Give

give - gave - given

give 

/ɡɪv/

(v): cho 

V1 của give

(infinitive – động từ nguyên thể)

V2 của give

(simple past – động từ quá khứ đơn)

V3 của give

(past participle – quá khứ phân từ)

give 

Ex: Give the letter to your mother when you've read it. 

(Đưa bức thư cho mẹ của bạn khi bạn đã đọc nó.)

gave 

Ex: She gave her ticket to the woman at the check-in desk. 

(Cô đưa vé của mình cho người phụ nữ ở quầy làm thủ tục.)

given 

Ex: They were all given a box to carry. 

(Tất cả họ đều được phát cho một chiếc hộp để mang theo.)

close