Tiếng Anh 9 Unit 5 Lesson 3

In pairs: Look at the pictures. Where do these people get information about health? Where do you usually get health information from? a. Look at the Reading on page 45 and the Listening on page 49, then read the summary below. Why are the headings organized this way? b. Now, read and choose the correct answers.

Lựa chọn câu để xem lời giải nhanh hơn

Let's Talk!

In pairs: Look at the pictures. Where do these people get information about health? Where do you usually get health information from?

(Theo cặp: Quan sát các bức tranh. Những người này lấy thông tin về sức khỏe ở đâu? Bạn thường lấy thông tin sức khỏe từ đâu?)

Lời giải chi tiết:

Picture 1: A woman sitting in a doctor's office, listening attentively while the doctor explains something to her.

(Một người phụ nữ ngồi trong phòng khám, chăm chú lắng nghe bác sĩ giải thích điều gì đó cho mình.)

Picture 2: A child is sitting in front of a laptop and looking for information about healthy living.

(Một em bé đang ngồi trước laptop và tìm kiếm thông tin về lối sống lành mạnh)

Picture 3: A girl is reading books about health at the library.

(Một cô gái đang đọc sách về sức khỏe ở thư viện.)

I typically get health information from: Medical Professionals, Internet, Books, Health Organizations and Government Agencies. Peer Support Groups, Family and Friends.

(Tôi thường nhận thông tin sức khỏe từ: Chuyên gia y tế, Internet, Sách, Tổ chức Y tế và Cơ quan Chính phủ. Nhóm hỗ trợ ngang hàng, gia đình và bạn bè)

Reading a

a. Look at the Reading on page 45 and the Listening on page 49, then read the summary below. Why are the headings organized this way?

(Hãy xem phần Đọc ở trang 45 và phần Nghe ở trang 49, sau đó đọc phần tóm tắt bên dưới. Tại sao các tiêu đề được sắp xếp theo cách này?)

1. They are in order of importance (1 = very important, 5 = not very important).

2. They are in the same order as the Reading and Listening tasks.

The article discusses how a lot of online health advice is harmful to our health. There is also information about some health problems teens have.

1. Eat a healthy diet: People think detox diets are healthy. However, they are harmful. Our organs detox our bodies. We should eat a healthy diet and drink enough water to help our organs stay strong.

2. Eat a little fat: Many people eat diets with no fat because they think fat is unhealthy. However, our bodies need fat to protect our organs and get benefits from some vitamins.

3. Learn which chemicals are safe: Lots of people think that they shouldn't eat products that have chemicals in them. However, all have chemicals in them. Health experts suggest learning which chemicals are safe. types of food

4. Teens don't get enough sleep: Teens naturally fall asleep after 11 p.m., but they have to wake up early for school. Some people say school should start later, and there should be time for a nap at school. Then, teens can get more sleep

5. Teens are becoming obese: Lots of teens don't know about the dangers of sugar. They should have access to nourishing lunches and healthy snacks to be healthier. 

Lời giải chi tiết:

The headings are organized based on the order of importance (1 = very important, 5 = not very important). This organization helps prioritize the information according to its significance, ensuring that readers focus on the most crucial points first and then move on to less critical details. This structure aids in effectively conveying the main ideas of the article and guiding readers through the content in a logical manner.

(Các tiêu đề được sắp xếp dựa trên thứ tự quan trọng (1 = rất quan trọng, 5 = không quan trọng lắm). Tổ chức này giúp ưu tiên thông tin theo tầm quan trọng của nó, đảm bảo rằng người đọc tập trung vào những điểm quan trọng nhất trước tiên và sau đó mới chuyển sang những chi tiết ít quan trọng hơn. Cấu trúc này hỗ trợ truyền tải hiệu quả các ý chính của bài viết và hướng dẫn người đọc thông qua nội dung một cách hợp lý.)

Tạm dịch

1. Chúng được sắp xếp theo thứ tự quan trọng (1 = rất quan trọng, 5 = không quan trọng lắm).

2. Chúng có cùng thứ tự với bài Đọc và Nghe.

Bài báo thảo luận về việc rất nhiều lời khuyên về sức khỏe trực tuyến có hại cho sức khỏe của chúng ta như thế nào. Ngoài ra còn có thông tin về một số vấn đề sức khỏe mà thanh thiếu niên gặp phải.

1. Ăn một chế độ ăn uống lành mạnh: Mọi người cho rằng chế độ ăn kiêng giải độc là lành mạnh. Tuy nhiên, chúng có hại. Các cơ quan của chúng ta giải độc cơ thể. Chúng ta nên ăn một chế độ ăn uống lành mạnh và uống đủ nước để giúp các cơ quan của chúng ta khỏe mạnh.

2. Ăn ít chất béo: Nhiều người ăn kiêng không có chất béo vì cho rằng chất béo không tốt cho sức khỏe. Tuy nhiên, cơ thể chúng ta cần chất béo để bảo vệ các cơ quan và nhận được lợi ích từ một số vitamin.

3. Tìm hiểu loại hóa chất nào an toàn: Rất nhiều người cho rằng không nên ăn những sản phẩm có chứa hóa chất. Tuy nhiên, tất cả đều có hóa chất trong đó. Các chuyên gia y tế khuyên bạn nên tìm hiểu loại hóa chất nào an toàn. các loại thực phẩm

4. Thanh thiếu niên ngủ không đủ giấc: Thanh thiếu niên thường ngủ sau 23h nhưng phải dậy sớm để đi học. Một số người nói rằng nên bắt đầu học muộn hơn và nên có thời gian để ngủ trưa ở trường. Sau đó, thanh thiếu niên có thể ngủ nhiều hơn

5. Thanh thiếu niên ngày càng béo phì: Rất nhiều thanh thiếu niên không biết về sự nguy hiểm của đường. Họ nên được tiếp cận với những bữa trưa bổ dưỡng và đồ ăn nhẹ lành mạnh để khỏe mạnh hơn.

Reading b

b. Now, read and choose the correct answers.

(Bây giờ hãy đọc và chọn câu trả lời đúng)

1. What should we do to help our organs stay strong?

A. Eat a detox diet.

B. Eat a healthy diet.

C. Only drink water.

D. Detox our organs.

2. What do many people think about fat?

A. It's unhealthy.

B. It's healthy.

C. It tastes good.

D. It makes us fat.

3. What do health experts say we should know about chemicals in food?

A which food has chemicals in it

B. which chemicals are OK

C. which chemicals taste good

D. we don't need to know

4. The word naturally in point number 4 is closest in meaning to which phrase?

A. in a way that you expect

B. as a normal result

C. in a relaxed way

D. without special help

5. What can a reader infer from the summary?

A. Eat a lot of vegetables.

B. Know the right information.

C. Eat different types of food.

D. Try different diets.

Lời giải chi tiết:

1-B Eat a healthy diet.

Thông tin: Eating a healthy diet provides essential nutrients that support the overall health and function of our organs. This includes a balanced intake of fruits, vegetables, whole grains, lean proteins, and healthy fats, which provide vitamins, minerals, and antioxidants necessary for organ health.

(Ăn một chế độ ăn uống lành mạnh cung cấp các chất dinh dưỡng thiết yếu hỗ trợ sức khỏe tổng thể và chức năng của các cơ quan của chúng ta. Điều này bao gồm việc ăn uống cân bằng trái cây, rau, ngũ cốc nguyên hạt, protein nạc và chất béo lành mạnh, cung cấp vitamin, khoáng chất và chất chống oxy hóa cần thiết cho sức khỏe của các cơ quan.)

2- A. It's unhealthy.

Thông tin: Many people believe that all fats are unhealthy and should be avoided. However, fats are essential nutrients that play crucial roles in our body, including protecting organs, absorbing vitamins, and providing energy. It's important to distinguish between healthy fats, such as those found in nuts, seeds, and avocados, and unhealthy fats, like trans fats found in processed foods.

(Nhiều người cho rằng tất cả chất béo đều không tốt cho sức khỏe và nên tránh. Tuy nhiên, chất béo là chất dinh dưỡng thiết yếu đóng vai trò quan trọng trong cơ thể chúng ta, bao gồm bảo vệ các cơ quan, hấp thụ vitamin và cung cấp năng lượng. Điều quan trọng là phải phân biệt giữa chất béo lành mạnh, chẳng hạn như chất béo có trong các loại hạt, hạt và quả bơ, với chất béo không lành mạnh, như chất béo chuyển hóa có trong thực phẩm chế biến sẵn.)

3- B. which chemicals are OK

Thông tin: Health experts emphasize the importance of understanding which chemicals in food are safe for consumption. While it's true that all foods contain chemicals, not all chemicals are harmful. Learning to identify and avoid harmful additives and preservatives while consuming foods with safe and natural ingredients is essential for maintaining health.

(Các chuyên gia y tế nhấn mạnh tầm quan trọng của việc hiểu rõ loại hóa chất nào trong thực phẩm an toàn khi tiêu dùng. Mặc dù sự thật là tất cả thực phẩm đều chứa hóa chất nhưng không phải tất cả hóa chất đều có hại. Học cách xác định và tránh các chất phụ gia và chất bảo quản có hại trong khi tiêu thụ thực phẩm có thành phần tự nhiên và an toàn là điều cần thiết để duy trì sức khỏe.)

4-B. as a normal result

Thông tin: The word "naturally" in the context of teens naturally falling asleep after 11 p.m. implies that it is a normal and typical occurrence. It refers to something happening without external influence or intervention.

(Từ "tự nhiên" trong bối cảnh thanh thiếu niên tự nhiên đi ngủ sau 23h. ngụ ý rằng đó là một sự xuất hiện bình thường và điển hình. Nó đề cập đến một cái gì đó xảy ra mà không có sự ảnh hưởng hoặc can thiệp từ bên ngoài.)

5-B. Know the right information.

Thông tin: The summary highlights the importance of discerning between health myths and facts to make informed decisions about diet and lifestyle. It emphasizes the necessity of accessing accurate and reliable information from health experts rather than relying on misinformation or popular beliefs.

(Bản tóm tắt nhấn mạnh tầm quan trọng của việc phân biệt giữa những lầm tưởng và sự thật về sức khỏe để đưa ra quyết định sáng suốt về chế độ ăn uống và lối sống. Nó nhấn mạnh sự cần thiết của việc tiếp cận thông tin chính xác và đáng tin cậy từ các chuyên gia y tế thay vì dựa vào thông tin sai lệch hoặc niềm tin phổ biến.)

Reading c

c. Listen and read.

(Nghe và đọc)

Reading d

d. In pairs: Discuss which piece of information you find most interesting and say why

(Theo cặp: Thảo luận về thông tin nào bạn thấy thú vị nhất và cho biết lý do)

Lời giải chi tiết:

A: I found the information about detox diets being harmful quite interesting. It's surprising how many people believe in the effectiveness of detox diets without realizing the potential harm they can cause to our bodies. Learning that our organs naturally detoxify our bodies and that we should focus on eating a healthy diet instead is eye-opening.

(Tôi thấy thông tin về chế độ ăn kiêng giải độc có hại khá thú vị. Điều đáng ngạc nhiên là có bao nhiêu người tin vào hiệu quả của chế độ ăn kiêng giải độc mà không nhận ra tác hại tiềm tàng mà chúng có thể gây ra cho cơ thể chúng ta. Biết rằng các cơ quan của chúng ta giải độc cơ thể một cách tự nhiên và thay vào đó chúng ta nên tập trung vào việc ăn một chế độ ăn uống lành mạnh là điều đáng mở rộng tầm mắt.)

B: I agree, that was quite fascinating. For me, the most interesting piece of information was about teens not getting enough sleep. It's alarming to know that many teens struggle with sleep deprivation due to early school start times. The suggestion of starting school later and incorporating naps during the day to allow teens to get more sleep is something I hadn't thought about before, but it makes a lot of sense in addressing this issue.

(Tôi đồng ý, điều đó khá hấp dẫn. Đối với tôi, thông tin thú vị nhất là về việc thanh thiếu niên không ngủ đủ giấc. Thật đáng báo động khi biết rằng nhiều thanh thiếu niên phải vật lộn với tình trạng thiếu ngủ do phải vào học sớm. Đề xuất bắt đầu đi học muộn hơn và kết hợp ngủ trưa trong ngày để thanh thiếu niên ngủ nhiều hơn là điều mà trước đây tôi chưa từng nghĩ tới, nhưng nó rất có ý nghĩa khi giải quyết vấn đề này.)

A: Absolutely, sleep is so crucial for overall health and academic performance, especially during the teenage years. It's important for schools and communities to consider implementing such changes to support teens' well-being.

(Chắc chắn rồi, giấc ngủ rất quan trọng đối với sức khỏe tổng thể và kết quả học tập, đặc biệt là trong những năm thiếu niên. Điều quan trọng là các trường học và cộng đồng phải xem xét thực hiện những thay đổi như vậy để hỗ trợ sức khỏe của thanh thiếu niên.)

B: Definitely, raising awareness about the importance of sleep hygiene and providing resources for teens to improve their sleep habits could also make a significant difference.

(Chắc chắn rồi, và việc nâng cao nhận thức về tầm quan trọng của việc vệ sinh giấc ngủ cũng như cung cấp nguồn lực cho thanh thiếu niên để cải thiện thói quen ngủ cũng có thể tạo ra sự khác biệt đáng kể.)

A: Absolutely, I completely agree. It's fascinating how addressing seemingly simple changes like school start times can have such a profound impact on teens' health and academic success.

(Chắc chắn rồi, tôi hoàn toàn đồng ý. Thật thú vị khi giải quyết những thay đổi tưởng chừng như đơn giản như giờ vào học lại có thể tác động sâu sắc đến sức khỏe và thành công trong học tập của thanh thiếu niên.)

Writing a

a. Read about summarizing a text. Then, using the summary on the previous page to help you, underline the main ideas in the article (page 45) and the listening questions (page 49). Put the ideas into groups and give each group a letter (A-E).

(Đọc về tóm tắt một văn bản. Sau đó, sử dụng phần tóm tắt ở trang trước để gạch chân các ý chính trong bài (trang 45) và các câu hỏi nghe (trang 49). Chia các ý tưởng thành các nhóm và cho mỗi nhóm một chữ cái (A-E).)

Phương pháp giải:

Writing Skill

Summarizing a text

(Tóm tắt một văn bản)

Summarizing a text helps you understand, remember, and communicate the main ideas of a topic. To summarize a text effectively, you should:

(Tóm tắt một văn bản giúp bạn hiểu, ghi nhớ và truyền đạt những ý chính của một chủ đề. Để tóm tắt một văn bản một cách hiệu quả, bạn nên:)

• Underline the main ideas and put them into groups. Use the paragraph titles to help you. You can give each group a letter to help you organize the text.

(Gạch dưới những ý chính và xếp chúng thành các nhóm. Sử dụng tiêu đề đoạn văn để giúp bạn. Bạn có thể đưa cho mỗi nhóm một lá thư để giúp bạn sắp xếp văn bản.)

• Give each group of ideas a heading. Make the original headings shorter or summarize the main ideas into headings.

(Đặt tiêu đề cho mỗi nhóm ý tưởng. Làm cho các tiêu đề ban đầu ngắn hơn hoặc tóm tắt các ý chính thành các tiêu đề.)

• Organize your writing in the same order. Follow the order of the information in the text you are summarizing. Give each heading a different number if the original text also has numbered headings.

(Sắp xếp bài viết của bạn theo cùng một thứ tự. Thực hiện theo thứ tự của thông tin trong văn bản bạn đang tóm tắt. Đặt cho mỗi tiêu đề một số khác nhau nếu văn bản gốc cũng có tiêu đề được đánh số.)

• Write an introduction (and a conclusion) for your summary. Use your own words and write a conclusion if the original text has one.

(Viết phần giới thiệu (và kết luận) cho phần tóm tắt của bạn. Sử dụng từ ngữ của riêng bạn và viết kết luận nếu văn bản gốc có.)

• Write using the same style. Use the same language (formal or informal words).

(Viết theo cùng một phong cách. Sử dụng cùng một ngôn ngữ (từ trang trọng hoặc không chính thức).

Writing b

b. Look at the example of a bad summary below. Label the summary with the different problems (A - E)

(Hãy xem ví dụ về một bản tóm tắt tồi dưới đây. Dán nhãn bản tóm tắt với các vấn đề khác nhau (A - E))

A: the writer copies instead of summarizing information

B: too many small details and not the main idea

C: language is too informal

D: topic title is too long

E: topics are not in order

1. You should eat fat to protect your organs, and fat helps you get benefits from some vitamins. (2)_________

Fat helps you feel full for longer. Too much fat is bad for you. The WHO says you should get less than 30% of your calories from fat. (3)_________

2. Eat a healthy diet

People think detox diets are good. But, they're bad. (4)_________

3. Be careful of bad health advice

The internet is full of health advice. Some advice is actually harmful. Let's find out the truth behind the popular health myths. Be careful of what you read online. Knowing which health tips are myths is key to healthy living. (5)________________.

Lời giải chi tiết:

(1)  E: topics are not in order

1. You should eat fat to protect your organs, and fat helps you get benefits from some vitamins. (2)_________

Fat helps you feel full for longer. Too much fat is bad for you. The WHO says you should get less than 30% of your calories from fat. (3)_________

2. Eat a healthy diet

People think detox diets are good. But, they're bad. (4)_________

3. Be careful of bad health advice

The internet is full of health advice. Some advice is actually harmful. Let's find out the truth behind the popular health myths. Be careful of what you read online. Knowing which health tips are myths is key to healthy living. (5)________________.

 

Speaking a

a. In pairs: Look at P. 122 152 and underline the main ideas in the text. Then, group the ideas together by writing a letter (A-C) beside each part you underlined. 

(Theo cặp: Nhìn vào P. 122 152 và gạch dưới những ý chính trong văn bản. Sau đó, nhóm các ý lại với nhau bằng cách viết một chữ cái (A-C) bên cạnh mỗi phần bạn gạch chân.)

Speaking b

b. Complete the table below with your notes, then choose a title for each group of ideas.

(Hoàn thành bảng bên dưới với ghi chú của bạn, sau đó chọn tiêu đề cho mỗi nhóm ý tưởng.)

1.

2.

3.

 

 

 

Let's Write!

Now, summarize the main information from the text on page 122. Use the Writing Skill box, the reading model, and your speaking notes to help you. Write 100 to 120 words.

Phương pháp giải:

Feedback (Nhận xét)

The passage summarizes the information well.

(Đoạn văn tóm tắt thông tin tốt.)

It is interesting. (Suggest ideas, if not.)

(Nó là thú vị. (Đề xuất ý tưởng, nếu không.)

I can understand everything.

(Tôi có thể hiểu mọi thứ.)

 (Underline anything you don't understand.)

(Gạch chân bất cứ điều gì bạn không hiểu.)

Lời giải chi tiết:

The text discusses the increasing availability of health information, emphasizing the hazards of indoor air pollution caused by improper cooking methods, affecting nearly one in three individuals globally. Regular health check-ups are advocated, even for asymptomatic individuals, with only a mere 8% adhering to this practice in the USA. Additionally, technology facilitates early detection of latent health issues. The passage underscores the necessity of children's access to healthcare services for fostering healthy development, highlighting the right to free health services for children under six years old in ensuring their well-being.

(Văn bản thảo luận về sự sẵn có ngày càng tăng của thông tin sức khỏe, nhấn mạnh đến mối nguy hiểm của ô nhiễm không khí trong nhà do phương pháp nấu ăn không đúng cách, ảnh hưởng đến gần một phần ba số người trên toàn cầu. Việc kiểm tra sức khỏe thường xuyên được khuyến khích, ngay cả đối với những người không có triệu chứng, chỉ có 8% tuân thủ thực hành này ở Hoa Kỳ. Ngoài ra, công nghệ còn tạo điều kiện phát hiện sớm các vấn đề sức khỏe tiềm ẩn. Đoạn văn nhấn mạnh sự cần thiết của việc trẻ em tiếp cận các dịch vụ chăm sóc sức khỏe để thúc đẩy sự phát triển lành mạnh, nêu bật quyền được hưởng các dịch vụ y tế miễn phí cho trẻ em dưới sáu tuổi để đảm bảo sức khỏe cho các em.)

  • Tiếng Anh 9 Unit 5 Review

    You will hear five short conversation. You will hear each conversation twice. There is one question for each conversation. For each question, choose the correct answer (A, B, or C). Read and circle True or False.

  • Tiếng Anh 9 Unit 5 Lesson 2

    In pairs: Look at the picture. What is the problem? Do you think it's a common problem teens have? What other health problems do teens have? a. Match the underlined words to the definitions. Listen and repeat. b. In pairs: Use the new words to talk about things that people are addicted to, what things people should have access to, and what things we should promote at school.

  • Tiếng Anh 9 Unit 5 Lesson 1

    In pairs: Look at the pictures. What are these people doing? Do you think what they're doing is healthy or unhealthy? Why? a. Read the definitions, then fill in the blanks with the new words. Listen and repeat b. In pairs: Use the new words to talk about what you know about the human body and healthy lifestyles.

  • Luyện tập từ vựng Unit 5 Tiếng Anh 9 iLearn Smart World

    Tổng hợp từ vựng Unit 5. Healthy living Tiếng Anh 9 iLearn Smart World

  • Tiếng Anh 9 iLearn Smart World Unit 5 Từ vựng

    Tổng hợp từ vựng Unit 5: Healthy living Tiếng Anh 9 iLearn Smart World

Tham Gia Group 2K10 Ôn Thi Vào Lớp 10 Miễn Phí

close