put - put - put
/pʊt/
(v): đặt / để
V1 của put
(infinitive – động từ nguyên thể)
V2 của put
(simple past – động từ quá khứ đơn)
V3 của put
(past participle – quá khứ phân từ)
put
Ex: Put the cases down there, please.
(Làm ơn đặt cặp xuống đó.)
Ex: He put his fist through a glass door.
(Anh ta đưa nắm đấm của mình qua một cửa kính.)
Ex: I couldn't read what she had put.
(Tôi không thể đọc những gì cô ấy đã đặt.)
Bài tiếp theo
prove - proved - proven
proofread - proofread - proofread
preshrink - preshrank - preshrank
preset - preset - preset
presell - presold - presold
Hãy viết chi tiết giúp HocTot.Nam.Name.Vn
Vui lòng để lại thông tin để ad có thể liên hệ với em nhé!
Vấn đề em gặp phải là gì ?
Sai chính tả
Giải khó hiểu
Giải sai
Lỗi khác
Cảm ơn bạn đã sử dụng HocTot.Nam.Name.Vn. Đội ngũ giáo viên cần cải thiện điều gì để bạn cho bài viết này 5* vậy?
Họ và tên:
Email / SĐT: