Premake

premake - premade - premade

Premake 

/priːˈmeɪk/

(v): làm trước 

V1 của premake

(infinitive – động từ nguyên thể)

V2 của premake

(simple past – động từ quá khứ đơn)

V3 của premake

(past participle – quá khứ phân từ)

premake 

Ex: They probably pre-make all their food in order to serve it quickly.

(Họ có thể làm trước tất cả thức ăn của mình để phục vụ nhanh chóng.)

premade 

Ex: They pre-made all their food in order to serve it quickly.

(Họ đã làm trước tất cả thức ăn của mình để phục vụ nhanh chóng.)

 

premade 

Ex: The units are pre-made in a factory. 

(Các đơn vị được làm sẵn trong một nhà máy.)

close