heave - hove - hove
/hiːv/
(v): trục lên
V1 của heave
(infinitive – động từ nguyên thể)
V2 của heave
(simple past – động từ quá khứ đơn)
V3 của heave
(past participle – quá khứ phân từ)
heave
Ex: I managed to heave the trunk down the stairs.
(Tôi xoay xở khiêng được cái rương xuống cầu thang.)
hove
Ex: He heaved himself out of his armchair.
(Anh nhấc mình ra khỏi chiếc ghế bành.)
Ex: He has heaved himself out of his armchair.
(Anh đã nhấc mình ra khỏi chiếc ghế bành.)
Bài tiếp theo
hew - hewed - hewn
hide - hid - hidden
hit - hit - hit
hurt - hurt - hurt
hear - heard - heard
Hãy viết chi tiết giúp HocTot.Nam.Name.Vn
Vui lòng để lại thông tin để ad có thể liên hệ với em nhé!
Vấn đề em gặp phải là gì ?
Sai chính tả
Giải khó hiểu
Giải sai
Lỗi khác
Cảm ơn bạn đã sử dụng HocTot.Nam.Name.Vn. Đội ngũ giáo viên cần cải thiện điều gì để bạn cho bài viết này 5* vậy?
Họ và tên:
Email / SĐT: