Tiếng Anh 6 Friends Plus Unit 4 Từ vựng

Tổng hợp từ vựng Unit 4. Learning World Tiếng Anh 6 Friend Plus

Tổng hợp đề thi học kì 2 lớp 6 tất cả các môn - Chân trời sáng tạo

Toán - Văn - Anh - Khoa học tự nhiên...

VOCABULARY

1.

art /ɑːt/

(n): nghệ thuật

Are you good at art?

(Bạn có giỏi về nghệ thuật không?)


2.

math /mæθ/

(n): toán học

When is our next math exam?

(Khi nào diễn ra kỳ thi toán tiếp theo của chúng ta?)


3.

geography /dʒiˈɒɡrəfi/

(n): địa lý

Are you a geography genius?

(Bạn có phải là một thiên tài địa lý không?)


4.

language /ˈlæŋɡwɪdʒ/

(n): ngôn ngữ

Do you study other languages like English?

(Bạn có học các ngôn ngữ khác như tiếng Anh không?)


5.

science /ˈsaɪəns/

(n): khoa học

Have you got science homework today?

(Bạn đã có bài tập về nhà môn khoa học hôm nay chưa?)


6.

textbook /ˈtekstbʊk/

(n): sách giáo khoa

Do you think that our textbook is interesting?

(Bạn có nghĩ rằng sách giáo khoa của chúng tôi rất thú vị không?)


7.

homework /ˈhəʊmwɜːk/

(n): bài tập về nhà

I have got my homework.

(Tôi đã có bài tập về nhà của mình.)


8.

tomorrow /təˈmɒrəʊ/

(n): ngày mai

Have we got a class tomorrow?

(Ngày mai chúng ta có lớp học không?)


9.

notebook /ˈnəʊtbʊk/

(n): sổ ghi chép

Is this your notebook?

(Đây có phải là sổ ghi chép của bạn không?)


10.

teacher /ˈtiːtʃə(r)/

(n): giáo viên

How many teachers are there in the school?

(Có bao nhiêu giáo viên trong trường?)


11.

exam /ɪɡˈzæm/

(n): kỳ thi

She got very high marks in her biology exam.

(Cô ấy đã đạt điểm rất cao trong kỳ thi sinh học của mình.)


12.

genius /ˈdʒiːniəs/

(n): thiên tài

From the age of three, she showed signs of genius.

(Từ khi ba tuổi, cô đã bộc lộ những dấu hiệu của thiên tài.)


LANGUAGE FOCUS

13.

come /kʌm/

(v): đến

Do you want to come to my house?

(Bạn có muốn đến nhà tôi không?)


14.

moment /ˈməʊmənt/

(n): khoảnh khắc, lúc này

I can't meet you at the moment.

(Tôi không thể gặp bạn vào lúc này.)


15.

lunch /lʌntʃ/

(n): bữa trưa

I'm having lunch with Taylor Swift.

(Tôi đang ăn trưa với Taylor Swift.)


READING

16.

class /klɑːs/

(n): lớp học

What do you like about your class?

(Bạn thích điều gì về lớp học của mình?)


17.

primary school /ˈpraɪməri skuːl/

(n): trường tiểu học

It is not a traditional primary school.

(Nó không phải là một trường tiểu học truyền thống.)


18.

boat school /boʊt skuːl/

(n): trường học trên thuyền

These students are studying on a 'boat school'.

(Những học sinh này đang học trên một 'trường học trên thuyền'.)


19.

transport /ˈtrænspɔːt/

(n): giao thông

It's a great idea because transport can be a big problem here.

(Đó là một ý tưởng tuyệt vời vì giao thông có thể là một vấn đề lớn ở đây.)


20.

rain /reɪn/

(n): mưa

The rain is heavy.

(Cơn mưa thật lớn.)


21.

along /əˈlɒŋ/

(pre): dọc theo

It goes along the river to the students' villages.

(Nó đi dọc theo con sông đến các làng của học sinh.)


22.

private school /ˈpraɪvɪt skuːl/

(n): trường tư thục

A private school charges the same tuition for all types of students attending the school.

(Một trường tư thục tính học phí như nhau cho tất cả các loại học sinh theo học tại trường.)


23.

uniform /ˈjuːnɪfɔːm/

(n): đồng phục

Does your school have a uniform?

(Trường bạn có đồng phục không?)


24.

practical /ˈpræktɪkl/

(adj): thực tế

Your plan is not really practical.

(Kế hoạch của bạn không được thực tế lắm.)


25.

boarding school /ˈbɔːr.dɪŋ ˌskuːl/

(n): trường nội trú

This is a boarding school - students study and sleep here.

(Đây là trường nội trú - học sinh học và ngủ tại đây.)


26.

way /weɪ/

(n): cách, lối

It is another learning way for them.

(Đó là một cách học tập khác cho họ.)


27.

secondary school /ˈsɛkəndəri skuːl/

(n): trường cấp hai

This is my secondary school in Ireland.

(Đây là trường cấp hai của tôi ở Ireland.)


28.

digital /ˈdɪdʒɪtl/

(adj): kỹ thuật số

Social media is an essential tool in a digital world.

(Phương tiện truyền thông xã hội là một công cụ thiết yếu trong thế giới kỹ thuật số.)


29.

traditional /trəˈdɪʃənl/

(adj): truyền thống

There are a lot of traditional dances in Ireland.

(Có rất nhiều điệu múa truyền thống ở Ireland.)


30.

instrument /ˈɪnstrəmənt/

(n): dụng cụ

Our teachers are playing musical instruments.

(Giáo viên của chúng tôi đang chơi nhạc cụ.)


SPEAKING

31.

French /frentʃ/

(n): tiếng Pháp, người Pháp

We have got a French exam tomorrow.

(Ngày mai chúng ta có bài kiểm tra tiếng Pháp.)


32.

spell /spel/

(v): đánh vần

How do you spell that?

(Bạn đánh vần chữ đó như thế nào vậy?)


LISTENING

33.

super /ˈsuːpə(r)/

(adj): siêu

Are you a super language student?

(Bạn có phải là một sinh viên siêu ngoại ngữ không?)


34.

know /nəʊ/

(v): biết

Do you know the alphabet?

(Bạn có biết bảng chữ cái không?)


35.

check /tʃek/

(v): kiểm tra

Do you check words in a dictionary or wordlist?

(Bạn kiểm tra các từ trong từ điển hay trong danh sách từ vựng vậy?)


36.

repeat /rɪˈpiːt/

(v): lặp lại

Do you repeat a new word?

(Bạn có lặp lại một từ mới không?)


37.

practice /ˈpræktɪs/

(n): luyện tập

Do you ever practice your pronunciation?

(Bạn đã bao giờ luyện phát âm của mình chưa?)


38.

revise /rɪˈvaɪz/

(v): ôn tập

Do you revise before an exam?

(Bạn có ôn tập trước khi thi không?)


39.

understand /ˌʌndəˈstænd/

(v): hiểu

Do you understand?

(Bạn có hiểu không?)


40.

concentrate /ˈkɒnsntreɪt/

(v): tập trung

Do you usually concentrate when you do your homework?

(Bạn có thường tập trung khi làm bài tập không?)


41.

read /riːd/

(v): đọc

Do you ever read books?

(Bạn có bao giờ đọc sách không?)


42.

difficult /ˈdɪfɪkəlt/

(adj): khó khăn

Math is so difficult!

(Toán khó quá đi!)


43.

footballer /ˈfʊt. bɑː.lɚ/

(n): cầu thủ bóng đá

Pat is a footballer.

(Pat là một cầu thủ bóng đá.)


44.

basketball /ˈbɑːskɪtbɔːl/

(n): bóng rổ

Today, he plays basketball.

(Hôm nay, anh ấy chơi bóng rổ.)


45.

project /ˈprɒdʒekt/

(n): dự án

We sometimes do projects.

(Đôi khi chúng tôi thực hiện các dự án.)


46.

wear /weə(r)/

(v): mặc

They always wear uniforms.

(Họ luôn mặc đồng phục.)


47.

now /naʊ/

(adv): now

They are wearing their uniforms now.

(Họ đang mặc đồng phục của họ bây giờ.)


WRITING

48.

informal /ɪnˈfɔːml/

(adj): thân mật

I can write an informal email about my school.

(Tôi có thể viết một email thân mật về trường học của tôi.)


49.

information /ˌɪnfəˈmeɪʃn/

(n): thông tin

Here's some information for you.

(Đây là một số thông tin dành cho bạn.)


50.

subject /ˈsʌbdʒɪkt/

(n): môn học

Some subjects are compulsory like Math and English.

(Một số môn học là bắt buộc như toán và tiếng Anh.)


51.

compulsory /kəmˈpʌlsəri/

(adj): bắt buộc

Swimming was compulsory at my school.

(Bơi lội là bắt buộc ở trường học của tôi.)


52.

optional /ˈɒpʃənl/

(adj): tùy chọn

Others are optional.

(Những người khác là tùy chọn.)


53.

send /send/

(v): gửi

Send me a photo of yours.

(Gửi cho tôi một bức ảnh của bạn.)


CLIL

54.

tennis /ˈtenɪs/

(n): quần vợt

I play tennis and I must practice a lot.

(Tôi chơi quần vợt và tôi phải luyện tập rất nhiều.)


55.

tournament /ˈtʊənəmənt/

(n): giải đấu

I often go to other countries to play in tournaments.

(Tôi thường đến các quốc gia khác để thi đấu trong các giải đấu.)


56.

absent /ˈæbsənt/

(adj): vắng, nghỉ học

When I am absent from school, I do online courses.

(Khi tôi nghỉ học, tôi tham gia các khóa học trực tuyến.)


57.

test /test/

(n): bài kiểm tra

I can do the tests easily.

(Tôi có thể làm các bài kiểm tra một cách dễ dàng.)


58.

popular /ˈpɒpjələ(r)/

(adj): phổ biến, nổi tiếng

Why is digital learning becoming more and more popular?

(Tại sao học kỹ thuật số ngày càng trở nên phổ biến?)


59.

pass /pɑːs/

(v): vượt qua

Can Ben pass the tests at school?

(Ben có thể vượt qua các bài kiểm tra ở trường không?)


60.

course /kɔːs/

(n): khóa học

Who often does online courses?

(Những ai thường tham gia các khóa học trực tuyến?)


>> Luyện tập từ vựng Unit 4 Tiếng Anh 6 Friends plus

Tham Gia Group Dành Cho 2K13 Chia Sẻ, Trao Đổi Tài Liệu Miễn Phí

close