Tiếng Anh 9 Unit 4 Review

Listening You will hear a boy asking for directions. Listen and complete questions 1-5. You will hear the conversation twice. Reading Look and read. Choose the correct answer (A, B, C, or D).Circle the correct answers.

Lựa chọn câu để xem lời giải nhanh hơn

Listening

You will hear a boy asking for directions. Listen and complete questions 1-5. You will hear the conversation twice.

(Bạn sẽ nghe thấy một cậu bé hỏi đường. Nghe và hoàn thành câu hỏi 1-5. Bạn sẽ nghe cuộc trò chuyện hai lần.)

0. The boy wants to go to the bus station.

(Cậu bé muốn đến bến xe buýt.)

1. The woman tells him to __________________ at the traffic light.

2. It’s between the __________________ and the __________________.

3. He should __________________ down East Street.

4. The art gallery is next to the __________________.

5. The pharmacy is __________________ a convenience store.

Phương pháp giải:

Bài nghe

Boy: Excuse me, could you help me? I don't know my way around.

Woman: Sure, how can I help?

Boy: thanks. I need to get to the bus station. Could you tell me how to get there?

Woman: Sure. Turn left at the traffic light. Go straight, then turn right at the end of the road. It's on your left between the hospital and the school.

Boy: Great. Thank you so much.

 

Boy: Excuse me, could you help me?

Man: Hello, sure.

Boy: Could you tell me how to get to the art gallery? I don't know where to go.

Man: No problem. Go straight down East Street. Turn right at the corner and it's next to the supermarket.

Boy: Thank you so much.

Man: You're welcome.

Boy: Also, could you tell me how to get to the pharmacy?

Man: Sure, there's one near here. Go straight at the traffic light. It's on the right. It's opposite the convenience store.

Boy: Thank you. Have a nice day.

Tạm dịch

Chàng trai: Xin lỗi, bạn có thể giúp tôi được không? Tôi không biết đường đi.

Người phụ nữ: Chắc chắn rồi, tôi có thể giúp gì?

Chàng trai: cảm ơn. Tôi cần đến bến xe buýt. Bạn có thể cho tôi biết làm thế nào để đến đó?

Người phụ nữ: Chắc chắn rồi. Rẽ trái ở chỗ đèn giao thông. Đi thẳng rồi rẽ phải ở cuối đường. Nó ở bên trái của bạn giữa bệnh viện và trường học.

Chàng trai: Tuyệt vời. Cảm ơn bạn rất nhiều.

 

Chàng trai: Xin lỗi, bạn có thể giúp tôi được không?

Người đàn ông: Xin chào, chắc chắn rồi.

Chàng trai: Bạn có thể chỉ cho tôi đường đến phòng trưng bày nghệ thuật được không? Tôi không biết phải đi đâu.

Người đàn ông: Không vấn đề gì. Đi thẳng xuống phố Đông. Rẽ phải ở góc và cạnh siêu thị.

Chàng trai: Cảm ơn bạn rất nhiều.

Người đàn ông: Không có gì.

Chàng trai: Ngoài ra, bạn có thể chỉ cho tôi đường đến hiệu thuốc được không?

Người đàn ông: Chắc chắn rồi, có một cái ở gần đây. Đi thẳng vào đèn giao thông. Nó ở bên phải. Nó đối diện với cửa hàng tiện lợi.

Chàng trai: Cảm ơn. Chúc một ngày tốt lành.

Lời giải chi tiết:

1. turn left

The woman tells him to turn left at the traffic light.

(Người phụ nữ bảo anh ta rẽ trái ở đèn giao thông.)

Thông tin: “Sure. Turn left at the traffic light.”

(“Chắc chắn rồi. Rẽ trái ở chỗ đèn giao thông.)

Đáp án: turn left

2. hospital - school

It’s between the hospital and the school.

(Nó ở giữa bệnh viện và trường học.)

Thông tin: “It's on your left between the hospital and the school.”

(Nó nằm ở bên trái giữa bệnh viện và trường học.)

Đáp án: hospital - school

3. go straight

He should go straight down East Street.

(Anh ta nên đi thẳng xuống phố Đông.)

Thông tin: “Go straight down East Street”

(Đi thẳng xuống phố Đông)

Đáp án: go straight

4. supermarket

The art gallery is next to the supermarket.

(Phòng trưng bày nghệ thuật nằm cạnh siêu thị.)

Thông tin: “Turn right at the corner and it's next to the supermarket.”

(Rẽ phải ở góc đường và cạnh siêu thị.)

Đáp án: supermarket

5. opposite

The pharmacy is opposite a convenience store.

(Hiệu thuốc nằm đối diện một cửa hàng tiện lợi.)

Thông tin: “It's opposite the convenience store.”

(Nó đối diện cửa hàng tiện lợi)

Đáp án: opposite

Reading

Look and read. Choose the correct answer (A, B, C, or D).

(Nhìn và đọc. Chọn câu trả lời đúng (A, B, C hoặc D).)

Hi Bella,

I spoke to my family, and they had some great ideas for our trip to Barcelona this summer. They all visited Spain last year, but I had to stay home and study for my high school exams. It’ll be great to finally go!

My mom suggested we travel in May and June. She said the weather was the nicest then. She also suggested some places to visit. She said we should go to the La Sagrada Familia and the Camp Nou. I love soccer, so I would love to visit the Camp Nou.

My brother said we should eat at La Casa del Sabor Restaurant. He suggested we try the paella. He said it was the best he had there. He also said we should call the restaurant and book a table before we go because it’s always very busy.

Finally, my dad gave me really useful advice. He suggested we take socket adapters. They have different sockets in Spain. He also suggested we take fanny packs to keep our things safe. We should take both, right?

Did you find anything out?

Speak soon,

Sarah

Example:

0. What is the best subject title for the email? (Tiêu đề tốt nhất cho email là gì?)

    A. My mom’s trip to Spain (Chuyến đi của mẹ tôi tới Tây Ban Nha)

    B. Our trip to Spain (Chuyến đi Tây Ban Nha của chúng tôi)

    C. Your trip to Spain (Chuyến đi đến Tây Ban Nha của bạn)

    D. My trip to Spain (Chuyến đi Tây Ban Nha của tôi)

1. Which of the following is true?

    A. They’re going in winter.

    B. Many people like the restaurant.

    C. Sarah hates soccer.

    D. The paella is bad.

2. Which phrase is the word safe in the email closest in meaning to?

    A. not lost

    B. no danger

    C. a strong metal box

    D. careful

3. Which topic is NOT mentioned in the email?

    A. food

    B. a sport

    C. the weather

    D. transportation

4. What does the word both refer to?

    A. Sarah’s dad and brother

    B. Sarah and Bella’s things

    C. adapter and fanny pack

    D. sockets

5. What can you infer about Sarah and Bella from the reading?

    A. They visited Spain before.

    B. They never visited Spain before.

    C. They want to go to Spain again.

    D. They don’t like Spain.

Phương pháp giải:

Tạm dịch

Chào Bella,

Tôi đã nói chuyện với gia đình mình và họ đã có một số ý tưởng tuyệt vời cho chuyến đi tới Barcelona vào mùa hè này. Tất cả họ đều đã đến thăm Tây Ban Nha vào năm ngoái, nhưng tôi phải ở nhà và học bài cho kỳ thi trung học của mình. Sẽ thật tuyệt khi cuối cùng cũng được đi!

Mẹ tôi đề nghị chúng tôi đi du lịch vào tháng Năm và tháng Sáu. Bà ấy nói thời tiết lúc đó là đẹp nhất. Cô cũng gợi ý một số địa điểm tham quan. Bà ấy nói chúng tôi nên đến La Sagrada Familia và Camp Nou. Tôi yêu bóng đá nên rất muốn đến thăm Camp Nou.

Anh tôi nói chúng ta nên ăn ở nhà hàng La Casa del Sabor. Anh ấy đề nghị chúng tôi thử món paella. Anh ấy nói đó là món tốt nhất anh ấy có ở đó. Anh ấy cũng nói rằng chúng tôi nên gọi điện cho nhà hàng và đặt bàn trước khi đi vì nơi đây luôn rất đông khách.

Cuối cùng, bố tôi đã cho tôi những lời khuyên thực sự hữu ích. Ông ấy đề nghị chúng tôi dùng bộ chuyển đổi ổ cắm. Họ có ổ cắm khác nhau ở Tây Ban Nha. Ông ấy cũng đề nghị chúng tôi mang theo túi đeo hông để giữ đồ đạc của mình được an toàn. Chúng ta nên lấy cả hai, phải không?

Bạn có nhận thấy gì không?

Nói chuyện sớm nhé

Sarah

Lời giải chi tiết:

1. B

Which of the following is true?

(Điều nào sau đây là đúng?)

A. They’re going in winter.

(Họ sẽ đi vào mùa đông.)

B. Many people like the restaurant.

(Nhiều người thích nhà hàng này.)

C. Sarah hates soccer.

(Sarah ghét bóng đá.)

D. The paella is bad.

(Món paella dở.)

Thông tin: “He also said we should call the restaurant and book a table before we go because it’s always very busy.”

(Anh ấy cũng nói chúng ta nên gọi điện cho nhà hàng và đặt bàn trước khi đi vì lúc nào cũng rất đông.)

=> Chọn B

2. B

Which phrase is the word safe in the email closest in meaning to?

(Từ “safe” trong email có nghĩa gần nhất với cụm từ nào?)

A. not lost

(không bị mất)

B. no danger

(không có nguy hiểm)

C. a strong metal box

(một hộp kim loại chắc chắn)

D. careful

(cẩn thận)

“safe” (adj): an toàn

Thông tin: “He also suggested we take fanny packs to keep our things safe.”

(Anh ấy cũng đề nghị chúng tôi mang theo túi đeo hông để giữ đồ đạc an toàn.)

=> Chọn B

3. D

Which topic is NOT mentioned in the email?

(Chủ đề nào KHÔNG được đề cập trong email?)

A. food

(thức ăn)

B. a sport

(một môn thể thao)

C. the weather

(thời tiết)

D. transportation

(phương tiện di chuyển)

Thông tin: “She said the weather was the nicest then... I love soccer,..He suggested we try the paella. He said it was the best he had there.”

(Cô ấy nói lúc đó thời tiết đẹp nhất... Tôi thích bóng đá,…Anh ấy đề nghị chúng ta thử món cơm thập cẩm. Anh ấy nói đó là điều tốt nhất anh ấy có ở đó.)

=> Chọn D

4. C

What does the word both refer to?

(Từ “both”đề cập đến điều gì?)

A. Sarah’s dad and brother

(Bố và anh trai của Sarah)

B. Sarah and Bella’s things

(Đồ của Sarah và Bella)

C. adapter and fanny pack

(bộ chuyển đổi và túi đeo hông)

D. sockets

(ổ cắm)

“both”: cả hai

Thông tin: “They have different sockets in Spain. He also suggested we take fanny packs to keep our things safe. We should take both, right?”

(Họ có nhiều ổ cắm khác nhau ở Tây Ban Nha. Anh ấy cũng đề nghị chúng tôi mang theo túi đeo hông để giữ đồ đạc của mình được an toàn. Chúng ta nên lấy cả hai, phải không?)

=> Chọn C

5. B

What can you infer about Sarah and Bella from the reading?

(Bạn có thể suy ra điều gì về Sarah và Bella từ bài đọc?)

A. They visited Spain before.

(Họ đã đến thăm Tây Ban Nha trước đây.)

B. They never visited Spain before.

(Họ chưa bao giờ đến thăm Tây Ban Nha trước đây.)

C. They want to go to Spain again.

(Họ muốn đến Tây Ban Nha lần nữa.)

D. They don’t like Spain.

(Họ không thích Tây Ban Nha.)

Thông tin: “They all visited Spain last year, but I had to stay home and study for my high school exams. It’ll be great to finally go!”

(Năm ngoái tất cả họ đều đến thăm Tây Ban Nha, nhưng tôi phải ở nhà ôn thi trung học. Sẽ thật tuyệt nếu cuối cùng cũng được đi!)

=> Chọn B

Vocabulary

Circle the correct answers.

(Hãy khoanh tròn những câu trả lời đúng.)

1. I lost my passport. I need to go to the _________ to report it lost.

    A. pharmacy                   B. gallery                C. embassy              D. monument

2. The weather is very sunny there at this time of year. We need to take some _________ with us.

    A. dumplings                 B. pastries               C. sunblock             D. SIM cards

3. The _________ is open 24 hours a day. You can go shopping there any time.

    A. monument                 B. convenience store          C. top up                      D. fanny pack

4. I’m going to stay in a _________ because I don’t want to spend too much money.

    A. gallery                       B. embassy              C. pharmacy           D. hostel

5. I need to find a convenience store to _________ my phone.

    A. top up                        B. topped up            C. topping up                      D. will top up

6. In a _________, you can see lots of pictures.

    A. pastry                        B. bed and breakfast           C. monument               D. gallery

7. You should try the _________ at the local restaurant. They’re really good.

    A. dumplings                 B. fanny packs                   C. bakery                      D. socket adapter

8. Let’s take a _________ with us. Then, we can charge our laptops.

    A. fanny pack                 B. socket adapter     C. SIM card           D. top up

Lời giải chi tiết:

1. C

A. pharmacy (n): hiệu thuốc        

B. gallery (n): phòng trưng bày              

C. embassy (n): đại sứ quán                   

D. monument (n): tượng đài

I lost my passport. I need to go to the embassy to report it lost.

(Tôi làm mất hộ chiếu. Tôi cần phải đến đại sứ quán để báo cáo việc nó bị thất lạc.)

=> Chọn C

2. C

A. dumplings (n): bánh bao                    

B. pastries (n): bánh ngọt             

C. sunblock (n): kem chống nắng 

D. SIM cards (n): thẻ sim

The weather is very sunny there at this time of year. We need to take some sunblock with us.

(Thời tiết ở đó rất nắng vào thời điểm này trong năm. Chúng ta cần mang theo một ít kem chống nắng.)

=> Chọn C

3. B

A. monument (n): tượng đài                   

B. convenience store (n): cửa hàng tiện lợi        

C. top up (phr.v): nạp tiền  

D. fanny pack (n): túi đeo hông

The convenience store is open 24 hours a day. You can go shopping there any time.

(Cửa hàng tiện lợi mở cửa 24 giờ một ngày. Bạn có thể đi mua sắm ở đó bất cứ lúc nào.)

=> Chọn B

4. D

A. gallery (n): phòng trưng bày                        

B. embassy (n): đại sứ quán                   

C. pharmacy (n): hiệu thuốc

D. hostel (n): nhà trọ

I’m going to stay in a hostel because I don’t want to spend too much money.

(Tôi sẽ ở trong nhà trọ vì tôi không muốn tiêu quá nhiều tiền.)

=> Chọn D

5. A

Theo sau từ chỉ mục đích “to” cần một động từ ở dạng nguyên thể.

I need to find a convenience store to to top up my phone.

(Tôi cần tìm một cửa hàng tiện lợi để nạp tiền cho điện thoại của mình.)

=> Chọn A

6. D

A. pastry (n): bánh ngọt                         

B. bed and breakfast (n): dịch vụ thuê phòng kèm bữa ăn sáng

C. monument (n): tượng đài                   

D. gallery (n): phòng trưng bày

In a gallery, you can see lots of pictures.

(Trong một thư viện, bạn có thể thấy rất nhiều bức tranh.)

=> ChọnD

7. A

A. dumplings (n): bánh bao         

B. fanny packs (n): túi đeo hông             

C. bakery (n): tiệm bánh              

D. socket adapter (n): bộ chuyển đổi ổ cắm

You should try the dumplings at the local restaurant. They’re really good.

(Bạn nên thử bánh bao tại nhà hàng địa phương. Chúng thực sự ngon.)

=> Chọn A

8. B

A. fanny pack (n): túi đeo hông    

B. socket adapter (n): bộ chuyển đổi ổ cắm       

C. SIM card (n): thẻ sim    

D. top up (phr.v): nạp tiền

Let’s take a socket adapter with us. Then, we can charge our laptops.

(Hãy mang theo bộ chuyển đổi ổ cắm với chúng tôi. Sau đó, chúng ta có thể sạc máy tính xách tay của mình.)

=> Chọn B

Grammar

Finish each of the sentences so that they have the same meaning as the sentence before it.

(Hoàn thành mỗi câu sao cho nghĩa giống với câu trước đó.)

1. My dad: “What about visiting the art gallery?”

    My dad suggested that _______________________________________________________.

2. What time does the embassy open, please?

    Could you __________________________________________________________________?

3. My sister: “You should try the pastries from the local bakery.”

    My sister said ________________________________________________________________.

4. Where can I get something to eat, please?

    Could _______________________________________________________________________?

5. My brother: “Why don’t you try the dumplings?”

    My brother suggested __________________________________________________________.

6. Excuse me, how can I get to the monument?

    Could _______________________________________________________________________?

7. My mom: “You should take some sunblock with you.”

    My mom _____________________________________________________________________.

8. Excuse me, how do I top up my phone, please?

    Could _______________________________________________________________________?

Lời giải chi tiết:

1.

Cấu trúc viết câu với “suggest” (đề nghị): S + suggest + O + that + S + should + Vo (nguyên thể).

My dad: “What about visiting the art gallery?”

(Bố tôi: “Đi thăm phòng trưng bày nghệ thuật thì sao?”)

My dad suggested that My dad suggested that we should visit the art gallery.

(Bố tôi gợi ý rằng Bố tôi gợi ý rằng chúng tôi nên đến thăm phòng trưng bày nghệ thuật.)

2.

Cấu trúc viết câu hỏi gián tiếp Wh-: Could you tell me + Wh- + S + V(chia thì)?

What time does the embassy open, please?

(Xin hỏi đại sứ quán mở cửa lúc mấy giờ?)

Could you tell me what time the embassy opens?

(Bạn có thể cho tôi biết đại sứ quán mở cửa lúc mấy giờ không?)

3.

Cấu trúc viết câu tường thuật dạng kể với động từ tường thuật “said” (nói): S + said + S + V (lùi thì).

you => I

My sister: “You should try the pastries from the local bakery.”

(Em gái tôi: “Chị nên thử bánh ngọt ở tiệm bánh địa phương.”)

My sister said I should try the pastries from the local bakery.

(Em tôi bảo tôi nên thử bánh ngọt ở tiệm bánh địa phương.)

4.

Cấu trúc viết câu hỏi gián tiếp Wh-: Could you tell me + Wh- + S + V(chia thì)?

Where can I get something to eat, please?

(Xin hỏi tôi có thể mua gì đó để ăn ở đâu?)

Could you tell me where I can get something to eat?

(Bạn có thể cho tôi biết nơi tôi có thể mua gì đó để ăn không?)

5.

Cấu trúc viết câu với “suggest” (đề nghị): S + suggest + O + that + S + should + Vo (nguyên thể).

My brother: “Why don’t you try the dumplings?”

(Anh tôi: “Sao em không thử món bánh bao?”)

My brother suggested I should try the dumplings.

(Anh tôi gợi ý tôi nên thử món bánh bao.)

6.

Cấu trúc viết câu hỏi gián tiếp Wh-: Could you tell me + Wh- + S + V(chia thì)?

Excuse me, how can I get to the monument?

(Xin lỗi, làm thế nào tôi có thể đến đài tưởng niệm?)

Could you tell me how I can get to the monument?

(Bạn có thể cho tôi biết làm thế nào tôi có thể đến đài tưởng niệm không?)

7.

Cấu trúc viết câu với “suggest” (đề nghị): S + suggest + O + that + S + should + Vo (nguyên thể).

My mom: “You should take some sunblock with you.”

(Mẹ tôi: “Con nên mang theo kem chống nắng nhé.”)

My mom suggested I should take some sunblock with me.

(Mẹ tôi gợi ý tôi nên mang theo một ít kem chống nắng.)

8.

Cấu trúc viết câu hỏi gián tiếp Wh-: Could you tell me + Wh- + S + V(chia thì)?

Excuse me, how do I top up my phone, please?

(Xin lỗi, làm cách nào để tôi nạp tiền điện thoại?)

Could you tell me how I can top up my phone?

(Bạn có thể cho tôi biết cách tôi có thể nạp tiền điện thoại của mình không?)

Pronunciation a

a. Circle the word that differs from the other three in the position of primary stress in each of the following questions.

(Khoanh tròn từ khác với ba từ còn lại ở vị trí trọng âm chính trong mỗi câu hỏi sau.)

1.  A. embassy                   B. gallery                C. monument                      D. adapter

2.  A. station                      B. dumpling            C. admire                          D. socket

Lời giải chi tiết:

1. D

A. embassy              /ˈɛmbəsi/

B. gallery                /ˈɡæləri/

C. monument           /ˈmɒnjʊmənt/

D. adapter               /əˈdæptər/

Phương án D có trọng âm 2, các phương án còn lại có trọng âm 1.

Chọn D

2. C

A. station                 /ˈsteɪʃən/      

B. dumpling            /ˈdʌmplɪŋ/

C. admire                /ədˈmaɪər/    

D. socket                 /ˈsɒkɪt/

Phương án C có trọng âm 2, các phương án còn lại có trọng âm 1.

Chọn C

Pronunciation b

b. Circle the word that has the underlined part pronounced differently from the others.

(Khoanh tròn từ có phần gạch chân phát âm khác với những từ còn lại.)

1.  A. adapter                     B. pharmacy            C. fanny pack                      D. gallery

2.  A. hostel                       B. monument           C. sunblock                       D. convenience store

Lời giải chi tiết:

1. B

A. adapter                         /əˈdæptər/

B. pharmacy                      /ˈfɑːməsi/

C. fanny pack                    /ˈfæni pæk/   

D. gallery                                     /ˈɡæləri/

Phần được gạch chân ở phương án B được phát âm /ɑː/, các phương án còn lại phát âm /æ/

Chọn B

2. D

A. hostel                            /ˈhɒstəl/       

B. monument                     /ˈmɒnjʊmənt/

C. sunblock                       /ˈsʌnblɒk/

D. convenience store          /kənˈviːniəns stɔːr/

Phần được gạch chân ở phương án D được phát âm /ə/, các phương án còn lại phát âm /ʌ/

Chọn D

In the Real World

Look at the signs. Choose the best answers.

(Nhìn vào các biển báo. Chọn câu trả lời tốt nhất.)

1. How much is a ticket to the monument for a teenager?

A. $0

B. $19

C. $31.50

D. $38

 

2. What does the sign mean?

A. Fast food is not healthy.

B. Don’t buy food here.

C. Only eat healthy food.

D. No food or drink           

Phương pháp giải:

Biển báo 1:

Vé vào cổng tượng Nữ thần tự do

Người lớn: $31.50

Trẻ em từ 4-12 tuổi: $19

Trẻ em dưới 4 tuổi: miễn phí

Lời giải chi tiết:

1. B

How much is a ticket to the monument for a teenager?

(Giá vé vào tượng đài cho một thiếu niên là bao nhiêu?)

A. $0

B. $19

C. $31.50

D. $38

=> Chọn B

2. D

What does the sign mean?

(Biển báo này có ý nghĩa gì?)

A. Fast food is not healthy.

(Thức ăn nhanh không tốt cho sức khỏe.)

B. Don’t buy food here.

(Đừng mua đồ ăn ở đây.)

C. Only eat healthy food.

(Chỉ ăn thực phẩm lành mạnh.)

D. No food or drink   

(Không ăn uống)

=> Chọn D

Conversation

Choose the correct answer (A, B, C, or D).

(Chọn câu trả lời đúng (A, B, C hoặc D).)

1. Hoàng: “How about visiting a monument, Phương?”

    Thương: “Did Hoàng have any suggestions for what you should do on vacation?”

    Phương: “Yes. He ______________ I visit a monument.”

        A. suggesting              B. suggest               C. suggested                      D. suggestion

2. Jason: “_________________ you tell me when the store opens?”

    Trang: “It opens at 10 a.m.”

        A. When                               B. Could                  C. What time                        D. Where

3. Khang: “I’m sick. I need to go to the pharmacy so I can buy some medicine.”

    Sarah: “Oh, I’m sorry. _________________.”

        A. I hope you don’t lose        B. I didn’t take it      C. I don’t like medicine           D. I’ll go for you

4. Emma: “You should try the dumplings.”

    James: “Emma _____________ we should try the dumplings.”

    Ben: “OK. Good idea.”

        A. said                       B. should                 C. tried                               D. told

Lời giải chi tiết:

1. C

Theo sau chủ ngữ “he” cần một động từ chia thì.

suggest (v): đề nghị

Cấu trúc viết câu thì quá khứ đơn với động từ thường: S + V2/ed.

Hoàng: “How about visiting a monument, Phương?”

Thương: “Did Hoàng have any suggestions for what you should do on vacation?”

Phương: “Yes. He suggested I visit a monument.”

(Hoàng: “Đi thăm tượng đài thế nào, Phương?”

Thương: “Hoàng có gợi ý gì về những gì bạn nên làm trong kỳ nghỉ không?”

Phương: “Ừ. Anh ấy đề nghị tôi đến thăm một đài tưởng niệm.”)

=> Chọn C

2. B

A. When: khi nào                        

B. Could: có thể                

C. What time: mấy giờ                 

D. Where: ở đâu

Jason:Could you tell me when the store opens?”

Trang: “It opens at 10 a.m.”

(Jason: “Bạn có thể cho tôi biết khi nào cửa hàng mở cửa không?”

Trang: “Nó mở cửa lúc 10 giờ sáng.”)

=> Chọn B

3. D

A. I hope you don’t lose (Tôi hy vọng bạn không thua)

B. I didn’t take it (Tôi không lấy nó.)

C. I don’t like medicine (Tôi không thích thuốc ()

D. I’ll go for you (Tôi sẽ đi giúp bạn)

Khang: “I’m sick. I need to go to the pharmacy so I can buy some medicine.”

Sarah: “Oh, I’m sorry. I’ll go for you.”

(Khang: “Tôi bị ốm. Tôi cần đến hiệu thuốc để mua một ít thuốc.”

Sarah: “Ồ, rất lấy làm tiếc. Tôi sẽ đi cho bạn.)

=> Chọn D

4. A

A. said: nói                       

B. should: nên                   

C. tried: cố gắng                          

D. told: kể

Emma: “You should try the dumplings.”

James: “Emma said we should try the dumplings.”

Ben: “OK. Good idea.”

(Emma: "Bạn nên thử món bánh bao."

James: “Emma nói chúng ta nên thử món bánh bao.”

Ben: “Được rồi. Ý tưởng tốt.")

=> Chọn A

Speaking

In pairs: Tell your partner your ideas for things that visitors should eat and do when they visit Vietnam. Write down the things your partner tell you.

(Theo cặp: Nói với đối tác của bạn ý tưởng của bạn về những điều mà du khách nên ăn và làm khi đến thăm Việt Nam. Viết ra những điều mà đối tác của bạn nói với bạn.)

Partner’s name: ___________

Dishes to try

Places to visit

1.

1.

2.

2.

 

Lời giải chi tiết:

Partner’s name: Jenny

Dishes to try

(món ăn nên thử)

Places to visit

(nơi ghé thăm)

1. pho

(phở)

1. Ho Chi Minh City

(thành phố Hồ Chí Minh)

2. banh mi

(bánh mì)

2. Ha Long Bay

(Vịnh Hạ Long)

Writing

Use your partner’s suggestions to write a short travel review for visitors to Vietnam. Write 100 to 120 words.

(Sử dụng gợi ý của bạn mình để viết một bài đánh giá du lịch ngắn cho du khách đến Việt Nam. Viết 100 đến 120 từ.)

Lời giải chi tiết:

For travelers visiting Vietnam, don't miss out on the culinary delights recommended by locals like Jenny. Indulge in a steaming bowl of pho, a flavorful noodle soup that's a staple of Vietnamese cuisine, and savor the delicious banh mi, a tasty baguette sandwich filled with an array of savory ingredients. When it comes to exploring, immerse yourself in the vibrant energy of Ho Chi Minh City, where bustling markets and historical landmarks await. Then, embark on a breathtaking cruise through the iconic limestone formations of Ha Long Bay, marveling at its natural beauty and tranquil waters. Vietnam offers a perfect blend of culinary delights and unforgettable experiences for every traveler.

(Đối với du khách đến thăm Việt Nam, đừng bỏ lỡ những món ăn ngon được người dân địa phương như Jenny giới thiệu. Thưởng thức tô phở hấp, một món phở đầy hương vị là món ăn chính của ẩm thực Việt Nam và thưởng thức món bánh mì thơm ngon, một loại bánh mì baguette thơm ngon chứa đầy các nguyên liệu thơm ngon. Khi muốn khám phá, hãy đắm mình trong năng lượng sôi động của Thành phố Hồ Chí Minh, nơi những khu chợ nhộn nhịp và các địa danh lịch sử đang chờ đợi bạn. Sau đó, bắt đầu hành trình ngoạn mục qua các khối đá vôi mang tính biểu tượng của Vịnh Hạ Long, chiêm ngưỡng vẻ đẹp tự nhiên và làn nước yên tĩnh của nó. Việt Nam mang đến sự kết hợp hoàn hảo giữa ẩm thực thú vị và những trải nghiệm khó quên cho mỗi du khách.)

  • Tiếng Anh 9 Unit 4 Lesson 3

    In pairs: Look at the pictures. Which of the places do you recognize? What do you know about them? a. Read the travel guide for Mexico and match the pictures (A - D) with the paragraphs numbered (1 - 4) b. Now, read and choose the correct answer.

  • Tiếng Anh 9 Unit 4 Lesson 2

    In pairs: Look at the picture. What is happening? What are some things that local people can help foreign tourists with? a. Match the underlined words to the definitions. Listen and repeat. b. In pairs: Use the new words to talk about places or services that your town has.

  • Tiếng Anh 9 Unit 4 Lesson 1

    In pairs: Look at the pictures. What famous city can you see? Where would you most like to travel in the world? What would you like to see there? a. Number the pictures. Listen and repeat. b. In pairs: Write the new words in the table and add more words you know. Use the new words to talk about your past vacations.

  • Luyện tập từ vựng Unit 4 Tiếng Anh 9 iLearn Smart World

    Tổng hợp từ vựng Unit 4. Tourism Tiếng Anh 9 iLearn Smart World

  • Tiếng Anh 9 iLearn Smart World Unit 4 Từ vựng

    Tổng hợp từ vựng Unit 4: Tourism Tiếng Anh 9 iLearn Smart World

Tham Gia Group 2K10 Ôn Thi Vào Lớp 10 Miễn Phí

close