Hang

hang - hung - hung

hang 

/hæŋ/

(v): móc lên, treo lên 

V1 của hang

(infinitive – động từ nguyên thể)

V2 của hang

(simple past – động từ quá khứ đơn)

V3 của hang

(past participle – quá khứ phân từ)

hang 

Ex: Hang your coat on the hook. 

(Treo áo khoác của bạn trên móc.)

hung 

Ex: Clothes hung from hooks on the walls. 

(Quần áo treo trên móc trên tường.)

hung 

Ex: Have you hung out the washing? 

(Bạn đã phơi quần áo vừa giặt chưa?)

close