hurt - hurt - hurt
/hɜːt/
(v): làm đau
V1 của hurt
(infinitive – động từ nguyên thể)
V2 của hurt
(simple past – động từ quá khứ đơn)
V3 của hurt
(past participle – quá khứ phân từ)
hurt
Ex: My back is really hurting me today.
(Lưng của tôi thực sự làm tôi đau ngày hôm nay.)
Ex: He hurt his back playing squash.
(Anh ấy bị đau lưng khi chơi bóng quần.)
Ex: No one was seriously hurt in the accident.
(Không ai bị thương nặng trong vụ tai nạn.)
Bài tiếp theo
hit - hit - hit
hide - hid - hidden
hew - hewed - hewn
heave - hove - hove
hear - heard - heard
Hãy viết chi tiết giúp HocTot.Nam.Name.Vn
Vui lòng để lại thông tin để ad có thể liên hệ với em nhé!
Vấn đề em gặp phải là gì ?
Sai chính tả
Giải khó hiểu
Giải sai
Lỗi khác
Cảm ơn bạn đã sử dụng HocTot.Nam.Name.Vn. Đội ngũ giáo viên cần cải thiện điều gì để bạn cho bài viết này 5* vậy?
Họ và tên:
Email / SĐT: