hide - hid - hidden
/haɪd/
(v): ẩn, trốn
V1 của hide
(infinitive – động từ nguyên thể)
V2 của hide
(simple past – động từ quá khứ đơn)
V3 của hide
(past participle – quá khứ phân từ)
hide
Ex: They hide me from the police in their attic.
(Họ giấu tôi khỏi cảnh sát trên gác mái của họ.)
hid
Ex: He hid the letter in a drawer.
(Anh ấy giấu bức thư trong ngăn kéo.)
hidden
Ex: I keep my private papers hidden.
(Tôi giấu giấy tờ riêng tư của mình.)
Bài tiếp theo
hit - hit - hit
hurt - hurt - hurt
hew - hewed - hewn
heave - hove - hove
hear - heard - heard
Hãy viết chi tiết giúp HocTot.Nam.Name.Vn
Vui lòng để lại thông tin để ad có thể liên hệ với em nhé!
Vấn đề em gặp phải là gì ?
Sai chính tả
Giải khó hiểu
Giải sai
Lỗi khác
Cảm ơn bạn đã sử dụng HocTot.Nam.Name.Vn. Đội ngũ giáo viên cần cải thiện điều gì để bạn cho bài viết này 5* vậy?
Họ và tên:
Email / SĐT: