hear - heard - heard
/hɪə(r)/
(v): nghe
V1 của hear
(infinitive – động từ nguyên thể)
V2 của hear
(simple past – động từ quá khứ đơn)
V3 của hear
(past participle – quá khứ phân từ)
hear
Ex: I can't hear very well.
(Tôi không thể nghe rõ lắm.)
heard
Ex: She heard footsteps behind her.
(Cô ấy nghe tiếng bước chân phía sau.)
Ex: Have you ever heard him lecture?
(Bạn đã bao giờ nghe anh ấy thuyết trình chưa?)
Bài tiếp theo
heave - hove - hove
hew - hewed - hewn
hide - hid - hidden
hit - hit - hit
hurt - hurt - hurt
Hãy viết chi tiết giúp HocTot.Nam.Name.Vn
Vui lòng để lại thông tin để ad có thể liên hệ với em nhé!
Vấn đề em gặp phải là gì ?
Sai chính tả
Giải khó hiểu
Giải sai
Lỗi khác
Cảm ơn bạn đã sử dụng HocTot.Nam.Name.Vn. Đội ngũ giáo viên cần cải thiện điều gì để bạn cho bài viết này 5* vậy?
Họ và tên:
Email / SĐT: