Reng rengReng reng có phải từ láy không? Reng reng là từ láy hay từ ghép? Reng reng là từ láy gì? Đặt câu với từ láy Reng reng Tính từ Từ láy toàn phần Nghĩa: từ mô phỏng âm thanh như tiếng chuông rung liên tục thành hồi dài và nhanh VD: Chuông xe đạp kêu reng reng. Đặt câu với từ Reng reng:
|