Bind

bind - bound - bound

bind 

/baɪnd/

(v): buộc/ trói  

V1 của bind

(infinitive – động từ nguyên thể)

V2 của bind

(simple past – động từ quá khứ đơn)

V3 của bind

(past participle – quá khứ phân từ)

bind 

Ex: They bind his hands together. 

(Họ buộc tay anh ấy lại với nhau.)

bound 

Ex: They bound his hands together. 

(Họ đã buộc tay anh ấy lại với nhau.)

bound 

Ex: They have bound his hands together. 

(Họ đã buộc tay anh ấy lại với nhau.)

close