Hand

hand - handed - handed

hand 

/hænd/

(v): đưa, chuyển, trao 

V1 của hand

(infinitive – động từ nguyên thể)

V2 của hand

(simple past – động từ quá khứ đơn)

V3 của hand

(past participle – quá khứ phân từ)

hand 

Ex: She hands the letter to me. 

(Cô ấy đưa bức thư cho tôi.)

handed 

Ex: She handed the letter to me. 

(Hôm qua cô ấy đưa bức thư cho tôi.)

handed 

Ex: She has just handed the letter to me. 

(Cô ấy vừa đưa bức thư cho tôi.)

close