shoot - shot - shot
/ʃuːt/
(v): bắn
V1 của shoot
(infinitive – động từ nguyên thể)
V2 của shoot
(simple past – động từ quá khứ đơn)
V3 của shoot
(past participle – quá khứ phân từ)
shoot
Ex: The police rarely shoot to kill.
(Cảnh sát hiếm khi bắn chết người.)
shot
Ex: They shot the lock off.
(Họ bắn phá ổ khóa.)
Ex: Have you ever shot a gun before?
(Trước đây bạn đã bao giờ bắn súng chưa?)
Bài tiếp theo
show - showed - shown
shrink - shrank - shrunk
shut - shut - shut
sight-read - sight-read - sight-read
sing - sang - sung
Hãy viết chi tiết giúp HocTot.Nam.Name.Vn
Vui lòng để lại thông tin để ad có thể liên hệ với em nhé!
Vấn đề em gặp phải là gì ?
Sai chính tả
Giải khó hiểu
Giải sai
Lỗi khác
Cảm ơn bạn đã sử dụng HocTot.Nam.Name.Vn. Đội ngũ giáo viên cần cải thiện điều gì để bạn cho bài viết này 5* vậy?
Họ và tên:
Email / SĐT: