gild - gilt - gilt
/ɡɪld/
(v): mạ vàng
V1 của gild
(infinitive – động từ nguyên thể)
V2 của gild
(simple past – động từ quá khứ đơn)
V3 của gild
(past participle – quá khứ phân từ)
gild
Ex: Sunlight gilds the children's faces.
(Nắng làm vàng những khuôn mặt trẻ thơ.)
gilt
Ex: The golden light gilded the sea.
(Ánh vàng dát vàng mặt biển.)
Ex: Sunlight has gilt the children's faces.
(Nắng đã làm vàng những khuôn mặt trẻ thơ.)
Bài tiếp theo
get - got - gotten
gird - girt - girt
give - gave - given
go - went - gone
grind - ground - ground
Hãy viết chi tiết giúp HocTot.Nam.Name.Vn
Vui lòng để lại thông tin để ad có thể liên hệ với em nhé!
Vấn đề em gặp phải là gì ?
Sai chính tả
Giải khó hiểu
Giải sai
Lỗi khác
Cảm ơn bạn đã sử dụng HocTot.Nam.Name.Vn. Đội ngũ giáo viên cần cải thiện điều gì để bạn cho bài viết này 5* vậy?
Họ và tên:
Email / SĐT: