Shit

shit - shit / shat/ shitted - shit / shat/ shitted

Shit 

/ʃɪt/

(v): đi đại tiện 

V1 của shit

(infinitive – động từ nguyên thể)

V2 của shit

(simple past – động từ quá khứ đơn)

V3 của shit

(past participle – quá khứ phân từ)

shit 

Ex: That dog had better not shit in the house again! 

(Con chó đó tốt hơn hết là đừng đi đại tiện vào nhà nữa!)

shit / shat/ shitted 

Ex: The dog shit in the garden.

(Chú chó đi đại tiện trong vườn.)

 

shit / shat/ shitted 

Ex: The dog has shit under the tree. 

(Chú chó đi đại tiện dưới gốc cây.)

close