1.
e-friends /iː frend/
bạn qua mạng
There are my e-friends .
(Có những người bạn qua mạng của tôi.)
2.
Spain /speɪn/
(n): Tây Ban Nha
Are you from Spain ?
(Bạn đến từ Tây Ban Nha phải không?)
3.
USA /ˌjuː.esˈeɪ/
(n): Mỹ, Hoa Kỳ
I'm from New York, USA .
(Tôi đến từ New York, Hoa Kỳ.)
4.
Argentina /ˌɑːr.dʒənˈtiː.nə/
(n): nước Argentina
I'm from Argentina .
(Tôi đến từ Argentina.)
5.
Australia /ɒsˈtreɪ.li.ən/
(n): Úc
It is not the capital city of Australia .
(Nó không phải là thành phố thủ đô của Úc.)
6.
jacket /ˈdʒækɪt/
(n): áo khoác
Is this your jacket ?
(Đây là áo khoác của bạn?)
7.
gloves /ɡlʌv/
(n): găng tay
Are these their gloves ?
(Đây có phải là găng tay của họ không?)
8.
find /faɪnd/
(v): tìm thấy
I can't find them.
(Tôi không thể tìm thấy chúng.)
9.
classroom /ˈklɑːsruːm/
(n): lớp học
I think this is our classroom .
(Tôi nghĩ đây là lớp học của chúng tôi.)
10.
tennis /ˈtenɪs/
(n): quần vợt
I can play tennis .
(Tôi có thể chơi tennis)
11.
martial arts /ˌmɑːr.ʃəl ˈɑːrt/
(n): võ thuật
I can play martial art .
(Tôi có thể chơi võ thuật.)
12.
basketball /ˈbɑːskɪtbɔːl/
(n): bóng rổ
They can play basketball .
(Họ có thể chơi bóng rổ.)
13.
gymnastics /dʒɪmˈnæstɪks/
(n): thể dục dụng cụ
She does gymnastics .
(Cô ấy tập thể dục dụng cụ.)
14.
football /ˈfʊtbɔːl/
(n): bóng đá
He can play football .
(Anh ấy có thể chơi bóng đá. )
15.
children /ˈtʃɪldrən/
(n): bọn trẻ
They have got four children .
(Họ đã có bốn người con.)
16.
nephew /ˈnefjuː/
(n): cháu trai
Nancy and Sam have got a nephew .
(Nancy và Sam đã có một cháu trai.)
17.
family /ˈfæməli/
(n): gia đình
I love my family .
(Tôi yêu gia đình của tôi.)
18.
cousin /ˈkʌzn/
(n): anh chị em họ
Kristy has got three cousins .
(Kristy có ba anh em họ.)
19.
niece /niːs/
(n): cháu gái
Kristy has got a niece .
(Kristy đã có một cháu gái.)
20.
wife /waɪf/
(n): vợ
Is her your wife ?
(Cô ấy có phải là vợ của bạn không?)
21.
grandchildren /ɡrændˈtʃɪl.drən/
(n): cháu
They have got four grandchildren .
(Họ có bốn đứa cháu.)
22.
dress /dres/
(n): váy
There is a dress .
(Có một chiếc váy.)
23.
shirt /ʃɜːt/
(n): áo sơ mi
There is a shirt .
(Có một chiếc áo sơ mi.)
24.
belt /belt/
(n): thắt lưng
There is a belt .
(Có thắt lưng.)
25.
trousers /ˈtraʊzəz/
(n): quần dài
She has trousers .
(Cô ấy có quần dai.)
26.
scarf /skɑːf/
(n): khăn quàng cổ
He has a scarf .
(Anh ấy có một chiếc khăn quàng cổ.)
27.
boots /buːts/
(n): đôi ủng
I like your boots .
(Tôi thích đôi ủng của bạn.)
28.
wall /wɔːl/
(n): tường
There are 2 pictures on the wall .
(Có 2 bức tranh trên tường.)
29.
carpet /ˈkɑːpɪt/
(n): tấm thảm
There is a carpet .
(Có một tấm thảm.)
30.
under /ˈʌndə(r)/
(prep): dưới
There is a carpet under the coffee table.
(Có một tấm thảm dưới bàn cà phê.)
31.
pillow /ˈpɪləʊ/
(n): cái gối
I see a pillow .
(Tôi thấy một cái gối.)
32.
bookcase /ˈbʊkkeɪs/
(n): tủ sách
There is a desk next to the bookcase .
(Có bàn học bên cạnh tủ sách.)
33.
teddy bear /ˈtɛdi/ /beə/
(n): gấu bông
There is a teddy bear .
(Có một con gấu bông.)
34.
cabinet /ˈkæbɪnət/
(n): tủ
There is a teddy bear next to the cabinet .
(Cạnh tủ có một con gấu bông.)
35.
maths /mæθs/
(n): toán học
Bao's favorite school subject are maths .
(Môn học yêu thích của Bảo là toán học.)
36.
art /ɑːt/
(n): nghệ thuật
He is good at art .
(Anh ấy giỏi nghệ thuật.)
37.
science /ˈsaɪəns/
(n): khoa học
My favorite subject English and science .
(Môn học yêu thích của tôi là tiếng Anh và khoa học.)
38.
history /ˈhɪstri/
(n): lịch sử
I like history .
(Tôi thích lịch sử.)
39.
geography /dʒiˈɒɡrəfi/
(n): địa lý
My favorite subject is geography .
(Môn học yêu thích của tôi là địa lý.)
40.
subject /ˈsʌbdʒɪkt/
(n): môn học
What's your favorite subject ?
(Môn học ưa thích của bạn là gì?)
41.
season /ˈsiːzn/
(n): mùa
What is your favorite season ?
(Mùa yêu thích của bạn là gì?)
42.
month /mʌnθ/
(n): tháng
What month do you like?
(Bạn thích tháng mấy?)