Sight-read
/ˈsaɪt riːd/
(v): chơi hoặc hát mà không cần nghiên cứu trước
V1 của sight-read
(infinitive – động từ nguyên thể)
|
V2 của sight-read
(simple past – động từ quá khứ đơn)
|
V3 của sight-read
(past participle – quá khứ phân từ)
|
sight-read
Ex: Most students don't sight-read well because it requires specific instruction, which is seldom given.
(Hầu hết học sinh không đọc tốt vì nó yêu cầu hướng dẫn cụ thể, điều này hiếm khi được đưa ra.)
|
sight-read
Ex: Bridgetower sight-read the sonata; he had never seen the work before, and there had been no time for any rehearsal.
(Bridgetower đọc bản sonata; anh ấy chưa bao giờ xem tác phẩm trước đây và không có thời gian cho bất kỳ buổi diễn tập nào.)
|
sight-read
Ex: Many professional big bands have sight-read every live performance.
(Nhiều ban nhạc lớn chuyên nghiệp đã hát được ngay từ lần đầu tiên trong mọi buổi biểu diễn trực tiếp.)
|