Put

put - put - put

Put 

/pʊt/

(v): đặt / để 

V1 của put

(infinitive – động từ nguyên thể)

V2 của put

(simple past – động từ quá khứ đơn)

V3 của put

(past participle – quá khứ phân từ)

put 

Ex: Put the cases down there, please.

(Làm ơn đặt cặp xuống đó.)

 

put 

Ex: He put his fist through a glass door.

(Anh ta đưa nắm đấm của mình qua một cửa kính.)

put 

Ex: I couldn't read what she had put

(Tôi không thể đọc những gì cô ấy đã đặt.)

close