Pre-book

pre-book - pre-booked - pre-booked

Pre-book 

/ˌpriː ˈbʊk/

(v): đặt trước  

V1 của pre-book

(infinitive – động từ nguyên thể)

V2 của pre-book

(simple past – động từ quá khứ đơn)

V3 của pre-book

(past participle – quá khứ phân từ)

pre-book 

Ex: Accommodation is cheaper if you pre-book it.

(Chỗ ở rẻ hơn nếu bạn đặt trước.)

pre-booked 

Ex: Accommodation would be cheaper if you pre-booked it.

(Chỗ ở sẽ rẻ hơn nếu bạn đặt trước.)

 

pre-booked 

Ex: Accommodation would have been cheaper if you had pre-booked it. 

(Chỗ ở sẽ rẻ hơn nếu bạn đã đặt trước.)

 

close