Presell

presell - presold - presold

Presell 

/ˌpriː ˈsel/

(v): bán trước thời gian rao bán  

V1 của presell

(infinitive – động từ nguyên thể)

V2 của presell

(simple past – động từ quá khứ đơn)

V3 của presell

(past participle – quá khứ phân từ)

presell 

Ex: Putting a trial version on your website is a great way of pre-selling your product.

(Đưa phiên bản dùng thử lên trang web của bạn là một cách tuyệt vời để bán trước sản phẩm của bạn.)

presold 

Ex: MTV pre-sold the film in foreign markets. 

(MTV bán trước phim ở thị trường nước ngoài.)

 

presold 

Ex: The crops are pre-sold by these farmers. 

(Các loại cây trồng được bán trước bởi những nông dân này.)

close