get - got - gotten
/ɡet/
(v): có được
V1 của get
(infinitive – động từ nguyên thể)
V2 của get
(simple past – động từ quá khứ đơn)
V3 của get
(past participle – quá khứ phân từ)
get
Ex: What did you get for your birthday?
(Bạn nhận được gì cho ngày sinh nhật?)
got
Ex: I got a call from Dave this morning.
(Tôi đã nhận được cuộc gọi từ Dave sáng nay.)
gotten
Ex: He has just gotten a new job.
(Anh ấy vừa mới có việc làm mới.)
Bài tiếp theo
gird - girt - girt
give - gave - given
go - went - gone
grind - ground - ground
grow - grew - grown
Hãy viết chi tiết giúp HocTot.Nam.Name.Vn
Vui lòng để lại thông tin để ad có thể liên hệ với em nhé!
Vấn đề em gặp phải là gì ?
Sai chính tả
Giải khó hiểu
Giải sai
Lỗi khác
Cảm ơn bạn đã sử dụng HocTot.Nam.Name.Vn. Đội ngũ giáo viên cần cải thiện điều gì để bạn cho bài viết này 5* vậy?
Họ và tên:
Email / SĐT: