Tiếng Anh 6 Friends Plus Starter Unit Từ vựngTổng hợp từ vựng Starter Unit. Free Time Tiếng Anh 6 Friend Plus Tổng hợp đề thi học kì 2 lớp 6 tất cả các môn - Chân trời sáng tạo Toán - Văn - Anh - Khoa học tự nhiên... VOCABULARY 1. ![]() 2. ![]() 3. (n): bóng đá His favorites are football games. (Yêu thích của anh ấy là các trò chơi bóng đá.) ![]() 4. ![]() 5. (adj): yêu thích Italian food is their favorite. (Đồ ăn Ý là món yêu thích của họ.) ![]() 6. ![]() 7. (n): nhiếp ảnh She's taking an evening class in photography. (Cô ấy đang tham gia một lớp học buổi tối về nhiếp ảnh.) ![]() 8. (n): trượt ván He appears to be opposed to skateboarding in rural areas. (Anh ấy tỏ ra phản đối việc trượt ván ở các vùng nông thôn.) ![]() 9. ![]() 10. (v): nhắn tin She spends hours on the phone chatting with her friends. (Cô ấy dành hàng giờ trên điện thoại để nhắn tin với bạn bè của mình.) ![]() 11. (n): đọc sách Reading and tennis are my favorite pastimes. (Đọc sách và quần vợt là những thú tiêu khiển yêu thích của tôi.) ![]() 12. (n): mua sắm I'm not interested in shopping. (Tôi không quan tâm đến việc mua sắm.) ![]() 13. (n): thời gian rảnh He is a young man who spends his free time playing on his computer. (Anh ấy là một thanh niên dành thời gian rảnh rỗi để chơi trên máy tính của mình.) ![]() LANGUAGE FOCUS 14. (n): đi xe đạp I'm into cycling with my brother. (Tôi thích đi xe đạp với anh trai của tôi.) ![]() 15. ![]() 16. ![]() 17. (n): Hàn Quốc He has a grown daughter he adopted as a child from Korea. (Anh có một cô con gái lớn mà anh nhận nuôi từ nhỏ đến từ Hàn Quốc.) ![]() 18. ![]() 19. (adj): còn sống He must be 90 if he's still alive. (Ông ấy chắc hẳn phải 90 tuổi nếu như vẫn còn sống.) ![]() 20. (n): giống nhau The children all look very alike. (Những đứa trẻ đều trông rất giống nhau.) ![]() READING 21. (n): từ điển The dictionaries are on the shelf. (Những cuốn từ điển đang ở trên giá.) ![]() 22. (n): ngăn kéo The teacher's mobile is in the drawer. (Di động của cô giáo để trong ngăn kéo.) ![]() 23. (pre): nằm giữa The laptop is between the speakers. (Máy tính xách tay nằm giữa loa.) ![]() 24. ![]() 25. (n): tấm áp phích The poster is next to the teacher's table. (Tấm áp phích ở cạnh bàn giáo viên.) ![]() 26. (n): áo khoác Harry's coat is on his chair. (Áo khoác của Harry nằm trên ghế của anh ấy.) ![]() 27. ![]() 28. ![]() 29. ![]() 30. (n): cuốn sổ Harry's pen is near his notebook. (Cây bút của Harry ở gần cuốn sổ của cậu ấy.) ![]() SPEAKING 31. ![]() 32. (n): loa Her speakers are in Charlie's room. (Loa của cô ấy ở trong phòng của Charlie.) ![]() LISTENING 33. (adj): không phổ biến, không được ưa chuộng Night flights from the airport are unpopular. (Các chuyến bay đêm từ sân bay không được ưa chuộng.) ![]() 34. (adj): xấu, tệ Our holiday was spoiled by bad weather. (Kỳ nghỉ của chúng tôi đã bị phá hỏng bởi thời tiết xấu.) ![]() 35. (adj): rẻ I got a cheap flight at the last minute. (Tôi đã có một chuyến bay giá rẻ vào phút cuối.) ![]() 36. ![]() 37. ![]() 38. ![]() 39. (n): quà Has Maria got a present for her dad? (Maria đã mua quà cho bố cô ấy chưa?) ![]() 40. ![]() WRITING 41. ![]() 42. (adj): đắt tiền These mobile phone covers aren't very expensive. (Những chiếc vỏ điện thoại di động này không đắt lắm.) ![]() 43. (n): vỏ, bìa Dad has not got a mobile phone cover. (Bố vẫn chưa có vỏ điện thoại di động.) ![]() 44. ![]() 45. ![]() 46. ![]() CLIL 47. ![]() 48. (n): người Ai Cập, tiếng Ai Cập Cairo is the Egyptian. (Cairo là người Ai Cập.) ![]() 49. (n): người Anh People from the UK are British. (Những người đến từ Vương quốc Anh là người Anh.) ![]() 50. (n): người Mỹ; (adj): thuộc về Mỹ Brad Pitt is an American actor. (Brad Pitt là một diễn viên người Mỹ.) ![]() 51. (n): châu Âu Discount airlines in Europe are buying lots of new planes. (Các hãng hàng không giảm giá ở châu Âu đang mua rất nhiều máy bay mới.) ![]() 52. (n): thủ đô Australia's capital city is Canberra. (Thành phố thủ đô của Úc là Canberra.) ![]() 53. ![]() 54. (n): cờ Flags of all the participating countries are flying outside the stadium. (Cờ của tất cả các quốc gia tham dự đang tung bay bên ngoài sân vận động.) ![]() 55. ![]() 56. ![]() 57. ![]() 58. (n): tiền tệ The dollar is the Australian currency. (Đồng đô la là đơn vị tiền tệ của Úc.) ![]()
|