Tiếng Anh 7 Right on! Unit 2 Từ vựngTổng hợp từ vựng Unit 2 Tiếng anh lớp 7 Right On! 1. ![]() 2. primary school /ˈpraɪməri skuːl/ (n): trường tiểu học I didn't like PE lessons in primary school. (Tôi không thích các giờ học Thể dục ở trường tiểu học.) ![]() 3, (prep): suốt trong During my first lesson, I found out that taekwondo is Korean (Trong buổi học đầu tiên, tôi đã phát hiện ra rằng taekwondo là của Hàn Quốc.) 4. (n): màu sắc Its color shows what level we are. (Màu sắc của nó cho thấy chúng ta đang ở cấp độ nào.) ![]() 5. ![]() 6. (v): cú đá We get points for kicks and punches. (Chúng tôi nhận được điểm cho các cú đá và đấm.) ![]() 7. (n): bảo vệ We wear a helmet and pads for protection. (Chúng tôi đội mũ bảo hiểm và các miếng đệm để bảo vệ.) ![]()
8. ![]() 9. (n): chiến đấu We are always polite to the person we are fighting. (Chúng tôi luôn lịch sự với người mà chúng tôi đang chiến đấu.) ![]() 10. ![]() 11. ![]() 12. (adj): quan tâm Are you interested in kickboxing? (Bạn có quan tâm đến kickboxing?) 13. (n): lợi ích What are the benefits of playing team sports? (Lợi ích của việc chơi các môn thể thao đồng đội là gì?) ![]() 14. ![]() 15. ![]() 16. ![]() 17. ![]() 18. ![]() 19. ![]() 20. (adv): thay thế Why don't you have some salad instead? (Tại sao bạn không có một ít salad thay thế?) 21. 22. ![]() 23. (n): kem We have got apple pie or ice cream. (Chúng tôi có bánh táo hoặc kem.) ![]() 24. ![]() 25. mineral water /ˈmɪnərəl/ /ˈwɔːtə/ (n): nước khoáng He drinks mineral water/b>. (Anh ấy uống nước khoáng.) ![]() 26. (n): ống thở Marko used to go snorkeling. (Marko đã từng đi lặn với ống thở.) ![]() 27. ![]() 28. (n): địa điểm The sports center moves to a new location. (Trung tâm thể thao chuyển đến địa điểm mới.) ![]() 29. (n): cây vợt My parents bought me a new racquet last week. (Bố mẹ tôi đã mua cho tôi một cây vợt mới vào tuần trước.) ![]() 30. (n): village James used to live in a village. (James từng sống trong một ngôi làng.) ![]() 31. ![]() 32. (n): phim hoạt hình I used to watch cartoons on TV. (Tôi đã từng xem phim hoạt hình trên TV.) ![]() 33. (n): trứng tráng So, we can make an omelet. (Vì vậy, chúng ta có thể làm một món trứng tráng.) ![]() 34. (n): dưa chuột How many cucumbers are there in the fridge? (Có bao nhiêu quả dưa chuột trong tủ lạnh?) ![]() 35. ![]() 36. ![]() 37. (n): chế độ ăn Does your diet contain much fruit? (Chế độ ăn của bạn có nhiều trái cây không?) ![]() 38. (adj): bên ngoài We were all outside on the playing field. (Tất cả chúng tôi đều ở bên ngoài sân chơi.) ![]() 39. ![]() 40. ![]() 41. 42. ![]() 43. ![]() 44. ![]() 45. ![]() 46. ![]() 47. ![]() 48. (adj): khó chịu Do you usually feel unpleasant in your head? (Bạn có thường cảm thấy khó chịu trong đầu không?) ![]() 49. (n): các thành phần Chocolate has the same ingredients in it as cough syrup. (Sô cô la có các thành phần tương tự như xi-rô trị ho.) ![]() 50. (adj): khủng khiếp It can stop a terrible. (Nó có thể ngăn chặn một khủng khiếp.) ![]() 51. (n): thìa cà phê Add a teaspoon of honey to hot water and drink. (Thêm một thìa cà phê mật ong vào nước nóng và uống.) ![]() 52. ![]() 53. ![]() 54. (adj): chuyên gia Most experts suggest around eight glasses a day. (Hầu hết các chuyên gia khuyên bạn nên uống khoảng 8 ly mỗi ngày.) ![]()
|