gird - girt - girt
/ɡɜːd/
(v): đeo vào
V1 của gird
(infinitive – động từ nguyên thể)
V2 của gird
(simple past – động từ quá khứ đơn)
V3 của gird
(past participle – quá khứ phân từ)
gird
Ex: We must gird our loins and stop our nimbyism.
(Chúng ta phải thắt lưng và ngăn chặn chủ nghĩa nhanh nhẹn của mình.)
girt
Ex: The knights girded themselves for battle.
(Các hiệp sĩ thắt lưng cho trận chiến.)
Ex: It was girded by numerous semi-barren and steep hills.
(Nó được bao bọc bởi nhiều ngọn đồi bán cằn cỗi và dốc.)
Bài tiếp theo
give - gave - given
go - went - gone
grind - ground - ground
grow - grew - grown
get - got - gotten
Hãy viết chi tiết giúp HocTot.Nam.Name.Vn
Vui lòng để lại thông tin để ad có thể liên hệ với em nhé!
Vấn đề em gặp phải là gì ?
Sai chính tả
Giải khó hiểu
Giải sai
Lỗi khác
Cảm ơn bạn đã sử dụng HocTot.Nam.Name.Vn. Đội ngũ giáo viên cần cải thiện điều gì để bạn cho bài viết này 5* vậy?
Họ và tên:
Email / SĐT: