Speaking - Unit 7. Natural wonders of the world - SBT Tiếng Anh 9 Global Success1. Work in pairs. Make conversations to ask for permission and respond in the following situations. 2. Interview three students in your class (e.g. Mi, Lan, and Trung) about the natural wonder(s) of Viet Nam or the world they already visited or know about, and fill in the form below.
Lựa chọn câu để xem lời giải nhanh hơn
Bài 1 1. Work in pairs. Make conversations to ask for permission and respond in the following situations. (Làm việc theo cặp. Thực hiện hội thoại để hỏi xin phép và trả lời trong các tình huống sau.) 1. You ask your mum’s permission to come home late after a party. 2. You ask a tour guide for permission to dive by yourself to see the coral reef. Lời giải chi tiết: 1. Asking Your Mum’s Permission to Come Home Late After a Party You: Mum, can I talk to you for a minute? Mum: Sure, what’s up? You: There’s a party this weekend that I’d really like to go to. Some of my friends will be there, and it’s supposed to be really fun. Is it okay if I come home a bit later than usual? Mum: How late are we talking about? You: Maybe around midnight? I promise to keep in touch and let you know if anything changes. Mum: Midnight is quite late, but if you promise to be responsible and stay safe, I suppose it’s okay. Just make sure you have a way to get home safely. You: Thanks, Mum! I really appreciate it. I’ll make sure to text you and keep you updated. 2. Asking a Tour Guide for Permission to Dive by Yourself to See the Coral Reef You: Excuse me, could I ask you something about the dive today? Tour Guide: Of course, what do you need? You: I was wondering if it would be possible for me to dive by myself to see the coral reef. I’ve got a lot of experience and really want to explore a bit on my own. Tour Guide: We usually prefer divers to stay in groups for safety reasons. How experienced are you? You: I’ve been diving for over five years and have my advanced open water certification. I understand the safety protocols and always carry my own equipment. Tour Guide: That sounds impressive. I’ll need to verify your certification and make sure you’re familiar with our specific safety guidelines for this area. If everything checks out, I think we can make an exception. You: Great, I have my certification card with me. Thank you so much for considering it. Tour Guide: No problem. Let’s go through the details together, and if everything looks good, you can dive on your own. Tạm dịch hội thoại: 1. Xin phép mẹ về nhà muộn sau bữa tiệc Bạn: Mẹ ơi, con có thể nói chuyện với mẹ một lát được không? Mẹ: Chắc chắn rồi, có chuyện gì thế? Bạn: Có một bữa tiệc cuối tuần này mà con rất muốn tham dự. Một số bạn bè của con sẽ ở đó và chắc chắn sẽ rất vui. Có ổn không nếu con về nhà muộn hơn bình thường một chút? Mẹ: Muộn thế nào hả con? Bạn: Có lẽ là khoảng nửa đêm? Con hứa sẽ giữ liên lạc và cho mẹ biết nếu có gì thay đổi. Mẹ: Nửa đêm cũng khá muộn rồi, nhưng nếu con hứa chịu trách nhiệm và giữ an toàn thì mẹ cho là không sao đâu. Chỉ cần chắc chắn rằng con có cách để về nhà an toàn. Bạn: Cảm ơn mẹ! Con rất trân trọng điều này. Con đảm bảo sẽ nhắn tin và cập nhật tình hình cho mẹ. 2. Xin phép hướng dẫn viên du lịch để tự mình lặn ngắm rạn san hô Bạn: Xin lỗi, tôi có thể hỏi bạn vài điều về chuyến lặn hôm nay được không? Hướng dẫn viên: Tất nhiên rồi, bạn cần gì? Bạn: Tôi đang tự hỏi liệu tôi có thể tự mình lặn để ngắm rạn san hô được không. Tôi đã có nhiều kinh nghiệm và thực sự muốn tự mình khám phá một chút. Hướng dẫn viên: Chúng tôi thường muốn thợ lặn đi theo nhóm vì lý do an toàn. Bạn có kinh nghiệm như thế nào? Bạn: Tôi đã lặn được hơn năm năm và có chứng chỉ lặn nước mở nâng cao. Tôi hiểu các quy trình an toàn và luôn mang theo thiết bị của riêng mình. Hướng dẫn viên du lịch: Nghe có vẻ ấn tượng đấy. Tôi cần xác minh chứng nhận của bạn và đảm bảo rằng bạn hiểu rõ các nguyên tắc an toàn cụ thể của chúng tôi cho lĩnh vực này. Nếu mọi thứ đều ổn, tôi nghĩ chúng ta có thể tạo ra một ngoại lệ. Bạn: Tuyệt vời, tôi có mang theo thẻ chứng nhận của mình. Cảm ơn bạn rất nhiều vì đã xem xét nó. Hướng dẫn viên du lịch: Không vấn đề gì. Chúng ta hãy cùng nhau xem xét chi tiết và nếu mọi thứ đều ổn, bạn có thể tự mình lặn. Bài 2 2. Interview three students in your class (e.g. Mi, Lan, and Trung) about the natural wonder(s) of Viet Nam or the world they already visited or know about, and fill in the form below. (Phỏng vấn ba học sinh trong lớp của bạn (ví dụ: Mi, Lan và Trung) về (các) kỳ quan thiên nhiên của Việt Nam hoặc thế giới mà các em đã đến thăm hoặc biết đến và điền vào mẫu dưới đây.)
Change roles and show each other your findings. (Thay đổi vai trò và chia sẻ cho nhau những phát hiện của bạn.) Lời giải chi tiết:
Bài 3 3. Mark the letter A, B, C, or D to indicate the most suitable response to complete each of the following exchanges. (Đánh dấu chữ cái A, B, C hoặc D để chỉ ra câu trả lời phù hợp nhất để hoàn thành mỗi trao đổi sau đây.) 1. David: Can I go with you to the Folk Dance Festival? Huong: _____ A. No, never. B. Yes. Why don’t you? C. Sure. Let’s go. D. Certainly. You can’t. 2. Mai: Can I eat this hamburger, Mum? Mum: _____ A. It’s still fresh. B. No, you can’t. It’s not cooked yet. C. Yes, we can eat it. D. This hamburger isn’t delicious. 3. Tam: May I go out for a few minutes, teacher? Teacher: _____ A. Sure, you can. B. No, you mayn’t. C. Yes, you should. D. No, thanks. 4. Students: _____ Teacher: Sure. It’s a UNESCO World Heritage Site. A. Can we do a project on the Shilin Stone Forest? B. What’s the Shilin Stone Forest in Kunming? C. Where’s the Shilin Stone Forest? D. Do we have to go to the Shilin Stone Forest? 5. Michael: Can I join your expedition to Quang Binh caves this summer? Chau: _____ A. I don’t think you can. B. Why do you ask me? C. What can I do for you? D. Certainly. You’re welcome! Lời giải chi tiết:
1. C A. Không, không bao giờ. B. Vâng. Tại sao bạn không? C. Chắc chắn rồi. Đi nào. D. Chắc chắn rồi. Bạn không thể. David: Can I go with you to the Folk Dance Festival? (David: Tôi có thể đi cùng bạn đến Lễ hội múa dân gian được không?) Huong: Sure. Let’s go. (Hương: Chắc chắn rồi. Đi nào.) 2. B A. Nó vẫn còn tươi. B. Không, con không thể. Nó vẫn chưa được nấu chín. C. Được, chúng ta có thể ăn nó. D. Cái bánh hamburger này không ngon. Mai: Can I eat this hamburger, Mum? (Mai: Con ăn cái hamburger này được không mẹ?) Mum: No, you can’t. It’s not cooked yet. (Mẹ: Không, con không thể. Nó vẫn chưa được nấu chín.) 3. A A. Chắc chắn rồi, em có thể đi. B. Không, em không thể. C. Có, em nên làm vậy. D. Không, cảm ơn. Tam: May I go out for a few minutes, teacher? (Tâm: Em ra ngoài một lát được không thầy?) Teacher: Sure, you can. (Thầy giáo: Chắc chắn rồi, em có thể đi.) 4. A A. Chúng ta có thể thực hiện một dự án về Rừng Đá Sĩ Lâm không? B. Rừng đá Sĩ Lâm ở Côn Minh là gì? C. Rừng đá Sĩ Lâm ở đâu? D. Chúng ta có phải đến Rừng Đá Sĩ Lâm không? Students: Can we do a project on the Shilin Stone Forest? (Sinh viên: Chúng ta có thể thực hiện một dự án về Rừng Đá Sĩ Lâm không?) Teacher: Sure. It’s a UNESCO World Heritage Site. (Giáo viên: Chắc chắn rồi. Đó là một Di sản Thế giới được UNESCO công nhận.) 5. D A. Tôi không nghĩ bạn có thể. B. Tại sao bạn hỏi tôi? C. Tôi có thể làm gì cho bạn? D. Chắc chắn rồi. Chào mừng bạn! Michael: Can I join your expedition to Quang Binh caves this summer? (Michael: Tôi có thể tham gia chuyến thám hiểm hang động Quảng Bình của bạn vào mùa hè này không?) Chau: Certainly. You’re welcome! (Châu: Chắc chắn rồi. Chào mừng bạn!)
|