Tiếng Anh 10 Unit 4 4I. Culture1. Read the webpage about El Niño. What is it and what effects can it have? 2. True or False? Write T or F. Correct the false sentences. 3. Listen to an interview about El Niño. Choose the correct words to complete the statements. 4. Listen again. Use the following numbers to complete the paragraph. 5. Work in groups. Ask and answer the questions about extreme weather in Viet Nam.
Lựa chọn câu để xem lời giải nhanh hơn
Bài 1 1. Read the webpage about El Niño. What is it and what effects can it have? (Đọc một trang web về El Niño. Đó là gì và tác động nó có thể gây ra?) El Niño What is it? El Niño is part of a phenomenon called El Niño-Southern Oscillation (ENSO). El Niño happens when the strong ocean winds decrease and the temperature of the ocean becomes unusually warm. The name comes from the Spanish for "child" and refers to the baby Jesus, because it often happens around Christmas. El Niño has occurred for at least the last 300 years, and it lasts between 9 months and 2 years. They occur approximately every 2-7 years. Causes and effects Scientists are not sure what causes El Niño, but there are various theories. One theory is that strong Pacific winds create a big area of warm water in the west. If the winds suddenly disappear, the warm water quickly moves to the east and causes El Niño. Another theory is that volcanic activity in the tropics causes it. El Niño has a big impact on the Pacific region and affects weather all over the world. It can cause floods in some countries (such as Peru and Ecuador), but very dry conditions, forest fires and drought in others (south-east Asia and Australia). El Niño can cause typhoons and hurricanes. El Niño also affects marine ecosystems because the warm water is poor in nutrients and cannot sustain big fish populations. This causes problems for the Pacific fishing industry. Phương pháp giải: Tạm dịch: El Nino Đó là gì? El Nino là một phần của hiện tượng gọi là El Nino – Dao động Phương Nam (ENSO). El Nino xảy ra khi lượng gió mạnh ở đại dương giảm và nhiệt độ tại đại dương trở nên ấm một cách bất thường. Tên gọi đó bắt nguồn từ tiếng Tây Ban Nha cho từ “đứa trẻ”và gợi nhắc đến chưa Giê-su sơ sinh, vì nó thường xảy ra vào lúc Giáng sinh. El Nino xảy ra vào ít nhất 300 năm trở lại đây và kéo dài từ 9 tháng đến 2 năm. Chúng thường xảy ra vào khoảng 2 – 7 năm. Nguyên nhân và hậu quả Các nhà khoa học vẫn chưa rõ nguyên nhân gây ra El Nino, nhưng cũng có rất nhiều giả thuyết. Một trong những giả thuyết là những đợt gió mạnh của biển Thái Bình Dương tạo ra một vùng nước nóng tại phía đông. Nếu gió đột nhiên ngừng thổi, vùng nước nóng sẽ nhanh chóng di chuyển sang phía tây và gây ra El Nino. Một giả thuyết khác là hoạt động của núi lửa ở các vùng nhiệt đới gây ra nó. El Nino gây ảnh hưởng lớn trên vùng biển Thái Bình Dương và ảnh hưởng đến thời tiết trên toàn thế giới. Nó có thể gây ra lũ lụt ở một vài quốc gia (như Peru và Ecuador), và khí hậu rất khô hạn, cháy rừng và hạn hán ở những nơi khác (Đông Nam Á và Úc). El Nino có thể gây ra bão. El Nino cũng gây ảnh hưởng đến hệ sinh thái dưới biển vì dòng nước ấm nghèo dinh dưỡng và không thể chịu đựng số lượng cá lớn. Điều này gây ra vấn đề cho ngành đánh bắt cá ở biển Thái Bình Dương. Lời giải chi tiết: El Niño is a weather phenomenon which happens when the strong ocean winds decrease and the temperature of the ocean becomes unsually warm. (El Nino là một hiện tượng thời tiết xảy ra khi lượng gió mạnh ở đại dương giảm và nhiệt độ tại đại dương trở nên ấm một cách bất thường) Its effects: (Ảnh hưởng của nó) - cause floods in some countries (such as Peru and Ecuador) (gây ra lũ lụt ở một vài quốc gia (như Peru và Ecuador)) - cause dry conditions, forest fires and drought in others (south-east Asia and Australia) (gây ra khí hậu rất khô hạn, cháy rừng và hạn hán ở những nơi khác (Đông Nam Á và Úc) - cause typhoons and hurricanes (gây ra bão) - affect marine ecosystems because the warm water is poor in nutrients and cannot sustain big fish populations. (cũng gây ảnh hưởng đến hệ sinh thái dưới biển vì dòng nước ấm nghèo dinh dưỡng và không thể chịu đựng số lượng cá lớn.) - cause problems for the Pacific fishing industry (gây ra vấn đề cho ngành đánh bắt cá ở biển Thái Bình Dương) Bài 2 2. True or False? Write T or F. Correct the false sentences. (Đúng hay sai? Viết T hoặc F. Sửa lại các câu sai.) 1. ENSO occurs in the Mediterranean. 2. ENSO happens when the ocean temperature becomes unusually cold. 3. ENSO lasts between 2 and 7 years. 4. Volcanic activity is a possible cause of El Nino. 5. El Nino only affects the weather in the Pacific. 6. ENSO is problematic for Pacific fish populations. Lời giải chi tiết:
1. F ENSO occurs in the Mediterranean. (ENSO xảy ra tại biển Địa Trung Hải.) → ENSO occurs in the Pacific ocean. Thông tin: One theory is that strong Pacific winds create a big area of warm water in the west. If the winds suddenly disappear, the warm water quickly moves to the east and causes El Niño. (Một trong những giả thuyết là những đợt gió mạnh của biển Thái Bình Dương tạo ra một vùng nước nóng tại phía đông. Nếu gió đột nhiên ngừng thổi, vùng nước nóng sẽ nhanh chóng di chuyển sang phía tây và gây ra El Nino.) 2. F ENSO happens when the ocean temperature becomes unusually cold. (ENSO xảy ra khi nhiệt độ đại dương trở nên lạnh bất thường.) → ENSO happens when the ocean temperature becomes unusually warm. Thông tin: El Niño happens when the strong ocean winds decrease and the temperature of the ocean becomes unusually warm. (El Nino xảy ra khi lượng gió mạnh ở đại dương giảm và nhiệt độ tại đại dương trở nên ấm một cách bất thường.) 3. F ENSO lasts between 2 and 7 years. (ENSO kéo dài từ 2 đến 7 năm.) → ENSO lasts between 9 months and 2 years. Thông tin: El Niño has occurred for at least the last 300 years, and it lasts between 9 months and 2 years. (El Nino xảy ra vào ít nhất 300 năm trở lại đây và kéo dài từ 9 tháng đến 2 năm.) 4. T Volcanic activity is a possible cause of El Nino. (Hoạt động núi lửa cũng có thể là nguyên nhân của El Nino.) Thông tin: Another theory is that volcanic activity in the tropics causes it. (Một giả thuyết khác là hoạt động của núi lửa ở các vùng nhiệt đới gây ra nó.) 5. F El Nino only affects the weather in the Pacific. (El Nino chỉ ảnh hưởng đến thời tiết ở Thái Bình Dương.) → El Nino only affects the weather around the world. Thông tin: El Niño has a big impact on the Pacific region and affects weather all over the world. (El Nino gây ảnh hưởng lớn trên vùng biển Thái Bình Dương và ảnh hưởng đến thời tiết trên toàn thế giới.) 6. T ENSO is problematic for Pacific fish populations. (ENSO là vấn đề cho lượng cá ở biển Thái Bình Dương.) Thông tin: El Niño also affects marine ecosystems because the warm water is poor in nutrients and cannot sustain big fish populations. (El Nino cũng gây ảnh hưởng đến hệ sinh thái dưới biển vì dòng nước ấm nghèo dinh dưỡng và không thể chịu đựng số lượng cá lớn.) Bài 3 3. Listen to an interview about El Niño. Choose the correct words to complete the statements. (Lắng nghe bài phỏng vấn về El Nino. Chọn các từ đúng để hoàn thành các khẳng định.) 1. El Nino events are getting more / less severe. 2. It's likely / unlikely that global warming will have an impact on future El Nino events. 3. Scientists think that El Nino events won't / may get more frequent. 4. Scientists can / can't predict when an El Nino event is going to happen. Phương pháp giải: Transcript Radio presenter: In our studio today, we are talking to Yuka Tanaka, Professor in Meteorology, who has been researching the impacts of El Niño and the effect that global warming might have on future El Niño events. Yuka, what can you tell us about your research? Yuka: Well, we know that El Niño events have become more severe over the past 25 years. The 2015 event contributed to a record number of typhoons in the Central Pacific – 16 were recorded that year, and it is estimated that over 60 million people suffered from hunger and malnutrition in 2016 due to droughts influenced by El Niño. Radio presenter: And are they getting worse because of global warming? Yuka: It's possible, yes, and it's likely to affect the events in the future. What we don't know is whether the events will become stronger or more frequent. Radio presenter: So, what can we do to prepare for the next El Niño? Yuka: Well, the good thing is that scientists can predict when they are coming and we CAN prepare. It's essential to give early warnings to communities. Having an evacuation plan is very important. And of course, in the long term, this is just another reason why we all need to focus on 'global warming' and do everything we can to stop it getting worse. Tạm dịch: Người dẫn chương trình phát thanh: Trong phòng thu hôm nay, chúng tôi đang nói chuyện với Yuka Tanaka, Giáo sư Khí tượng học, người đã nghiên cứu tác động của El Niño và tác động mà hiện tượng nóng lên toàn cầu có thể gây ra đối với các sự kiện El Niño trong tương lai. Yuka, bà có thể cho chúng tôi biết gì về nghiên cứu của bà không? Yuka: Vâng, chúng tôi biết rằng các sự kiện El Niño đã trở nên nghiêm trọng hơn trong 25 năm qua. Sự kiện năm 2015 đã góp phần gây ra số lượng kỷ lục các cơn bão ở Trung Thái Bình Dương - 16 cơn bão được ghi nhận trong năm đó và ước tính có hơn 60 triệu người bị đói và suy dinh dưỡng vào năm 2016 do hạn hán do ảnh hưởng của El Niño. Người dẫn chương trình phát thanh: Và chúng có trở nên tồi tệ hơn do hiện tượng nóng lên toàn cầu không? Yuka: Có thể, và điều đó có khả năng ảnh hưởng đến các sự kiện trong tương lai. Điều chúng ta không biết là liệu các sự kiện có trở nên mạnh hơn hay thường xuyên hơn không. Người dẫn chương trình phát thanh: Vậy, chúng ta có thể làm gì để chuẩn bị cho El Niño tiếp theo? Yuka: Vâng, tin tốt là các nhà khoa học có thể dự đoán khi nào chúng sẽ đến và chúng ta CÓ THỂ chuẩn bị. Điều cần thiết là phải đưa ra cảnh báo sớm cho cộng đồng. Có một kế hoạch sơ tán là rất quan trọng. Và tất nhiên, về lâu dài, đây chỉ là một lý do nữa tại sao tất cả chúng ta cần tập trung vào 'sự nóng lên toàn cầu' và làm mọi thứ có thể để ngăn chặn tình trạng này trở nên tồi tệ hơn. Lời giải chi tiết: 1. El Nino events are getting more severe. (Các hiện tượng El Nino đang trở nên nghiêm trọng hơn.) 2. It's likely that global warming will have an impact on future El Nino events. (Có khả năng là sự nóng lên toàn cầu sẽ tác động đến các hiện tượng El Nino trong tương lai.) 3. Scientists think that El Nino events may get more frequent. (Các nhà khoa học cho rằng các hiện tượng El Nino có thể xảy ra thường xuyên hơn.) 4. Scientists can predict when an El Nino event is going to happen. (Các nhà khoa học có thể dự đoán thời điểm một hiện tượng El Nino sẽ xảy ra.) Bài 4 4. Listen again. Use the following numbers to complete the paragraph. (Nghe lại. Sử dụng các số để hoàn thành đoạn văn.)
El Nino events have been getting more severe over the last (1) _____ years. In (2) _____ there were (3) _____ typhoons in the Central Pacific. It's possible that more than (4) _____ million people suffered from hunger and malnutrition in (5) _____ as a consequence. Lời giải chi tiết: El Nino events have been getting more severe over the last (1) 25 years. In (2) 2015 there were (3) 16 typhoons in the Central Pacific. It's possible that more than (4) 60 million people suffered from hunger and malnutrition in (5) 2016 as a consequence. (Các sự kiện El Nino đã trở nên nghiêm trọng hơn trong 25 năm qua. Vào năm 2015 đã có 16 cơn bão ở Trung Thái Bình Dương. Có khả năng hơn 60 triệu người đã phải chịu cảnh đói nghèo và suy dinh dưỡng vào năm 2016 do hậu quả của nó.) Bài 5 5. Work in groups. Ask and answer the questions about extreme weather in Viet Nam. 1. What type of extreme weather is common? (Loại thời tiết cực đoan nào phổ biến?) 2. When was the last typhoon? (Lần cuối bị bão là khi nào?) 3. In which region do typhoons normally occur? (Bão thường xảy ra ở miền nào?) 4. What do the people usually do to prepare for typhoons? (Mọi người thường làm gì để chuẩn bị cho bão.) Lời giải chi tiết: 1. Typhoons and tropical storms affect Vietnam every year. (Bão cuồng phong và bão nhiệt đới ảnh hưởng Việt Nam mỗi năm.) 2. It was the no.9 typhoon which occured on December 2021. (Đó là cơn bão số 9 xảy ra vào tháng 12 năm 2021.) 3. The central region was affected the most. (Miền Trung bị ảnh hưởng nhiều nhất.) 4. People are evacuated from the at-risk area. (Mọi người di tản khỏi những nơi nguy hiểm.)
|