bet - bet - bet
/bet/
(v): đánh cược/ cá cược
V1 của bet
(infinitive – động từ nguyên thể)
V2 của bet
(simple past – động từ quá khứ đơn)
V3 của bet
(past participle – quá khứ phân từ)
bet
Ex: He regularly goes to the races and bets heavily.
(Anh ấy thường xuyên đến các cuộc đua và cược to.)
Ex: He went to the races and bet heavily.
(Anh ấy đã đến các cuộc đua và cược to.)
Ex: He has gone to the races and bet heavily.
(Anh ấy đến các cuộc đua và cược to.)
Bài tiếp theo
bid - bid - bid
bind - bound - bound
bite - bit - bitten
bleed - bled - bled
blow - blew - blown
Hãy viết chi tiết giúp HocTot.Nam.Name.Vn
Vui lòng để lại thông tin để ad có thể liên hệ với em nhé!
Vấn đề em gặp phải là gì ?
Sai chính tả
Giải khó hiểu
Giải sai
Lỗi khác
Cảm ơn bạn đã sử dụng HocTot.Nam.Name.Vn. Đội ngũ giáo viên cần cải thiện điều gì để bạn cho bài viết này 5* vậy?
Họ và tên:
Email / SĐT: