Pre-pay

pre-pay - prepaid - prepaid

Pre-pay 

/ˌpriː ˈpeɪ/

(v): trả trước 

V1 của pre-pay

(infinitive – động từ nguyên thể)

V2 của overbid

(simple past – động từ quá khứ đơn)

V3 của overbid

(past participle – quá khứ phân từ)

pre-pay 

Ex: Parents can pre-pay for their children's school lunches online.

(Phụ huynh có thể thanh toán trước cho bữa ăn trưa ở trường của con em họ trực tuyến.)

prepaid 

Ex: The dealer prepaid, in full, the amounts of duty for the licences allocated to him.

(Đại lý đã trả trước đầy đủ số tiền thuế cho các giấy phép được phân bổ cho anh ta.)

prepaid 

Ex: The abbreviation PPD on a freight bill indicates that shipping costs have been prepaid

(Chữ viết tắt PPD trên hóa đơn vận chuyển cho biết chi phí vận chuyển đã được trả trước.)

close