shine - shone - shone
/ʃaɪn/
(v): chiếu sáng
V1 của shine
(infinitive – động từ nguyên thể)
V2 của shine
(simple past – động từ quá khứ đơn)
V3 của shine
(past participle – quá khứ phân từ)
shine
Ex: A light was shining in the distance.
(Một ánh sáng đang tỏa sáng ở phía xa.)
shone
Ex: The sun shone brightly in a cloudless sky.
(Mặt trời tỏa sáng rực rỡ trên bầu trời không mây.)
Ex: Her eyes have shone with excitement.
(Đôi mắt cô ấy sáng lên với sự phấn khích.)
Bài tiếp theo
shit - shit / shat/ shitted - shit / shat/ shitted
shoot - shot - shot
show - showed - shown
shrink - shrank - shrunk
shut - shut - shut
Hãy viết chi tiết giúp HocTot.Nam.Name.Vn
Vui lòng để lại thông tin để ad có thể liên hệ với em nhé!
Vấn đề em gặp phải là gì ?
Sai chính tả
Giải khó hiểu
Giải sai
Lỗi khác
Cảm ơn bạn đã sử dụng HocTot.Nam.Name.Vn. Đội ngũ giáo viên cần cải thiện điều gì để bạn cho bài viết này 5* vậy?
Họ và tên:
Email / SĐT: