Tiếng Anh 7 Unit 12 Từ vựngTổng hợp từ vựng Unit 12. English-speaking countries Tiếng Anh 7 Global Success Tổng hợp đề thi giữa kì 2 lớp 7 tất cả các môn - Kết nối tri thức Toán - Văn - Anh - KHTN... GETTING STARTED 1. ![]() 2. 3. ask for directions /ɑːsk fɔː dɪˈrɛkʃənz/ (v.phr) Hỏi đường I got to use my English in real life: asking for directions, reading maps, talking to local people (Tôi phải dùng tiếng Anh của tôi để hỏi đường, đọc bản đồ, nói chuyện với người dân địa phương) ![]() 4. local people / ˈləʊkəl ˈpiːpl/ (phr) Dân địa phương I got to use my English in real life: asking for directions, reading maps, talking to local people. (Tôi phải dùng tiếng Anh của tôi để hỏi đường, đọc bản đồ, nói chuyện với người dân địa phương) 5. 6. (n) Mùa Just around Melbourne, the city with four seasons in a day. (Chỉ riêng Melbourne, thành phố với bốn mùa trong ngày) ![]() 7. (v.phr) Đi tham quan We took a tour to Phillip island. (Chúng tôi đã tham quan đảo Phillip.) 8. go penguin watching /gəʊ ˈpɛŋgwɪn ˈwɒʧɪŋ/ (v.phr) Xem chim cánh cụt We went penguin watching. (Chúng tôi đã xem chim cánh cụt.) ![]() 9. ![]() 10. amazing landscapes /əˈmeɪzɪŋ ˈlænskeɪps/ (n.phr) Phong cảnh tuyệt vời It was Australia has amazing landscapes. (Đó là nước Úc với phong cảnh tuyệt vời.) ![]() 11. outdoor activities /ˈaʊtdɔːr ækˈtɪvɪtiz/ (n) Hoạt động ngoài trời And Australians love outdoor activities. (Người Úc thích các hoạt động ngoài trời.) 12. (n) Bãi Biển There were plenty of people enjoying the parks and beaches. (Có nhiều người thích công viên và biển.) ![]() 13. ![]() 14. (n) Hoàng hôn We had dinner on the beach after sunset. (Chúng tôi ăn tối trên bãi biển sau hoàng hôn ) ![]() 15. (n) Viện bảo tàng Phong visited some museums. (Phong đã ghé thăm một vài viện bảo tàng.) ![]() 16. sports and games /spɔːts/ /ænd/ /geɪmz/ (n.phr) Thể thao và trò chơi Most Australians like outdoor sports and games. (Hầu hết người Úc thích thể thao và trò chơi ngoài trời.) ![]() 17. (n.phr) Thủ đô What is the capital city of Canada? (Thủ đô của Canada là ?) A CLOSER LOOK 1 18. island country /ˈaɪlənd ˈkʌntri/ (n.phr) Quốc đảo Philippines is an island country. (Philippines là một quốc đảo) 19. (n) Hình xăm His arms were covered in tattoos. (Cái tay của anh ấy thì đầy hình xăm.) ![]() 20. (n) Chuột túi Kangaroos can jump immense distances. (Chuột túi có thể nhảy xa) ![]() 21. (n.phr) Váy kiểu Scotland Scottish Kilts are cherished symbols of Scotland and Scottish culture. (Những chiếc váy kiểu Scotland là biểu tượng trân quý của Scotland và văn hóa của đất nước này.) ![]() 22. (n) Lâu đài They were invited to a banquet in the castle. (Họ được mời đến buổi tiệc tại lâu đài.) ![]() 23. (n) Đường bờ biển Do you have a favorite coastline that didn’t make my list? (Bạn có đường bờ biển yêu thích nào chưa có trong danh sách của tôi không?) ![]() 24. (adj) Bản địa When you visit a new place, talk to the native people. (Khi bạn ghé thăm một địa điểm mới, hãy nói chuyện với người dân bản địa.) ![]() 25. (adj) Độc nhất vô nhị The long fences around the sheep farms in Australia are unique. You can’t find them anywhere else in the world. (Hàng rào dài khắp các nông trại cừu ở Úc thì độc nhất vô nhị. Bạn không thể tìm thấy chúng ở bất cứ đâu trên thế giới.) 26. (adj) Cổ Scotland is famous for its long history and ancient castles. (Scotland nổi tiếng với lịch sử lâu đời và lâu đài cổ.) ![]() 27. (n) Thung lũng From the top of the mountain, we had an amazing view of the valley below. (Từ đỉnh ngọn núi, chúng tôi đã có góc tuyệt đẹp của thung lũng bên dưới.) ![]() 28. (n) Biểu tượng Symbol is an object representing a place. (Biểu tượng là một vật đại diện cho một địa điểm ) 29. (n.phr) Đi tàu I’m going to take a boat ride next month. (Tôi sẽ đi tàu vào tháng tới) 30. (n) Tháp Tower is a tall narrow building with a small top. (Tháp là một tòa nhà cao hẹp với đỉnh nhỏ.) ![]() 31. (v) thể hiện Could you show me Singapore on this map? (Bạn có thể chỉ cho tôi Singapore trên bản đồ này không?) 32. ![]() 33. official language /əˈfɪʃəl ˈlæŋgwɪʤ/ (n.phr) Ngôn ngữ chính thống Is English an official language in Malaysia? (Tiếng Anh có phải ngôn ngữ chính thống của người Malaysia?.) A CLOSER LOOK 2 34. (n) Sự thu hút The London Eye is a great attraction in London. (London Eye là điểm tham quan tuyệt vời ở Anh) 35. (n) Miền quê I love the New Zealand’s countryside (Tôi yêu miền quê ở New Zealand.) ![]() 36. Statue of Liberty /ˈstætjuː ɒv ˈlɪbəti/ (n) Tượng nữ thần tự do The Statue of Liberty is in New York. ( Tượng nữ thần tự do ở Mỹ.) ![]() 37. (phr.v) Bao gồm New Zealand consists of the North Island and the South Island. (New Zealand bao gồm đảo phía Bắc và phía Nam.) 38. entertainment centres /ˌɛntəˈteɪnmənt ˈsɛntəz/ (n.phr) Trung tâm giải trí Disneyland in California is one of the biggest entertainment centres in the world. (Disneyland ở California là một trong những trung tâm giải trí lớn nhất thế giới.) 39. (n) Khách du lịch Bangkok is the most popular city for tourists in the Kingdom of Thailand. (Bangkok là thành phố tiêu biểu cho khách du lịch ở Vương quốc Thái Lan ) ![]() 40. (n) Cầu The Tower Bridge in London is over one hundred years old. (Cầu Tháp ở Anh thì hơn trăm tuổi.) ![]() 41. (n) Người Anh The man sitting next to her is an Englishman. (Người đàn ông ngồi gần cô ấy là người Anh.) 42. (phr.v) Chảy qua The River Thames runs through London. (Sông Thames chảy qua nước Anh) 43. (n) Món quà The Statue of Liberty was a present from France. (Tượng nữ thần tự do là món quà từ Pháp.) ![]() 44. red telephone box /rɛd ˈtɛlɪfəʊn bɒks/ (n.phr) Tủ điện thoại đỏ When can you see a red telephone box? (Khi nào bạn có thể dùng tủ điện thoại?) ![]() COMMUNICATION 45. traditional festivals /trəˈdɪʃənl ˈfɛstəvəlz / (n.phr) Lễ hội truyền thống Scottish men wear kilts, short skirts at their traditional festivals. (Đàn ông Scotland mặc váy ngắn tại lễ hội truyền thống.) ![]() 46. (n) Khách tham quan In 2019, Walt Disney World in California attracted nearly 21 million visitors. (Năm 2019, Walt Disney World ở California thu hút gần 21 triệu khách tham quan.) 47. (adj) Sạch New Zealand has the cleanest and safest air on the planet. (New Zealand có không khí sạch và an toàn nhất khắp hành tinh) 48. ![]() 49. (n) Hồ More than half of all the lakes in the world are in Canada. (Hơn một nữa hồ trên thế giới ở Canada.) ![]() 50. (v.phr) Nổi tiếng Australia is famous for its kangaroos. (Úc nổi tiếng với những chú chuột túi.) 51. (v) Nằm The USA lies close to the North Pole and is very cold in winter. (Mỹ nằm gần cực Bắc và rất lạnh vào mùa đông) 52. (n.phr) gia đình hoàng gia The UK is famous for its royal family. (Nước Anh nổi tiếng với gia đình hoàng gia.) ![]() 53. Pacific Ocean /pəˈsɪfɪk ˈəʊʃən/ (n) Thái Bình Dương New Zealand is a small island country in the Pacific Ocean. (New Zealand là một quốc đảo nhỏ ở Thái Bình Dương.) SKILLS 1 54. (n) Thác nước Everywhere you go, you can see amazing natural landscapes: green mountains, shining beaches, high waterfalls, and ancient forests. (Mọi nơi bạn đến, bạn có thể nhìn thấy phong cảnh thiên nhiên tuyệt đẹp: núi xanh, bãi biển soi sáng, thác nước cao và rừng cổ thụ .) ![]() 55. (n.phr) Đi bộ xuyên rừng You can also find something to do here: skiing, boating and bushwalking (Bạn có thể tìm một số hoạt động để làm ở đây như: trượt tuyết, chèo thuyền và đi bộ xuyên rừng) ![]() 56. 57. (n.phr) Vũ điệu haka They are famous for their unique tatoos and haka dance. (Họ thì nổi tiếng cho những hình xăm độc nhất vô nhị và vũ điệu haka.) 58. (n) Trải nghiệm A visit to this beautiful country will be an experience you will never forget. (Một chuyến thăm đến đất nước xinh đẹp này sẽ là một trải nghiệm khó quên) SKILLS 2 59. (n) Cung điện Go to Buckingham Palace to visit the Queen’s garden. (Đến cung điện Buckingham để thăm vườn của Vương Hậu.) ![]() 60. (n) Cận vệ I wish I could watch Changing of the Guard. (Tôi ước mình có thể xem Changing of the Guard.) ![]() 61. (adj) Lịch sử On the boat ride, you can see historic buildings along the river. (Trên tàu, bạn có thể nhìn thấy những tòa nhà lịch sử dọc con sông.) LOOKING BACK 62. go sightseeing /gəʊ/ /ˈsaɪtˌsiːɪŋ/ (v.phr) Ngắm cảnh People can go sightseeing by taking a boat ride. (Mọi người có thể ngắm cảnh bằng cách đi tàu.) 63. (n) Biên giới Niagara Falls is a great attraction on the border of the USA and Canada. (Niagara là một điểm đến tuyệt vời nằm ở biên giới Mỹ và Canada.) 64. (n) Khúc côn cầu trên băng Canadians love ice hockey, the winter sport. (Người Canada thích khúc côn cầu trên băng, thể thao mùa đông.) ![]() PROJECT 65. (n) Sự ngạc nhiên I can express my amazement. (Tôi có thể hiện sự ngạc nhiên của mình.) ![]() 66. (n.phr) Nhật ký hành trình I can write a diary entry about a tour of a city. (Tôi có thể viết nhật ký hành trình về chuyến tham quan thành phố.)
|