Hear

hear - heard - heard

hear 

/hɪə(r)/ 

(v): nghe  

V1 của hear

(infinitive – động từ nguyên thể)

V2 của hear

(simple past – động từ quá khứ đơn)

V3 của hear

(past participle – quá khứ phân từ)

hear 

Ex: I can't hear very well. 

(Tôi không thể nghe rõ lắm.)

heard 

Ex: She heard footsteps behind her. 

(Cô ấy nghe tiếng bước chân phía sau.)

heard 

Ex: Have you ever heard him lecture?

(Bạn đã bao giờ nghe anh ấy thuyết trình chưa?)

close