Tiếng Anh 9 iLearn Smart World Unit 4 Từ vựng

Tổng hợp từ vựng Unit 4: Tourism Tiếng Anh 9 iLearn Smart World

LESSON 1

1.

vacation /veɪˈkeɪ.ʃən/

(n) kỳ nghỉ

I'm going on vacation for a couple of weeks.

(Tôi sẽ đi nghỉ trong vài tuần.)


2.

pastry /ˈpeɪstri/

(n) bánh ngọt

She also suggested we go to the bakery and try some pastries.

(Cô ấy cũng đề nghị chúng tôi đến tiệm bánh và thử một ít bánh ngọt.)


3.

dumpling /ˈdʌmplɪŋ/

(n) sủi cảo

Adam said that we should try the dumplings at Presgo.

(Adam nói chúng ta nên thử sủi cảo ở Presgo.)


4.

bakery /ˈbeɪkəri/

(n) cửa hàng bánh mì

She also suggested we go to the bakery and try some pastries.

(Cô ấy cũng đề nghị chúng tôi đến tiệm bánh và thử một ít bánh ngọt.)


5.

monument /ˈmɒnjumənt/

(n) đài tưởng niệm

Joe to me:” You should visit the National Monument.”

(Joe nói với tôi: “Bạn nên đến thăm Đài tưởng niệm Quốc gia.”)


6.

socket adapter /ˈsɒkɪt əˈdæptə/

(n) bộ chuyển đổi ổ cắm

I took a socket adapter to Germany.

(Tôi mang một bộ chuyển đổi ổ cắm sang Đức.)


7.

fanny pack /ˈfæni pæk/

(n) túi đeo hông

He also suggested we take a fanny pack to keep our things safe.

(Anh ấy cũng đề nghị chúng tôi mang theo một chiếc túi đeo hông để giữ đồ đạc của mình được an toàn.)


8.

sunblock /ˈsʌnblɒk/

(n) kem chống nắng

Father to me:”We need to buy some sunblock.”

(Bố nói với tôi: “Chúng ta cần mua một ít kem chống nắng.”)


9.

hostel /ˈhɒs.təl/

(n) nhà nghỉ

Mary to us:”You should stay at a hostel.”

(Mary nói với chúng tôi: “Bạn nên ở nhà nghỉ.”)

10.

bed and breakfast /ˌbed ən ˈbrekfəst/

(n) nhà nghỉ chỉ phục vụ bữa sáng

I stayed at a bed and breakfast in Japan.

(Tôi ở nhà nghỉ chỉ phục vụ bữa sáng ở Nhật Bản.)

11.

roller coaster /ˈroʊ.lɚˌkoʊ.stɚ/

(n) tàu lượn siêu tốc

I love roller coasters.

(Tôi yêu tàu lượn siêu tốc.)


12.

suggest /səˈdʒest/

(v) đề nghị

She suggested that we visit Disneyland Paris.

(Cô ấy đề nghị chúng tôi đến thăm Disneyland Paris.)

13.

crowded /ˈkraʊ.dɪd/

(adj) đông đúc

He said it was less crowded at those times.

(Anh ấy nói lúc đó nơi đây ít đông đúc hơn.)


14.

boring /ˈbɔːrɪŋ/

(adj) nhàm chán

I thought that sounded pretty boring.

(Tôi nghĩ điều đó nghe có vẻ khá nhàm chán.)

15.

tasty /ˈteɪsti/

(adj) ngon

She said they were really tasty.

(Cô ấy nói chúng thực sự rất ngon.)

16.

advice /ədˈvaɪs/

(n) lời khuyên

Finally, my brother gave me some really useful advice.

(Cuối cùng, anh trai tôi đã cho tôi một số lời khuyên thực sự hữu ích.)

17.

useful /ˈjuːs.fəl/

(adj) hữu ích

Finally, my brother gave me some really useful advice.

(Cuối cùng, anh trai tôi đã cho tôi một số lời khuyên thực sự hữu ích.)

18.

tip /tɪp/

(n) mẹo vặt

The blog offered various beauty tips.

(Blog cung cấp nhiều lời khuyên làm đẹp khác nhau.)

19.

city center /ˈsɪti ˈsɛntə/

(n) trung tâm thành phố

You could visit the monument in the city center.

(Bạn có thể đến thăm tượng đài ở trung tâm thành phố.)

20.

theater /ˈθiː.ə.t̬ɚ/

(n) nhà hát

My friend suggested we visit the theater.

(Bạn tôi đề nghị chúng tôi đến thăm nhà hát.)


LESSON 2

21.

pharmacy /ˈfɑːməsi/

(n) hiệu thuốc

I need to go to the pharmacy so that I can buy medicine.

(Tôi cần đến hiệu thuốc để mua thuốc.)


22.

medicine /ˈmedsn/

(n) thuốc

I need to go to the pharmacy so that I can buy medicine.

(Tôi cần đến hiệu thuốc để mua thuốc.)


23.

convenience store /kənˈviːniəns stɔː(r)/

(n) cửa hàng tiện lợi

If you get hungry at midnight, you can get a snack at the convenience store.

(Nếu bạn cảm thấy đói vào lúc nửa đêm, bạn có thể mua đồ ăn nhẹ ở cửa hàng tiện lợi.)


24.

SIM card /ˈsɪm kɑːd/

(n) thẻ SIM

If you want to use your mobile phone in a foreign country, you need to buy a local SIM card.

(Nếu bạn muốn sử dụng điện thoại di động ở nước ngoài, bạn cần mua thẻ SIM địa phương.)


25.

embassy /ˈembəsi/

(n) đại sứ quán

If you have any big problems in a foreign country, you can go to your country's embassy for help.

(Nếu bạn gặp bất kỳ vấn đề lớn nào ở nước ngoài, bạn có thể đến đại sứ quán nước bạn để được giúp đỡ.)


26.

top up /tɒp ʌp/

(phrasal v.) nạp tiền

I made a lot of calls yesterday, so I need to top up my phone today.

(Hôm qua tôi gọi nhiều cuộc nên hôm nay tôi cần nạp tiền điện thoại.)

27.

gallery /ˈɡæləri/

(n) phòng trưng bày

Let's go to the gallery to look at some art.

(Chúng ta hãy đến phòng trưng bày để xem một số tác phẩm nghệ thuật.)


28.

button /ˈbʌtn/

(n) nút

Lynn needs to push the red button when she gets on the bus.

(Lynn cần nhấn nút màu đỏ khi cô ấy lên xe buýt.)

29.

cost /kɒst/

(v) có chi phí

The bus to the city center doesn't cost a lot.

(Xe buýt đến trung tâm thành phố không tốn nhiều tiền)

30.

book a tour /bʊk ə tʊə/

(v. phrase) đặt tour

Could you tell me who to talk to about booking a tour?

(Bạn có thể cho tôi biết nên nói chuyện với ai về việc đặt tour không?)

31.

ticket /ˈtɪk.ɪt/

(n) vé

Could you tell me how much a ticket costs?

(Bạn có thể cho tôi biết giá vé bao nhiêu không?)


LESSON 3

32.

recognize /ˈrekəɡnaɪz/

(v) nhận ra

Which of the places do you recognize?

(Bạn nhận ra địa điểm nào?)

33.

fascinating /ˈfæsɪneɪtɪŋ/

(adj) hấp dẫn

The people are among the friendliest and most fascinating in the world.

(Người dân nằm trong số những người thân thiện và hấp dẫn nhất trên thế giới.)

34.

friendly /ˈfrendli/

(adj) thân thiện

The people are among the friendliest and most fascinating in the world.

(Người dân nằm trong số những người thân thiện và hấp dẫn nhất trên thế giới.)

35.

admiring /ədˈmaɪərɪŋ/

(v) chiêm ngưỡng

You can spend days exploring amazing historic sites and museums and admiring architecture styles from various periods.

(Bạn có thể dành nhiều ngày để khám phá các di tích lịch sử và bảo tàng tuyệt vời cũng như chiêm ngưỡng phong cách kiến trúc từ nhiều thời kỳ khác nhau.)

36.

famous /ˈfeɪməs/

(adj) nổi tiếng

They are famous for music, dancing and food.

(Chúng nổi tiếng về âm nhạc, khiêu vũ và ẩm thực.)

37.

amazing /əˈmeɪzɪŋ/

(adj) tuyệt vời

You can spend days exploring amazing historic sites and museums and admiring architecture styles from various periods.

(Bạn có thể dành nhiều ngày để khám phá các di tích lịch sử và bảo tàng tuyệt vời cũng như chiêm ngưỡng phong cách kiến trúc từ nhiều thời kỳ khác nhau.)

38.

historic site /hɪˈstɒrɪk saɪt/

(n) di tích lịch sử

You can spend days exploring amazing historic sites and museums and admiring architecture styles from various periods.

(Bạn có thể dành nhiều ngày để khám phá các di tích lịch sử và bảo tàng tuyệt vời cũng như chiêm ngưỡng phong cách kiến trúc từ nhiều thời kỳ khác nhau.)

39.

various /ˈveəriəs/

(adj) khác nhau

You can spend days exploring amazing historic sites and museums and admiring architecture styles from various periods.

(Bạn có thể dành nhiều ngày để khám phá các di tích lịch sử và bảo tàng tuyệt vời cũng như chiêm ngưỡng phong cách kiến trúc từ nhiều thời kỳ khác nhau.)

40.

architecture /ˈɑːkɪtektʃə(r)/

(n) kiến trúc

You can spend days exploring amazing historic sites and museums and admiring architecture styles from various periods.

(Bạn có thể dành nhiều ngày để khám phá các di tích lịch sử và bảo tàng tuyệt vời cũng như chiêm ngưỡng phong cách kiến trúc từ nhiều thời kỳ khác nhau.)

41.

ancient /ˈeɪnʃənt/

(adj) cổ đại

The ancient Maya city is incredible.

(Thành phố Maya cổ đại thật đáng kinh ngạc.)

42.

impressive /ɪmˈpresɪv/

(adj) ấn tượng

This amazing town has it - all lovely white sand, clear waters and impressive Maya structures.

(Thị trấn tuyệt vời này có nó - tất cả đều có cát trắng đáng yêu, nước trong vắt và các công trình kiến trúc Maya ấn tượng.)

43.

structure /ˈstrʌktʃə(r)/

(n) công trình kiến trúc

This amazing town has it all - lovely white sand, clear waters and impressive Maya structures.

(Thị trấn tuyệt vời này có nó - tất cả đều có cát trắng đáng yêu, nước trong vắt và các công trình kiến trúc Maya ấn tượng.)

44.

taco /ˈtækəʊ/

(n) bánh taco

There you'll find the best tacos, tamales, tostadas and so much more.

(Ở đó bạn sẽ tìm thấy bánh taco, bánh tamales, bánh mì nướng ngon nhất và nhiều món khác nữa.)


45.

play /pleɪ/

(n) vở kịch

She wrote a play for the students to perform.

(Cô viết một vở kịch cho học sinh biểu diễn.)


46.

refreshing /rɪˈfreʃɪŋ/

(adj) sảng khoái

The breeze was cool and refreshing.

(Gió thật mát và sảng khoái.)

47.

mouth-watering /ˈmaʊθ wɔːtərɪŋ/

(adj) ngon tuyệt

People will wait in line for hours to indulge in delicious pastries or a mouth-watering brick oven-made pizza.

(Mọi người sẽ xếp hàng hàng giờ để thưởng thức những chiếc bánh ngọt thơm ngon hoặc một chiếc bánh pizza làm bằng lò gạch ngon tuyệt.)

48.

thrilling /ˈθrɪlɪŋ/

(adj) gây cấn

Don't miss next week's thrilling episode!

(Đừng bỏ lỡ tập phim gay cấn tuần tới!)

49.

relaxing /rɪˈlæksɪŋ/

(adj) thư giãn

I find swimming very relaxing.

(Tôi thấy bơi lội rất thư giãn.)

50.

travel guide /ˈtrævl gaɪd/

(n) hướng dẫn viên du lịch

It is recommended by a leading travel guide.

(Nó được khuyến khích bởi một hướng dẫn viên du lịch hàng đầu.)


  • Luyện tập từ vựng Unit 4 Tiếng Anh 9 iLearn Smart World

    Tổng hợp từ vựng Unit 4. Tourism Tiếng Anh 9 iLearn Smart World

  • Tiếng Anh 9 Unit 4 Lesson 1

    In pairs: Look at the pictures. What famous city can you see? Where would you most like to travel in the world? What would you like to see there? a. Number the pictures. Listen and repeat. b. In pairs: Write the new words in the table and add more words you know. Use the new words to talk about your past vacations.

  • Tiếng Anh 9 Unit 4 Lesson 2

    In pairs: Look at the picture. What is happening? What are some things that local people can help foreign tourists with? a. Match the underlined words to the definitions. Listen and repeat. b. In pairs: Use the new words to talk about places or services that your town has.

  • Tiếng Anh 9 Unit 4 Lesson 3

    In pairs: Look at the pictures. Which of the places do you recognize? What do you know about them? a. Read the travel guide for Mexico and match the pictures (A - D) with the paragraphs numbered (1 - 4) b. Now, read and choose the correct answer.

  • Tiếng Anh 9 Unit 4 Review

    Listening You will hear a boy asking for directions. Listen and complete questions 1-5. You will hear the conversation twice. Reading Look and read. Choose the correct answer (A, B, C, or D).Circle the correct answers.

Tham Gia Group 2K10 Ôn Thi Vào Lớp 10 Miễn Phí

close