. Intonation for contrasting sentences falls, then rises, then falls again. (Ngữ điệu của các câu đối lập giảm xuống, rồi lại tăng lên, rồi lại giảm xuống.) I want to help my community⇘, but I don't know⇗ what to do⇗. (Tôi muốn giúp đỡ cộng đồng của mình⇘, nhưng tôi không biết⇗ phải làm gì⇗.) Pronunciation b b. Listen to the sentences and notice how the intonation falls, then rises, then falls again. (Hãy nghe các câu và chú ý cách ngữ điệu xuống, rồi lại lên, rồi lại xuống.) That's not a bad idea, but I think the police are too busy to work in the national park. I understand what you're saying, but people already litter here. Lời giải chi tiết: That's not a bad idea⇘, but I think⇗ the police are too busy⇘ to work in the national park⇘. (Đó không phải là một ý tưởng tồi, nhưng tôi nghĩ cảnh sát quá bận rộn để làm việc ở công viên quốc gia.) I understand what you're saying⇘, but people already⇗ litter here⇘. (Tôi hiểu bạn đang nói gì, nhưng ở đây mọi người đã xả rác rồi.) Pronunciation c c. Listen and cross out the sentence that doesn't follow the note in Task a. (Nghe và gạch bỏ câu không theo ghi chú ở bài tập a.) It's a good idea, but most people won't like it. Lots of people help, but others don't do anything to help. Lời giải chi tiết: It's a good idea⇘, but most people won't like⇗ it⇘. (Đó là một ý tưởng hay, nhưng hầu hết mọi người sẽ không thích nó.)
(Rất nhiều người giúp đỡ, nhưng những người khác lại không làm gì để giúp đỡ.) Pronunciation d d. Read the sentences with the intonation noted in Task a. to a partner. (Đọc các câu có ngữ điệu được ghi ở Bài tập a. cho một người bạn.) Practice a a. In pairs: Take turns asking and answering about how you feel about the actions and suggesting solutions, then politely disagree and give the next solution. (Theo cặp: Lần lượt hỏi và trả lời cảm nhận của bạn về hành động đó và đề xuất giải pháp, sau đó lịch sự không đồng ý và đưa ra giải pháp tiếp theo.) A: How do you feel about having picnics at the beach? B: I don't mind having picnics, but they can cause littering. A: Yeah. That's why people should stop bringing food. B: That's not a bad idea, but I think... (A: Bạn cảm thấy thế nào khi đi dã ngoại ở bãi biển? B: Tôi không ngại tổ chức dã ngoại, nhưng chúng có thể gây ra tình trạng xả rác. A: Vâng. Đó là lý do tại sao mọi người nên ngừng mang theo thức ăn. B: Đó không phải là một ý tưởng tồi, nhưng tôi nghĩ...)
Tạm dịch
Lời giải chi tiết: A: How do you feel about having group tours in the national park? B: I think group tours are a great way to explore, but they can sometimes lead to damage to the rock formations. A: Absolutely, that's a concern. One solution could be for people to stop touching the rock formations during the tours. B: That's a valid point, but I also believe the government should keep building more fences around sensitive areas to prevent accidental damage. A: I see your perspective, however, I think another solution could be for the government to consider limiting the sizes of tour groups to reduce the impact on the rock formations. (A: Bạn cảm thấy thế nào khi tổ chức các chuyến tham quan theo nhóm ở vườn quốc gia? B: Tôi nghĩ các chuyến tham quan theo nhóm là một cách tuyệt vời để khám phá, nhưng đôi khi chúng có thể dẫn đến hư hại các khối đá. A: Chắc chắn rồi, đó là một mối lo ngại. Một giải pháp có thể là mọi người ngừng chạm vào các khối đá trong chuyến tham quan. B: Đó là một quan điểm hợp lý, nhưng tôi cũng tin rằng chính phủ nên tiếp tục xây dựng thêm hàng rào xung quanh các khu vực nhạy cảm để ngăn ngừa thiệt hại do tai nạn. A: Tôi hiểu quan điểm của bạn, tuy nhiên, tôi nghĩ một giải pháp khác có thể là chính phủ xem xét việc hạn chế quy mô của các nhóm du lịch để giảm tác động đến các thành tạo đá.)
A: What are your thoughts on exploring on your own in the national park? B: I enjoy exploring independently, but I'm aware it can sometimes disturb the nature. A: Absolutely, that's a concern. One solution could be for the rangers to not keep letting people explore on their own to minimize the disturbance. B: That's a valid point, but I also think individuals should take responsibility. People should stop going off designated paths to avoid further disturbance to the nature. A: I see your perspective. However, another solution could be for the government to consider fining those who disturb wildlife while exploring on their own. (A: Bạn nghĩ gì về việc tự mình khám phá công viên quốc gia? B: Tôi thích khám phá một cách độc lập, nhưng tôi biết đôi khi việc đó có thể làm xáo trộn thiên nhiên. A: Chắc chắn rồi, đó là một mối lo ngại. Một giải pháp có thể là các kiểm lâm viên không tiếp tục để mọi người tự mình khám phá để giảm thiểu sự xáo trộn. B: Đó là một quan điểm hợp lý, nhưng tôi cũng nghĩ các cá nhân nên chịu trách nhiệm. Mọi người nên ngừng đi khỏi những con đường được chỉ định để tránh làm xáo trộn thêm thiên nhiên. A: Tôi thấy quan điểm của bạn. Tuy nhiên, một giải pháp khác có thể là chính phủ xem xét phạt tiền những người làm phiền động vật hoang dã khi họ tự mình khám phá.) Practice b b. Practice with your own ideas. (Thực hành với ý tưởng của riêng bạn.) Lời giải chi tiết: A: How do you feel about camping in national parks? B: I think camping in national parks is a wonderful experience, but it can sometimes lead to issues like leaving trash behind. A: I agree, leaving trash is a problem. One solution could be for campers to always pack out what they pack in. B: That's a good point, but I also believe that the government should provide more waste disposal facilities and regularly empty trash bins in camping areas. (A: Bạn cảm thấy thế nào khi cắm trại ở công viên quốc gia? B: Tôi nghĩ cắm trại ở công viên quốc gia là một trải nghiệm tuyệt vời, nhưng đôi khi nó có thể dẫn đến những vấn đề như bỏ rác lại. A: Tôi đồng ý, việc bỏ rác là một vấn đề. Một giải pháp có thể là người cắm trại luôn đóng gói những gì họ mang theo. B: Đó là một ý kiến hay, nhưng tôi cũng tin rằng chính phủ nên cung cấp thêm các cơ sở xử lý rác thải và thường xuyên đổ rác ở các khu cắm trại.) Speaking a Politely disagree. (Không đồng ý một cách lịch sự.) TO PRESERVE AND PROTECT (BẢO TỒN VÀ BẢO VỆ) a. What problems might these wonders have? In pairs: Discuss your feelings about the actions below, any possible problems they could cause, and solutions to them. (Những kì quan này có thể có những vấn đề gì? Theo cặp: Thảo luận cảm xúc của bạn về các hành động dưới đây, mọi vấn đề có thể xảy ra mà chúng có thể gây ra và giải pháp giải quyết chúng.)
I enjoy going sightseeing, but some people litter at famous places. Tourists should stop littering. (Tôi thích đi tham quan nhưng một số người lại xả rác ở những địa điểm nổi tiếng. Khách du lịch nên ngừng xả rác.) Actions • going sightseeing • playing games/music • bringing food • seeing wildlife • collecting shells/rocks • taking photos
Phương pháp giải: *Nghĩa của từ vựng Actions (Hành động) • going sightseeing: đi tham quan • playing games/music: chơi trò chơi/âm nhạc • bringing food: mang đồ ăn • seeing wildlife: ngắm nhìn động vật hoang dã • collecting shells/rocks: nhặt vỏ sò/đá • taking photos: chụp hình Lời giải chi tiết: *Going sightseeing: - Feelings: Sightseeing can be enjoyable and educational, allowing visitors to appreciate the beauty of the natural surroundings. - Potential Problems: Overcrowding at popular viewpoints may lead to environmental degradation and disturbance of wildlife habitats. - Solutions: Implementing visitor quotas, creating designated viewing areas with minimal impact on the environment, and promoting responsible tourism practices through education. (*Đi tham quan: - Cảm giác: Việc tham quan có thể thú vị và mang tính giáo dục, cho phép du khách đánh giá cao vẻ đẹp của khung cảnh thiên nhiên xung quanh. - Các vấn đề tiềm ẩn: Quá đông đúc tại các điểm quan sát phổ biến có thể dẫn đến suy thoái môi trường và xáo trộn môi trường sống của động vật hoang dã. - Giải pháp: Thực hiện hạn ngạch du khách, tạo ra các khu vực tham quan được chỉ định với tác động tối thiểu đến môi trường và thúc đẩy các hoạt động du lịch có trách nhiệm thông qua giáo dục.) *Bringing food: - Feelings: Bringing food allows visitors to enjoy a picnic or snack while exploring the area. - Potential Problems: Improper disposal of food waste can attract wildlife, leading to scavenging and potential conflicts between humans and animals. - Solutions: Promoting a "pack it in, pack it out" policy, providing ample trash receptacles, and educating visitors on proper food storage and waste disposal techniques. (* Mang đồ ăn: - Cảm giác: Mang theo đồ ăn cho phép du khách tận hưởng một buổi dã ngoại hoặc đồ ăn nhẹ trong khi khám phá khu vực. - Các vấn đề tiềm ẩn: Việc xử lý chất thải thực phẩm không đúng cách có thể thu hút động vật hoang dã, dẫn đến việc nhặt rác và xung đột tiềm ẩn giữa con người và động vật. - Giải pháp: Đẩy mạnh chính sách “gói đi, gói về”, cung cấp nhiều thùng đựng rác và giáo dục du khách về kỹ thuật bảo quản thực phẩm và xử lý rác thải đúng cách.) Speaking b b. Join another pair. Tell them how you feel about each of the actions, then share the solutions you discussed. (Tham gia một cặp khác. Hãy cho họ biết cảm nhận của bạn về từng hành động, sau đó chia sẻ các giải pháp mà bạn đã thảo luận.) Lời giải chi tiết: *Seeing wildlife: - Feelings: Observing wildlife in its natural habitat can be a memorable and enriching experience. - Potential Problems: Unregulated wildlife viewing may lead to habitat disturbance, stress to animals, and alteration of natural behaviors. - Solutions: Establishing viewing guidelines to maintain a safe distance from wildlife, offering guided tours led by knowledgeable staff, and implementing restrictions on feeding or approaching animals. (* Ngắm động vật hoang dã: - Cảm giác: Quan sát động vật hoang dã trong môi trường sống tự nhiên của chúng có thể là một trải nghiệm đáng nhớ và phong phú. - Các vấn đề tiềm ẩn: Việc quan sát động vật hoang dã không được kiểm soát có thể dẫn đến xáo trộn môi trường sống, gây căng thẳng cho động vật và thay đổi hành vi tự nhiên. - Giải pháp: Thiết lập các hướng dẫn quan sát để duy trì khoảng cách an toàn với động vật hoang dã, cung cấp các chuyến tham quan có hướng dẫn viên do đội ngũ nhân viên am hiểu hướng dẫn và thực hiện các hạn chế cho ăn hoặc tiếp cận động vật.)
|