Shrink

shrink - shrank - shrunk

Shrink  

/ʃrɪŋk/

(v): co rút 

V1 của shrink  

(infinitive – động từ nguyên thể)

V2 của shrink  

(simple past – động từ quá khứ đơn)

V3 của shrink  

(past participle – quá khứ phân từ)

shrink 

Ex: The market for their products is shrinking.

(Thị trường cho các sản phẩm của họ đang bị thu hẹp.)

shrank 

Ex: My sweater shrank in the wash.

(Áo len của tôi co lại trong quá trình giặt.)

shrunk 

Ex: The tumour had shrunk to the size of a pea. 

(Khối u đã nhỏ lại bằng kích thước hạt đậu.)

close