Tiếng Anh 6 Friends Plus Unit 6 Từ vựngTổng hợp từ vựng Unit 5. Sport Tiếng Anh 6 Friend Plus Tổng hợp đề thi học kì 2 lớp 6 tất cả các môn - Chân trời sáng tạo Toán - Văn - Anh - Khoa học tự nhiên... VOCABULARY 1. (n): môn thể thao What sports are popular in your country? (Những môn thể thao nào phổ biến ở đất nước của bạn?) ![]() 2. (n): cầu thủ, người chơi Can you name an American basketball player? (Bạn có thể kể tên một cầu thủ bóng rổ người Mỹ không?) ![]() 3. (n): người hâm mộ Which country are these hockey fans from? (Những người hâm mộ khúc côn cầu này đến từ đất nước nào?) ![]() 4. (n): cuộc thi What is the longest event in an athletics competition? (Sự kiện dài nhất trong một cuộc thi điền kinh là gì?) ![]() 5. (n): cuộc đua What is the most famous cycling race in the world? (Cuộc đua xe đạp nổi tiếng nhất trên thế giới là gì?) ![]() 6. (n): sân vận động In which city is the biggest football stadium in Europe? (Sân vận động bóng đá lớn nhất ở thành phố nào ở Châu Âu?) ![]() 7. ![]() 8. (n): quả bóng Which of these is the correct size for a golf ball? (Kích thước nào sau đây là kích thước chính xác cho một quả bóng chơi gôn?) ![]() 9. (n): trận đấu How many players are in tennis match? (Có bao nhiêu người chơi trong trận đấu quần vợt?) ![]() 10. swimming pool /ˈswɪm.ɪŋ ˌpuːl/ (n): hồ bơi How long is an Olympic swimming pool? (Hồ bơi Olympic dài bao nhiêu?) ![]() 11. (n): đội How many players are there on a beach volleyball team? (Có bao nhiêu cầu thủ trong một đội bóng chuyền bãi biển?) ![]() 12. ![]() 13. ![]() 14. (n): thể dục dụng cụ I don't like gymnastics. (Tôi không thích thể dục dụng cụ.) ![]() 15. ![]() 16. ![]() 17. ![]() 18. ![]() 19. ![]() 20. (n): quần vợt Tennis is popular in the world. (Môn quần vợt phổ biến trên thế giới.) ![]() LANGUAGE FOCUS 21. (n): đánh gôn Golf is an Olympic sport until 2016. (Golf là một môn thể thao Olympic cho đến năm 2016.) ![]() READING 22. (n): người chiến thắng There'll be a prize for the winner. (Sẽ có một giải thưởng cho người chiến thắng.) ![]() 23. (n): chiến tranh War has serious consequences, such as a lack of food and water, disease, and so on. (Chiến tranh có những hậu quả nghiêm trọng, như thiếu thức ăn và nước, bệnh tật, vân vân.) ![]() 24. (n): vận động viên bơi lội Twelve - years - old swimmer Inge Sorensen from Denmark was the youngest medallist in Olympic history. (Vận động viên bơi lội 12 tuổi Inge Sorensen đến từ Đan Mạch là vận động viên giành huy chương trẻ nhất trong lịch sử Olympic.) ![]() 25. (n): người nhận huy chương She's a bronze medallist in judo. (Cô ấy từng đạt huy chương đồng môn judo.) ![]() 26. (n): người chạy The runners set off at a blistering pace. (Những người chạy bắt đầu với một tốc độ chóng mặt.) ![]() 27. (n): bóng bầu dục Golf and rugby were Olympic sports for the first time in 2012. (Golf và bóng bầu dục là những môn thể thao Olympic lần đầu tiên vào năm 2012.) ![]() SPEAKING 28. ![]() 29. (adj): xuất sắc, tài giỏi It was a brilliant performance! (Đó quả là một màn trình diễn tuyệt vời!) ![]() 30. ![]() 31. ![]() LISTENING 32. (adj): khó khăn What sports are difficult and dangerous? (Những môn thể thao nào khó và nguy hiểm?) ![]() 33. (adj): phổ biến, nổi tiếng Are these sports popular in your country? (Những môn thể thao này có phổ biến ở đất nước của bạn không?) ![]() 34. ![]() 35. (v): đi du lịch When 500,000 fans traveled to Newport in the USA and watched sports like BMX. (Khi 500.000 người hâm mộ đi du lịch đến Newport ở Hoa Kỳ và xem các môn thể thao như BMX.) ![]() 36. ![]() 37. (adj): đầu tiên, thứ nhất I first watch on Olympics. (Lần đầu tiên tôi xem Thế vận hội.) ![]() 38. (v): trở thành They completed the X games and became big stars. (Họ đã hoàn thành trò chơi X và trở thành những ngôi sao lớn.) ![]() 39. ![]() 40. (v): đã làm He did a trick called 540 Mc Twist. (Anh ta đã làm một trò lừa có tên là 540 Mc Twist.) ![]() 41. ![]() 42. (adj): lần cuối, cuối cùng She last competed in 1981. (Cô ấy thi đấu lần cuối vào năm 1981.) ![]() 43. (adv): thể hiện khoảng thời gian trong quá khứ He was on this program two years ago. (Anh ấy đã tham gia chương trình này hai năm trước.) ![]() 44. (v): tập luyện He trains with some of them. (Anh ấy tập luyện với một số người trong số họ.) ![]() 45. ![]() WRITING 46. (v): sống, (n): mạng sống (số nhiều) He lives in Kingston now. (Hiện anh ấy sống ở Kingston.) ![]() 47. (adj): thành công He is one of the most successful athletes. (Anh ấy là một trong những vận động viên thành công nhất.) ![]() CLIL 48. (n): đội trưởng It's unusual to have a goalkeeper as captain of a football team. (Thật bất thường khi có một thủ môn làm đội trưởng của một đội bóng đá.) ![]() 49. (n): kỹ năng What skills do you need to be good at football? (Để giỏi bóng đá bạn cần có những kỹ năng gì?) ![]() 50. (n): buổi hòa nhạc You can even go to music concerts! (Bạn thậm chí có thể đi xem các buổi hòa nhạc!) ![]() 51. (n): vận động viên She has the build of an athlete. (Cô ấy có thân hình của một vận động viên.) ![]()
|