Breed

breed - bred - bred

breed 

/briːd/

(v): nuôi/ dạy dỗ  

V1 của breed

(infinitive – động từ nguyên thể)

V2 của breed

(simple past – động từ quá khứ đơn)

V3 của breed

(past participle – quá khứ phân từ)

breed 

Ex: The blackbird, like most birds, breeds in the spring. 

(Chim sáo, giống như hầu hết các loài chim, sinh sản vào mùa xuân.) 

bred 

Ex: My blackbird bred last spring. 

(Chim sáo của tôi đã sinh sản vào mùa xuân năm ngoái.)

bred 

Ex: My blackbird has bred since spring.

(Chim sáo của tôi đã sinh sản từ mùa xuân năm ngoái.)

 

close