sleep - slept - slept
/sliːp/
(v): ngủ
V1 của sleep
(infinitive – động từ nguyên thể)
V2 của sleep
(simple past – động từ quá khứ đơn)
V3 của sleep
(past participle – quá khứ phân từ)
sleep
Ex: I couldn't sleep because of the noise.
(Tôi không thể ngủ vì tiếng ồn.)
slept
Ex: I slept at my sister's house last night.
(Tôi đã ngủ ở nhà chị tôi đêm qua.)
Ex: He has slept solidly for ten hours.
(Anh ấy đã ngủ một giấc ngon lành suốt mười tiếng đồng hồ.)
Bài tiếp theo
slide - slid - slid
sling - slung - slung
slink - slunk - slunk
slit - slit - slit
smell - smelt - smelt
Hãy viết chi tiết giúp HocTot.Nam.Name.Vn
Vui lòng để lại thông tin để ad có thể liên hệ với em nhé!
Vấn đề em gặp phải là gì ?
Sai chính tả
Giải khó hiểu
Giải sai
Lỗi khác
Cảm ơn bạn đã sử dụng HocTot.Nam.Name.Vn. Đội ngũ giáo viên cần cải thiện điều gì để bạn cho bài viết này 5* vậy?
Họ và tên:
Email / SĐT: